Bản dịch của từ Resort trong tiếng Việt
Resort
Resort (Noun)
Một nơi thường xuyên lui tới vào các kỳ nghỉ, giải trí hoặc cho một mục đích cụ thể.
A place that is frequented for holidays or recreation or for a particular purpose.
The beach resort was fully booked for the summer holidays.
Khu nghỉ dưỡng bãi biển đã hết phòng cho kỳ nghỉ hè.
The ski resort in the mountains attracts many tourists in winter.
Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết ở núi thu hút nhiều du khách vào mùa đông.
The resort offers various activities such as swimming and hiking.
Khu nghỉ dưỡng cung cấp các hoạt động như bơi lội và leo núi.
The resort to protests was the last option for the activists.
Sự chuyển hướng đến cuộc biểu tình là lựa chọn cuối cùng của các nhà hoạt động.
The resort to social media helped spread awareness about the cause.
Sự chuyển hướng đến mạng xã hội giúp lan rộng nhận thức về nguyên nhân.
The resort to fundraising campaigns raised significant funds for the charity.
Sự chuyển hướng đến chiến dịch gây quỹ đã gây được số tiền quan trọng cho tổ chức từ thiện.
Dạng danh từ của Resort (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Resort | Resorts |
Kết hợp từ của Resort (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Summer resort Khu nghỉ dưỡng mùa hè | The summer resort was bustling with tourists enjoying the beach. Khu nghỉ dưỡng mùa hè đang rộn ràng với khách du lịch thích thú trên bãi biển. |
Winter resort Khu nghỉ dưỡng mùa đông | The winter resort attracts many tourists during the holiday season. Khu nghỉ dưỡng mùa đông thu hút nhiều du khách trong mùa lễ hội. |
Luxurious resort Khu nghỉ dưỡng sang trọng | The luxurious resort hosted a charity event for the community. Khu nghỉ dưỡng sang trọng tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Attractive resort Khu nghỉ dưỡng hấp dẫn | The attractive resort attracted many tourists to the beach. Khu nghỉ dưỡng hấp dẫn thu hút nhiều du khách đến bãi biển. |
Fashionable resort Khu nghỉ sang trọng | The fashionable resort hosted a social event for charity. Khu nghỉ dưỡng thời trang tổ chức một sự kiện xã hội vì từ thiện. |
Resort (Verb)
People resort to social media for news and updates.
Mọi người thường xuyên dùng mạng xã hội để đọc tin tức và cập nhật.
Teenagers resort to socializing online due to the pandemic.
Tuổi teen dùng mạng xã hội để kết nối trực tuyến do dịch bệnh.
Many resort to social gatherings for companionship and interaction.
Nhiều người tham gia các buổi họp mặt để tìm bạn bè và tương tác.
She had to resort to borrowing money to pay her bills.
Cô phải chuyển sang vay tiền để trả hóa đơn của mình.
The community had to resort to rationing food during the crisis.
Cộng đồng phải chuyển sang phân phối thức ăn trong suốt cuộc khủng hoảng.
He resorted to calling the police when the situation escalated.
Anh ấy chuyển sang gọi cảnh sát khi tình hình leo thang.
Dạng động từ của Resort (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resorting |
Họ từ
Từ "resort" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực du lịch, mang nghĩa là một địa điểm du lịch, thường được trang bị đầy đủ các tiện nghi và dịch vụ để phục vụ nhu cầu giải trí của khách. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để chỉ các khu nghỉ dưỡng ven biển hoặc núi, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất lữ hành hơn. Phát âm cả hai đều tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "resort" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resortire", kết hợp giữa "re-" (trở lại) và "surgere" (vươn lên). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ hành động tìm kiếm nơi ẩn náu hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó để thoát khỏi áp lực. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các khu vực nghỉ dưỡng, nơi mà du khách đến để thư giãn và giải trí. Sự chuyển biến này phản ánh nhu cầu tìm kiếm sự yên bình trong cuộc sống hiện đại.
Từ "resort" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về du lịch và giải trí. Trong phần Nói, người thí sinh có thể bàn luận về trải nghiệm nghỉ dưỡng, trong khi trong phần Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về ngành công nghiệp du lịch hoặc các vấn đề liên quan đến môi trường. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "resort" còn được sử dụng phổ biến để chỉ các khu nghỉ mát hoặc nơi giải trí, thường được đề cập trong báo chí và quảng cáo du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp