Bản dịch của từ Vertex trong tiếng Việt
Vertex
Vertex (Noun)
In social networks, each vertex represents a user or profile.
Trong mạng xã hội, mỗi đỉnh đại diện cho một người dùng hoặc hồ sơ.
Not every vertex connects to all other vertices in social graphs.
Không phải mọi đỉnh đều kết nối với tất cả các đỉnh khác trong đồ thị xã hội.
What role does each vertex play in social network analysis?
Mỗi đỉnh đóng vai trò gì trong phân tích mạng xã hội?
The vertex of social change is often driven by youth movements.
Đỉnh cao của sự thay đổi xã hội thường được thúc đẩy bởi thanh niên.
The vertex of inequality is not easily addressed by government policies.
Đỉnh cao của bất bình đẳng không dễ dàng được giải quyết bởi chính sách.
Is the vertex of community engagement always found in local events?
Đỉnh cao của sự tham gia cộng đồng có phải luôn nằm ở sự kiện địa phương không?
The vertex of the triangle is where all sides meet.
Đỉnh của tam giác là nơi tất cả các cạnh gặp nhau.
There is no vertex in a circle's shape.
Không có đỉnh nào trong hình dạng của một vòng tròn.
Can you identify the vertex of this polygon?
Bạn có thể xác định đỉnh của đa giác này không?
Họ từ
Từ "vertex" (đỉnh) trong toán học chỉ điểm giao nhau của hai hay nhiều đường thẳng, hoặc là điểm cực tiểu hoặc cực đại của hàm số. Trong hình học, "vertex" thường được sử dụng để chỉ các đỉnh của đa giác hoặc đa diện. Trong tiếng Anh, "vertex" được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh như toán học, cách sử dụng của từ này có thể có sự khác biệt do đặc thù ngữ nghĩa trong từng khu vực.
Từ "vertex" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vertex", có nghĩa là "đỉnh" hoặc "ngọn". Trong văn bản cổ điển, từ này được sử dụng để chỉ những điểm cao nhất hoặc những phần chính trong không gian. Về sau, từ "vertex" được áp dụng rộng rãi trong toán học và hình học để chỉ điểm giao nhau của các cạnh trong một hình đa diện hoặc điểm cực trị trong hàm số. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa hình học và khái niệm đo lường không gian.
Từ "vertex" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi liên quan đến các chủ đề toán học và hình học. Trong ngữ cảnh này, "vertex" thường được sử dụng để chỉ điểm giao nhau của các cạnh trong đa giác hoặc đỉnh của hình khối. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý và đồ họa máy tính, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong việc mô tả các hình dạng và cấu trúc không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp