Bản dịch của từ Converge trong tiếng Việt
Converge
Converge (Verb)
The opinions of the group converge on a common solution.
Ý kiến của nhóm hội tụ về một giải pháp chung.
After a lengthy discussion, our views finally converge.
Sau một thời gian dài thảo luận, quan điểm của chúng tôi cuối cùng cũng hội tụ.
Social media platforms converge to create a new online community.
Các nền tảng truyền thông xã hội hội tụ để tạo ra một cộng đồng trực tuyến mới.
The opinions of the group converge during the discussion.
Ý kiến của nhóm hội tụ trong quá trình thảo luận.
Ideas from different people converge into a unified plan.
Ý tưởng từ những người khác nhau hội tụ thành một kế hoạch thống nhất.
The meeting aims to make everyone's thoughts converge for a decision.
Cuộc họp nhằm mục đích làm cho suy nghĩ của mọi người hội tụ để đưa ra quyết định.
During the protest, people from different cities converge in the capital.
Trong cuộc biểu tình, mọi người từ các thành phố khác nhau hội tụ về thủ đô.
At the conference, experts from various fields converge to share knowledge.
Tại hội nghị, các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau hội tụ để chia sẻ kiến thức.
In the community center, neighbors converge for a social event.
Tại trung tâm cộng đồng, những người hàng xóm hội tụ để tham gia một sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Converge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Converge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Converged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Converged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Converges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Converging |
Họ từ
Từ "converge" được sử dụng để chỉ hành động gặp nhau, hội tụ hoặc kết thúc ở một điểm chung. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc vật lý, khi đề cập đến các đường hoặc dãy số hướng về một giá trị nhất định. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Việt và Mỹ về nghĩa và cách dùng của từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh học thuật, còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng phổ biến trong phương ngữ thông dụng hơn.
Từ "converge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "convergere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "vergere" có nghĩa là "nghiêng". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong lịch sử, "converge" được sử dụng để mô tả quá trình hai hoặc nhiều yếu tố di chuyển gần nhau hoặc gặp gỡ tại một điểm chung. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh sự tương tác và hội tụ giữa các yếu tố, ý tưởng hoặc đường đi.
Từ "converge" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi liên quan đến các chủ đề khoa học và phân tích dữ liệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và xã hội học, thường mô tả tình trạng các yếu tố, đối tượng hoặc ý tưởng dần đến sự đồng nhất hoặc tập trung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp