Bản dịch của từ Converge trong tiếng Việt

Converge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Converge (Verb)

kn̩vˈɝdʒ
kn̩vˈɝɹdʒ
01

(nội động, tính toán) (nói về một quá trình lặp đi lặp lại) để đạt đến điểm cuối ổn định.

(intransitive, computing) (said of an iterative process) to reach a stable end point.

Ví dụ

The opinions of the group converge on a common solution.

Ý kiến của nhóm hội tụ về một giải pháp chung.

After a lengthy discussion, our views finally converge.

Sau một thời gian dài thảo luận, quan điểm của chúng tôi cuối cùng cũng hội tụ.

Social media platforms converge to create a new online community.

Các nền tảng truyền thông xã hội hội tụ để tạo ra một cộng đồng trực tuyến mới.

02

(nội động, toán học) (nói về một dãy hoặc một chuỗi) có một giới hạn (hữu hạn, thích hợp).

(intransitive, mathematics) (said of a sequence or series) to have a (finite, proper) limit.

Ví dụ

The opinions of the group converge during the discussion.

Ý kiến của nhóm hội tụ trong quá trình thảo luận.

Ideas from different people converge into a unified plan.

Ý tưởng từ những người khác nhau hội tụ thành một kế hoạch thống nhất.

The meeting aims to make everyone's thoughts converge for a decision.

Cuộc họp nhằm mục đích làm cho suy nghĩ của mọi người hội tụ để đưa ra quyết định.

03

(nội động) (nói về hai thực thể trở lên) tiếp cận nhau; để ngày càng gần hơn.

(intransitive) (said of two or more entities) to approach each other; to get closer and closer.

Ví dụ

During the protest, people from different cities converge in the capital.

Trong cuộc biểu tình, mọi người từ các thành phố khác nhau hội tụ về thủ đô.

At the conference, experts from various fields converge to share knowledge.

Tại hội nghị, các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau hội tụ để chia sẻ kiến thức.

In the community center, neighbors converge for a social event.

Tại trung tâm cộng đồng, những người hàng xóm hội tụ để tham gia một sự kiện xã hội.

Dạng động từ của Converge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Converge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Converged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Converged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Converges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Converging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Converge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Converge

Không có idiom phù hợp