Bản dịch của từ Closer trong tiếng Việt
Closer
Closer (Noun)
The closer secured the win for the team in the ninth inning.
Người đóng cửa đã đảm bảo chiến thắng cho đội trong hiệp chín.
She became the team's closer after showing great skill in pitching.
Cô ấy trở thành người đóng cửa của đội sau khi thể hiện kỹ năng ném xuất sắc.
The closer's performance under pressure was crucial for the victory.
Hiệu suất của người đóng cửa dưới áp lực quyết định cho chiến thắng.
Phần cuối cùng của buổi biểu diễn, bộ sưu tập hoặc loạt phim.
The last part of a performance collection or series.
The closer of the fashion show was a stunning bridal gown.
Phần kết thúc của buổi trình diễn thời trang là một chiếc váy cưới tuyệt đẹp.
The closer of the charity event was a heartfelt speech by the founder.
Phần kết thúc của sự kiện từ thiện là bài phát biểu chân thành của người sáng lập.
The closer of the concert left the audience in awe with his performance.
Phần kết thúc của buổi hòa nhạc khiến khán giả trầm trồ với màn trình diễn của anh ấy.
Người có kỹ năng đưa giao dịch kinh doanh đi đến kết quả thỏa đáng.
A person who is skilled at bringing a business transaction to a satisfactory conclusion.
The closer finalized the deal with the client successfully.
Người kết thúc đã hoàn tất thỏa thuận với khách hàng thành công.
The real estate closer ensured the property sale went smoothly.
Người kết thúc bất động sản đảm bảo việc bán tài sản diễn ra một cách trôi chảy.
The expert closer negotiated the contract terms effectively.
Người kết thúc chuyên gia đã đàm phán các điều khoản hợp đồng một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Closer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Closer | Closers |
Họ từ
Từ "closer" là dạng so sánh của tính từ "close", có nghĩa là gần gũi hơn về khoảng cách vật lý hoặc mối quan hệ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại thành hai dạng: "closer" (tiếng Anh Mỹ) và "closer to" (tiếng Anh Anh), trong đó "closer to" thường được sử dụng để diễn tả sự gần gũi hơn với điều gì đó. Cả hai cách sử dụng mang tính chất tương đồng nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "closer" bắt nguồn từ tiếng Latin "clausus", có nghĩa là "đóng lại" hay "kín". "Clausus" là dạng quá khứ của động từ "claudere", có nghĩa là "đóng" hoặc "kết thúc". Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động hoặc trạng thái gần gũi hơn về khoảng cách hoặc mối quan hệ. Hiện nay, "closer" không chỉ thể hiện sự gần gũi vật lý, mà còn diễn tả sự thân thiết trong mối quan hệ giữa con người.
Từ "closer" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả khoảng cách hoặc sự gần gũi giữa các đối tượng và khái niệm. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được dùng trong bối cảnh so sánh hoặc bàn luận về mối quan hệ giữa các yếu tố. Ngoài ra, từ "closer" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm, như khi mô tả sự gắn kết giữa mọi người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp