Bản dịch của từ Closer trong tiếng Việt

Closer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closer (Noun)

klˈoʊsɚ
klˈoʊzɚ
01

Một người ném bóng cứu trợ đáng tin cậy tham gia trận đấu ở những hiệp cuối cùng, thường là để bảo toàn tỷ số dẫn trước.

A reliable relief pitcher who enters a game in the final innings typically to preserve a slim lead.

Ví dụ

The closer secured the win for the team in the ninth inning.

Người đóng cửa đã đảm bảo chiến thắng cho đội trong hiệp chín.

She became the team's closer after showing great skill in pitching.

Cô ấy trở thành người đóng cửa của đội sau khi thể hiện kỹ năng ném xuất sắc.

The closer's performance under pressure was crucial for the victory.

Hiệu suất của người đóng cửa dưới áp lực quyết định cho chiến thắng.

02

Phần cuối cùng của buổi biểu diễn, bộ sưu tập hoặc loạt phim.

The last part of a performance collection or series.

Ví dụ