Bản dịch của từ Closer trong tiếng Việt
Closer
Noun [U/C]

Closer (Noun)
klˈoʊsɚ
klˈoʊzɚ
Ví dụ
The closer secured the win for the team in the ninth inning.
Người đóng cửa đã đảm bảo chiến thắng cho đội trong hiệp chín.
She became the team's closer after showing great skill in pitching.
Cô ấy trở thành người đóng cửa của đội sau khi thể hiện kỹ năng ném xuất sắc.
The closer's performance under pressure was crucial for the victory.
Hiệu suất của người đóng cửa dưới áp lực quyết định cho chiến thắng.
02
Phần cuối cùng của buổi biểu diễn, bộ sưu tập hoặc loạt phim.
The last part of a performance collection or series.
Ví dụ