Bản dịch của từ Slim trong tiếng Việt
Slim
Slim (Adjective)
The slim businessman manipulated his partners for personal gain.
Doanh nhân mảnh khảnh đã thao túng đối tác của mình để trục lợi cá nhân.
She used her slim tactics to climb the social ladder quickly.
Cô ấy đã sử dụng chiến thuật mảnh khảnh của mình để nhanh chóng leo lên bậc thang xã hội.
His slim behavior was exposed during the charity event.
Hành vi mảnh khảnh của anh ta đã bị vạch trần trong sự kiện từ thiện.
(của một người hoặc dáng người của họ) mảnh mai một cách duyên dáng; mảnh khảnh.
(of a person or their build) gracefully thin; slender.
She had a slim figure that turned heads at the party.
Cô ấy có một thân hình mảnh khảnh khiến mọi người chú ý trong bữa tiệc.
His slim chances of winning the election didn't deter his campaign.
Cơ hội chiến thắng trong cuộc bầu cử mong manh không ngăn cản chiến dịch tranh cử của anh ấy.
The slim crowd at the concert disappointed the performers.
Đám đông gầy gò tại buổi hòa nhạc khiến những người biểu diễn thất vọng.
The slim chance of winning the lottery discouraged him from buying tickets.
Cơ hội trúng xổ số mong manh đã ngăn cản anh mua vé.
Her slim income made it difficult to afford basic necessities.
Thu nhập thấp của cô khiến việc mua những nhu yếu phẩm cơ bản trở nên khó khăn.
The slim possibility of being selected for the job interview was disheartening.
Khả năng được chọn để phỏng vấn xin việc rất mong manh khiến cô nản lòng.
Dạng tính từ của Slim (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Slim Mỏng | Slimmer Mảnh hơn | Slimmest Mỏng nhất |
Kết hợp từ của Slim (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Look slim Trông gọn gàng | Many people look slim after following a strict diet plan. Nhiều người trông gầy sau khi theo một kế hoạch ăn kiêng nghiêm ngặt. |
Keep somebody slim Giữ cho ai đó gầy | Parents can keep their children slim by encouraging outdoor activities. Cha mẹ có thể giữ cho trẻ em gầy bằng cách khuyến khích hoạt động ngoài trời. |
Make somebody slim Làm ai đó giảm cân | Diet programs can make many people slim for summer vacations. Các chương trình ăn kiêng có thể làm nhiều người gầy cho kỳ nghỉ hè. |
Keep slim Giữ gọn | Many young people keep slim by exercising regularly at the gym. Nhiều người trẻ giữ dáng bằng cách tập thể dục thường xuyên ở phòng gym. |
Get (informal) slim Giảm cân | Many people get slim by exercising regularly at the gym. Nhiều người trở nên gọn gàng bằng cách tập thể dục thường xuyên tại phòng gym. |
Slim (Noun)
She went on a slim to fit into her wedding dress.
Cô ấy đã mặc một bộ đồ thon gọn để vừa với chiếc váy cưới của mình.
After the holidays, many people start a new year slim.
Sau kỳ nghỉ lễ, nhiều người bắt đầu một năm mới thon thả.
Summer slim programs are popular to get beach-ready bodies.
Các chương trình thon gọn vào mùa hè rất phổ biến để có được thân hình sẵn sàng đi biển.
Her brother's diagnosis with slim devastated the family.
Việc anh trai cô được chẩn đoán mắc chứng gầy đã tàn phá gia đình.
The community organized a fundraiser to support slim awareness campaigns.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi gây quỹ để hỗ trợ các chiến dịch nâng cao nhận thức về vóc dáng thon gọn.
The government implemented programs to educate about the dangers of slim.
Chính phủ thực hiện các chương trình giáo dục về sự nguy hiểm của vóc dáng thon thả.
Slim (Verb)
Làm cho mình gầy hơn, đặc biệt là bằng cách ăn kiêng.
Make oneself thinner, especially by dieting.
She decided to slim down for her upcoming wedding.
Cô quyết định giảm cân cho đám cưới sắp tới của mình.
He slimmed for the fashion show by eating salads every day.
Anh ấy giảm cân cho buổi trình diễn thời trang bằng cách ăn salad mỗi ngày.
Many celebrities slim before red carpet events to look their best.
Nhiều người nổi tiếng thon gọn trước các sự kiện thảm đỏ để trông đẹp nhất.
Họ từ
Từ "slim" thường được sử dụng để mô tả một hình dáng gầy, mảnh mai hoặc những đồ vật có kích thước nhỏ gọn. Trong tiếng Anh, “slim” có thể mang nghĩa tích cực, chỉ sự thanh thoát và duyên dáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết, nhưng trong ngữ cảnh hàng ngày, "slim" có thể được sử dụng nhiều hơn ở Mỹ khi nói về kiểu dáng thời trang hoặc sức khỏe. Nói chung, "slim" phản ánh một yếu tố thẩm mỹ và sức khỏe trong nhiều lĩnh vực.
Từ "slim" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hình thức "slyme", nghĩa là "mỏng manh" hoặc "gầy". Nó xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "slimma" và có mối liên hệ với từ "sliw", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "slim" đã tiến hóa để chỉ một hình dáng thon gọn, mạnh mẽ và ưu việt hơn, hiện nay thường được dùng để mô tả cơ thể hoặc đồ vật có hình dáng mảnh mai.
Từ "slim" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong speaking và writing, nơi thí sinh thường mô tả ngoại hình hoặc thể trạng. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe và lối sống. Ngoài ra, "slim" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại để chỉ những sản phẩm có thiết kế mỏng, ví dụ như điện thoại hoặc máy tính xách tay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp