Bản dịch của từ Slim trong tiếng Việt

Slim

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slim(Adjective)

slˈɪm
ˈsɫɪm
01

Thiếu đầy đủ hoặc phong phú, nghèo nàn.

Lacking fullness or richness meager

Ví dụ
02

Không dày, hẹp

Not thick narrow

Ví dụ
03

Có đường kính hoặc độ dày nhỏ so với chiều cao hoặc chiều dài, thon gọn.

Having a small diameter or thickness in relation to the height or length slender

Ví dụ