Bản dịch của từ Slim trong tiếng Việt

Slim

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slim (Adjective)

slɪm
slˈɪm
01

Xảo quyệt, ranh mãnh hoặc vô đạo đức.

Crafty, sly, or unscrupulous.

Ví dụ

The slim businessman manipulated his partners for personal gain.

Doanh nhân mảnh khảnh đã thao túng đối tác của mình để trục lợi cá nhân.

She used her slim tactics to climb the social ladder quickly.

Cô ấy đã sử dụng chiến thuật mảnh khảnh của mình để nhanh chóng leo lên bậc thang xã hội.

His slim behavior was exposed during the charity event.

Hành vi mảnh khảnh của anh ta đã bị vạch trần trong sự kiện từ thiện.

02

(của một người hoặc dáng người của họ) mảnh mai một cách duyên dáng; mảnh khảnh.

(of a person or their build) gracefully thin; slender.

Ví dụ

She had a slim figure that turned heads at the party.

Cô ấy có một thân hình mảnh khảnh khiến mọi người chú ý trong bữa tiệc.

His slim chances of winning the election didn't deter his campaign.

Cơ hội chiến thắng trong cuộc bầu cử mong manh không ngăn cản chiến dịch tranh cử của anh ấy.

The slim crowd at the concert disappointed the performers.

Đám đông gầy gò tại buổi hòa nhạc khiến những người biểu diễn thất vọng.

03

(về một cái gì đó trừu tượng, đặc biệt là cơ hội hoặc lợi nhuận) rất nhỏ.

(of something abstract, especially a chance or margin) very small.

Ví dụ

The slim chance of winning the lottery discouraged him from buying tickets.

Cơ hội trúng xổ số mong manh đã ngăn cản anh mua vé.

Her slim income made it difficult to afford basic necessities.

Thu nhập thấp của cô khiến việc mua những nhu yếu phẩm cơ bản trở nên khó khăn.

The slim possibility of being selected for the job interview was disheartening.

Khả năng được chọn để phỏng vấn xin việc rất mong manh khiến cô nản lòng.

Dạng tính từ của Slim (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Slim

Mỏng

Slimmer

Mảnh hơn

Slimmest

Mỏng nhất

Kết hợp từ của Slim (Adjective)

CollocationVí dụ

Look slim

Trông gọn gàng

Many people look slim after following a strict diet plan.

Nhiều người trông gầy sau khi theo một kế hoạch ăn kiêng nghiêm ngặt.

Keep somebody slim

Giữ cho ai đó gầy

Parents can keep their children slim by encouraging outdoor activities.

Cha mẹ có thể giữ cho trẻ em gầy bằng cách khuyến khích hoạt động ngoài trời.

Make somebody slim

Làm ai đó giảm cân

Diet programs can make many people slim for summer vacations.

Các chương trình ăn kiêng có thể làm nhiều người gầy cho kỳ nghỉ hè.

Keep slim

Giữ gọn

Many young people keep slim by exercising regularly at the gym.

Nhiều người trẻ giữ dáng bằng cách tập thể dục thường xuyên ở phòng gym.

Get (informal) slim

Giảm cân

Many people get slim by exercising regularly at the gym.

Nhiều người trở nên gọn gàng bằng cách tập thể dục thường xuyên tại phòng gym.

Slim (Noun)

slɪm
slˈɪm
01

Một khóa học hoặc một giai đoạn giảm béo.

A course or period of slimming.

Ví dụ

She went on a slim to fit into her wedding dress.

Cô ấy đã mặc một bộ đồ thon gọn để vừa với chiếc váy cưới của mình.

After the holidays, many people start a new year slim.

Sau kỳ nghỉ lễ, nhiều người bắt đầu một năm mới thon thả.

Summer slim programs are popular to get beach-ready bodies.

Các chương trình thon gọn vào mùa hè rất phổ biến để có được thân hình sẵn sàng đi biển.

02

Một thuật ngữ được sử dụng ở các vùng của châu phi để chỉ bệnh aids.

A term used in parts of africa to refer to aids.

Ví dụ

Her brother's diagnosis with slim devastated the family.

Việc anh trai cô được chẩn đoán mắc chứng gầy đã tàn phá gia đình.

The community organized a fundraiser to support slim awareness campaigns.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi gây quỹ để hỗ trợ các chiến dịch nâng cao nhận thức về vóc dáng thon gọn.

The government implemented programs to educate about the dangers of slim.

Chính phủ thực hiện các chương trình giáo dục về sự nguy hiểm của vóc dáng thon thả.

Slim (Verb)

slɪm
slˈɪm
01

Làm cho mình gầy hơn, đặc biệt là bằng cách ăn kiêng.

Make oneself thinner, especially by dieting.

Ví dụ

She decided to slim down for her upcoming wedding.

Cô quyết định giảm cân cho đám cưới sắp tới của mình.

He slimmed for the fashion show by eating salads every day.

Anh ấy giảm cân cho buổi trình diễn thời trang bằng cách ăn salad mỗi ngày.

Many celebrities slim before red carpet events to look their best.

Nhiều người nổi tiếng thon gọn trước các sự kiện thảm đỏ để trông đẹp nhất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slim cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slim

Không có idiom phù hợp