Bản dịch của từ Diameter trong tiếng Việt

Diameter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diameter(Noun)

dɑɪˈæmətɚ
dɑɪˈæmɪtəɹ
01

Một đơn vị đo tuyến tính của công suất phóng đại.

A unit of linear measurement of magnifying power.

Ví dụ
02

Đường thẳng đi từ bên này sang bên kia qua tâm của vật hoặc hình, đặc biệt là hình tròn hoặc hình cầu.

A straight line passing from side to side through the centre of a body or figure, especially a circle or sphere.

Ví dụ

Dạng danh từ của Diameter (Noun)

SingularPlural

Diameter

Diameters

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ