Bản dịch của từ Diameter trong tiếng Việt

Diameter

Noun [U/C]

Diameter (Noun)

dɑɪˈæmətɚ
dɑɪˈæmɪtəɹ
01

Đường thẳng đi từ bên này sang bên kia qua tâm của vật hoặc hình, đặc biệt là hình tròn hoặc hình cầu.

A straight line passing from side to side through the centre of a body or figure, especially a circle or sphere.

Ví dụ

The diameter of the circular table was 1.5 meters.

Đường kính của cái bàn tròn là 1,5 mét.

She measured the diameter of the sphere accurately.

Cô ấy đo đường kính của quả cầu một cách chính xác.

02

Một đơn vị đo tuyến tính của công suất phóng đại.

A unit of linear measurement of magnifying power.

Ví dụ

The telescope's diameter was 80mm, enhancing stargazing experiences.

Đường kính của kính viễn vọng là 80mm, nâng cao trải nghiệm nhìn ngắm sao.

The camera lens had a small diameter, limiting its zoom capabilities.

Ống kính máy ảnh có đường kính nhỏ, hạn chế khả năng zoom.

Kết hợp từ của Diameter (Noun)

CollocationVí dụ

Large diameter

Đường kính lớn

Large diameter pipes are essential for efficient water transportation.

Ống đường kính lớn là cần thiết cho việc vận chuyển nước hiệu quả.

Outside diameter

Đường kính bên ngoài

The outside diameter of the social event tent was impressive.

Đường kính bên ngoài của lều sự kiện xã hội rất ấn tượng.

Internal diameter

Đường kính trong

The internal diameter of the social event venue is spacious.

Đường kính nội của địa điểm sự kiện xã hội rộng rãi.

Outer diameter

Đường kính bên ngoài

The outer diameter of the social event venue was impressive.

Đường kính bên ngoài của địa điểm sự kiện xã hội rất ấn tượng.

External diameter

Đường kính bên ngoài

The external diameter of the social event tent is 10 meters.

Đường kính bên ngoài của lều sự kiện xã hội là 10 mét.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diameter

Không có idiom phù hợp