Bản dịch của từ Diameter trong tiếng Việt
Diameter
Diameter (Noun)
The diameter of the circular table was 1.5 meters.
Đường kính của cái bàn tròn là 1,5 mét.
She measured the diameter of the sphere accurately.
Cô ấy đo đường kính của quả cầu một cách chính xác.
The diameter of the wheel was crucial for the design.
Đường kính của bánh xe quan trọng cho thiết kế.
Một đơn vị đo tuyến tính của công suất phóng đại.
A unit of linear measurement of magnifying power.
The telescope's diameter was 80mm, enhancing stargazing experiences.
Đường kính của kính viễn vọng là 80mm, nâng cao trải nghiệm nhìn ngắm sao.
The camera lens had a small diameter, limiting its zoom capabilities.
Ống kính máy ảnh có đường kính nhỏ, hạn chế khả năng zoom.
The binoculars' large diameter allowed for clear bird watching in forests.
Đường kính lớn của ống nhòm cho phép quan sát chim rõ ràng trong rừng.
Dạng danh từ của Diameter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diameter | Diameters |
Kết hợp từ của Diameter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large diameter Đường kính lớn | Large diameter pipes are essential for efficient water transportation. Ống đường kính lớn là cần thiết cho việc vận chuyển nước hiệu quả. |
Outside diameter Đường kính bên ngoài | The outside diameter of the social event tent was impressive. Đường kính bên ngoài của lều sự kiện xã hội rất ấn tượng. |
Internal diameter Đường kính trong | The internal diameter of the social event venue is spacious. Đường kính nội của địa điểm sự kiện xã hội rộng rãi. |
Outer diameter Đường kính bên ngoài | The outer diameter of the social event venue was impressive. Đường kính bên ngoài của địa điểm sự kiện xã hội rất ấn tượng. |
External diameter Đường kính bên ngoài | The external diameter of the social event tent is 10 meters. Đường kính bên ngoài của lều sự kiện xã hội là 10 mét. |
Họ từ
Đường kính là một thuật ngữ hình học chỉ độ dài của một đoạn thẳng đi qua tâm của một hình tròn và nối liền hai điểm trên vòng tròn đó. Đường kính được sử dụng để xác định kích thước và hình dạng của các hình tròn trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến kỹ thuật. Trong tiếng Anh, "diameter" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "diameter" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "dia metros", có nghĩa là "qua chiều". Tiền tố "dia-" biểu thị sự xuyên thấu hoặc qua, trong khi "metros" có nghĩa là chiều dài hoặc đo. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong các tác phẩm toán học và triết học để mô tả chiều dài của một đoạn thẳng đi qua trung tâm của hình tròn. Ngày nay, "diameter" được định nghĩa là khoảng cách tối đa giữa hai điểm trên hình tròn hoặc hình cầu, giữ nguyên ý nghĩa về sự đo lường từ nguồn gốc của nó.
Từ "diameter" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về các khía cạnh toán học và khoa học. Trong phần Nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến hình học hoặc mô tả đặc điểm vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, "diameter" thường được dùng trong kỹ thuật và vật lý để đo lường kích thước hình tròn, chẳng hạn như ống, bánh xe hay các đối tượng khác có hình dạng tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp