Bản dịch của từ Magnifying trong tiếng Việt
Magnifying
Magnifying (Verb)
She was magnifying her concerns about the exam to everyone.
Cô ấy đã phóng đại mối lo lắng về kỳ thi cho mọi người.
He wasn't magnifying the importance of IELTS preparation in his speech.
Anh ấy không phóng đại tầm quan trọng của việc chuẩn bị IELTS trong bài nói của mình.
Are you magnifying the impact of vocabulary on your writing?
Bạn có đang phóng đại tác động của từ vựng đối với viết của mình không?
Dạng động từ của Magnifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Magnify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Magnified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Magnified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Magnifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Magnifying |
Magnifying (Adjective)
Có khả năng phóng đại.
Having the ability to magnify.
The magnifying glass helped him read small text on social posters.
Kính lúp giúp anh ấy đọc văn bản nhỏ trên biển báo xã hội.
She used a magnifying app to zoom in on social media photos.
Cô ấy sử dụng ứng dụng phóng to để phóng to ảnh trên mạng xã hội.
The magnifying effect of the documentary highlighted social issues effectively.
Hiệu ứng phóng đại của bộ phim tài liệu nổi bật các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Họ từ
Từ "magnifying" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm phóng đại hoặc làm to hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là khi nói về các ống kính hoặc thiết bị quang học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "magnifying" không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong một số ngữ cảnh sử dụng cụ thể. Thí dụ, "magnifying glass" được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể để chỉ kính lúp.
Từ "magnifying" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "magnificare", trong đó "magnus" nghĩa là "lớn" và "facere" nghĩa là "làm". Từ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 15, chỉ hành động phóng đại hoặc làm cho cái gì đó trở nên lớn hơn. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ "magnifying", ám chỉ việc sử dụng kính hiển vi hay thiết bị quang học để làm nổi bật các chi tiết mà mắt thường không thể nhìn thấy.
Từ "magnifying" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh có thể gặp các văn bản khoa học hoặc mô tả quy trình. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về công nghệ hoặc quan sát. Từ "magnifying" thường liên quan đến các tình huống như nghiên cứu khoa học, khám phá thiên nhiên, hoặc mô tả các công cụ như kính lúp, phản ánh tính chất làm nổi bật và chi tiết hóa đối tượng.