Bản dịch của từ Pitcher trong tiếng Việt

Pitcher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitcher(Noun)

pˈɪtʃɚ
pˈɪtʃəɹ
01

Một cái bình lớn.

A large jug.

Ví dụ
02

Đồ gốm vỡ được nghiền nát và tái sử dụng.

Broken pottery crushed and reused.

Ví dụ
03

Lá biến đổi của cây nắp ấm.

The modified leaf of a pitcher plant.

Ví dụ
04

Cầu thủ giao bóng cho người đánh bóng.

The player who delivers the ball to the batter.

Ví dụ
05

Một loại đá dùng để lát đường.

A stone used for paving.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pitcher (Noun)

SingularPlural

Pitcher

Pitchers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ