Bản dịch của từ Pitcher trong tiếng Việt

Pitcher

Noun [U/C]

Pitcher (Noun)

pˈɪtʃɚ
pˈɪtʃəɹ
01

Một cái bình lớn.

A large jug.

Ví dụ

She poured lemonade from the pitcher into glasses for everyone.

Cô ấy rót nước chanh từ bình đựng vào ly cho mọi người.

During the picnic, they brought a pitcher filled with iced tea.

Trong chuyến dã ngoại, họ mang theo một bình đựng đầy trà đá.

The pitcher was decorated with colorful flowers for the party decoration.

Bình đựng được trang trí bằng hoa sặc sỡ cho trang trí tiệc.

02

Đồ gốm vỡ được nghiền nát và tái sử dụng.

Broken pottery crushed and reused.

Ví dụ

The artist created a sculpture using pitcher fragments.

Nghệ sĩ tạo ra một tác phẩm điêu khắc bằng mảnh vỡ bình.

The community organized a workshop to recycle old pitchers.

Cộng đồng tổ chức một buổi hội thảo để tái chế các bình cũ.

The exhibition displayed various pitcher pieces turned into art.

Cuộc triển lãm trưng bày nhiều mảnh bình được biến thành nghệ thuật.

03

Lá biến đổi của cây nắp ấm.

The modified leaf of a pitcher plant.

Ví dụ

The pitcher plant's pitcher is a specialized leaf for trapping insects.

Chiếc lá thay đổi của cây pitcher là một lá chuyên biệt để bắt côn trùng.

During the social event, a pitcher plant's pitcher caught a fly.

Trong sự kiện xã hội, chiếc lá thay đổi của cây pitcher bắt được một con ruồi.

The pitcher plant's pitcher is an essential part of its survival.

Chiếc lá thay đổi của cây pitcher là một phần quan trọng của sự tồn tại của nó.

04

Cầu thủ giao bóng cho người đánh bóng.

The player who delivers the ball to the batter.

Ví dụ

The pitcher threw a fast ball at the baseball game.

Người ném bóng ném một quả bóng nhanh trong trận bóng chày.

The pitcher's accuracy determines the team's success in the match.

Độ chính xác của người ném quyết định thành công của đội trong trận đấu.

The pitcher's speed and technique are crucial in the game.

Tốc độ và kỹ thuật của người ném rất quan trọng trong trò chơi.

05

Một loại đá dùng để lát đường.

A stone used for paving.

Ví dụ

The pitcher was used to pave the path in the garden.

Bình đựng nước được sử dụng để lát đường trong vườn.

She collected pitchers to create a unique paving design for the patio.

Cô ấy thu thập các bình để tạo ra một thiết kế lát đường độc đáo cho sân.

The pitcher was heavy but perfect for the stone paving project.

Bình đựng nước nặng nhưng hoàn hảo cho dự án lát đá.

Dạng danh từ của Pitcher (Noun)

SingularPlural

Pitcher

Pitchers

Kết hợp từ của Pitcher (Noun)

CollocationVí dụ

Relief pitcher

Người ném thay

The relief pitcher saved the game with his strong performance.

Người gác cửa giữ trận đấu với màn trình diễn mạnh mẽ.

Water pitcher

Bình đựng nước

The water pitcher was used to serve drinks at the social event.

Bình đựng nước được sử dụng để phục vụ đồ uống tại sự kiện xã hội.

Star pitcher

Ngôi sao ném bóng

The star pitcher led his team to victory with his exceptional skills.

Ngôi sao ném bóng dẫn dắt đội của anh ta đến chiến thắng với kỹ năng xuất sắc của mình.

Opposing pitcher

Đối đầu với nắng

The opposing pitcher struck out three batters in the game.

Hạt gậy đối phương đã đánh ba người chơi trong trận đấu.

Ceramic pitcher

Bình gốm

The ceramic pitcher is used for serving water at social gatherings.

Bình gốm được sử dụng để phục vụ nước tại các buổi giao lưu xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pitcher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitcher

Không có idiom phù hợp