Bản dịch của từ Pitcher trong tiếng Việt
Pitcher
Pitcher (Noun)
She poured lemonade from the pitcher into glasses for everyone.
Cô ấy rót nước chanh từ bình đựng vào ly cho mọi người.
During the picnic, they brought a pitcher filled with iced tea.
Trong chuyến dã ngoại, họ mang theo một bình đựng đầy trà đá.
The pitcher was decorated with colorful flowers for the party decoration.
Bình đựng được trang trí bằng hoa sặc sỡ cho trang trí tiệc.
The artist created a sculpture using pitcher fragments.
Nghệ sĩ tạo ra một tác phẩm điêu khắc bằng mảnh vỡ bình.
The community organized a workshop to recycle old pitchers.
Cộng đồng tổ chức một buổi hội thảo để tái chế các bình cũ.
The exhibition displayed various pitcher pieces turned into art.
Cuộc triển lãm trưng bày nhiều mảnh bình được biến thành nghệ thuật.
The pitcher plant's pitcher is a specialized leaf for trapping insects.
Chiếc lá thay đổi của cây pitcher là một lá chuyên biệt để bắt côn trùng.
During the social event, a pitcher plant's pitcher caught a fly.
Trong sự kiện xã hội, chiếc lá thay đổi của cây pitcher bắt được một con ruồi.
The pitcher plant's pitcher is an essential part of its survival.
Chiếc lá thay đổi của cây pitcher là một phần quan trọng của sự tồn tại của nó.
The pitcher threw a fast ball at the baseball game.
Người ném bóng ném một quả bóng nhanh trong trận bóng chày.
The pitcher's accuracy determines the team's success in the match.
Độ chính xác của người ném quyết định thành công của đội trong trận đấu.
The pitcher's speed and technique are crucial in the game.
Tốc độ và kỹ thuật của người ném rất quan trọng trong trò chơi.
The pitcher was used to pave the path in the garden.
Bình đựng nước được sử dụng để lát đường trong vườn.
She collected pitchers to create a unique paving design for the patio.
Cô ấy thu thập các bình để tạo ra một thiết kế lát đường độc đáo cho sân.
The pitcher was heavy but perfect for the stone paving project.
Bình đựng nước nặng nhưng hoàn hảo cho dự án lát đá.
Dạng danh từ của Pitcher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pitcher | Pitchers |
Kết hợp từ của Pitcher (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relief pitcher Người ném thay | The relief pitcher saved the game with his strong performance. Người gác cửa giữ trận đấu với màn trình diễn mạnh mẽ. |
Water pitcher Bình đựng nước | The water pitcher was used to serve drinks at the social event. Bình đựng nước được sử dụng để phục vụ đồ uống tại sự kiện xã hội. |
Star pitcher Ngôi sao ném bóng | The star pitcher led his team to victory with his exceptional skills. Ngôi sao ném bóng dẫn dắt đội của anh ta đến chiến thắng với kỹ năng xuất sắc của mình. |
Opposing pitcher Đối đầu với nắng | The opposing pitcher struck out three batters in the game. Hạt gậy đối phương đã đánh ba người chơi trong trận đấu. |
Ceramic pitcher Bình gốm | The ceramic pitcher is used for serving water at social gatherings. Bình gốm được sử dụng để phục vụ nước tại các buổi giao lưu xã hội. |
Họ từ
Từ "pitcher" trong tiếng Anh thường chỉ một vật dụng bằng thủy tinh hoặc gốm dùng để đựng và rót đồ uống, đặc biệt là nước hoặc nước trái cây. Trong tiếng Anh Mỹ, "pitcher" còn có nghĩa là một người ném bóng trong thể thao bóng chày. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "jug" để chỉ đồ chứa tương tự. Sự khác biệt này về ngữ nghĩa và cách sử dụng thường gây nhầm lẫn trong giao tiếp giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "pitcher" bắt nguồn từ tiếng Latin "pictura", có nghĩa là "vẽ" hoặc "hình ảnh". Vào thế kỷ 14, từ này đã được dùng để chỉ một bình chứa nước hoặc đồ uống. Các biến thể của từ này xuất hiện trong tiếng Anh trung cổ với ý nghĩa tương tự. Hiện nay, "pitcher" chỉ chung cho các dụng cụ chứa chất lỏng, phản ánh nguồn gốc từ sự thể hiện và hình thức vật chất của chúng.
Từ "pitcher" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đồ vật (như bình đổ nước) hoặc trong thể thao (như người ném bóng trong bóng chày). Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dụng cụ nhà bếp hoặc trong các chỉ dẫn thể thao. Sự hạn chế về ngữ cảnh sử dụng làm cho "pitcher" trở thành một từ ít phổ biến trong các bài thi tiếng Anh chuẩn hóa như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp