Bản dịch của từ Batter trong tiếng Việt

Batter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Batter(Noun)

bˈætɐ
ˈbætɝ
01

Một hỗn hợp lỏng đặc từ bột mì, trứng và sữa dùng để nấu bánh pancakes hoặc bánh ngọt.

A thick liquid mixture of flour eggs and milk used for cooking pancakes or cakes

Ví dụ
02

Một thiết bị điện được sử dụng để tạo ra phản ứng hóa học nhằm sản xuất năng lượng.

An electric device used to generate a chemical reaction for power

Ví dụ
03

Một người đánh bóng bằng gậy trong các môn thể thao như bóng chày hoặc cricket.

A person who hits the ball with a bat in sports such as baseball or cricket

Ví dụ

Batter(Verb)

bˈætɐ
ˈbætɝ
01

Một thiết bị điện được sử dụng để tạo ra phản ứng hóa học nhằm tạo ra năng lượng.

To damage something or someone typically through persistent aggressive actions

Ví dụ
02

Một hỗn hợp dày đặc gồm bột, trứng, và sữa được dùng để nấu bánh pancake hoặc bánh ngọt.

To coat food with a mixture of flour liquid and seasoning before cooking

Ví dụ
03

Một người đánh bóng bằng gậy trong các môn thể thao như bóng chày hoặc criket.

To hit repeatedly with force or violence

Ví dụ