Bản dịch của từ Batter trong tiếng Việt

Batter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Batter (Noun)

bˈæɾɚ
bˈæɾəɹ
01

Một khu vực thuộc loại kim loại hoặc khối in bị hư hỏng.

A damaged area of metal type or a printing block.

Ví dụ

The batter on the printing block caused smudges on the paper.

Mảng batter trên khối in gây ra vết lem trên giấy.

The batter on the metal type needed to be repaired.

Mảng batter trên khuôn kim loại cần được sửa chữa.

The damaged batter affected the quality of the printed materials.

Mảng batter hỏng ảnh hưởng đến chất lượng của vật liệu in.

02

(trong các môn thể thao khác nhau, đặc biệt là bóng chày) một cầu thủ đang đánh bóng.

(in various sports, especially baseball) a player who is batting.

Ví dụ

The batter hit a home run in the baseball game.

Người đánh đã ghi được một cú home run trong trận đấu bóng chày.

The batter scored the winning point for the team.

Người đánh đã ghi được điểm chiến thắng cho đội.

The batter's performance helped the team secure the victory.

Màn trình diễn của người đánh đã giúp đội đảm bảo chiến thắng.

03

Độ dốc về phía sau dần dần của tường hoặc kết cấu tương tự.

A gradual backwards slope in a wall or similar structure.

Ví dụ

The batter in the fortress wall made it harder to breach.

Bức tường pháo đài có dạng dốc giúp khó khăn hơn trong việc xâm nhập.

The batter of the bridge provided stability during the flood.

Dạng dốc của cây cầu cung cấp sự ổn định trong lúc lũ lụt.

The batter of the dam prevented water overflow during heavy rain.

Dạng dốc của đập ngăn chặn tràn nước trong mưa lớn.

04

Một hỗn hợp bán lỏng gồm bột mì, trứng và sữa hoặc nước, dùng để làm bánh kếp hoặc phủ thực phẩm trước khi chiên.

A semi-liquid mixture of flour, egg, and milk or water, used for making pancakes or for coating food before frying.

Ví dụ

She poured the batter onto the hot pan to make pancakes.

Cô ấy đổ hỗn hợp bột lên chảo nóng để làm bánh xèo.

The chef prepared a fresh batter for the fried chicken.

Đầu bếp chuẩn bị một hỗn hợp bột tươi cho gà chiên.

The bakery ran out of cake batter, so they closed early.

Tiệm bánh hết bột làm bánh, vì vậy họ đóng cửa sớm.

Dạng danh từ của Batter (Noun)

SingularPlural

Batter

Batters

Kết hợp từ của Batter (Noun)

CollocationVí dụ

Crêpe batter

Bột bánh crêpe

Mix the crêpe batter with milk and eggs.

Trộn bột crêpe với sữa và trứng.

Next batter

Người đánh tiếp theo

The next batter hit a home run in the baseball game.

Người đánh tiếp theo đã ghi một cú đánh home run trong trận đấu bóng chày.

Pancake batter

Bột pancake

Mix the pancake batter with water and eggs.

Trộn bột pancake với nước và trứng.

Brownie batter

Bột brownie

The brownie batter was mixed with chocolate chips for extra flavor.

Hỗn hợp brownie đã được trộn với chocolate chips để thêm hương vị.

Right-handed batter

Vận động viên người cầm gậy bằng tay phải

The right-handed batter hit a home run in the game.

Người đánh cầu phải đã ghi một cú đánh home run trong trận đấu.

Batter (Verb)

bˈæɾɚ
bˈæɾəɹ
01

(của một bức tường) có độ dốc rút dần.

(of a wall) have a receding slope.

Ví dụ

The batter wall of the castle provided extra protection.

Bức tường nghiêng của lâu đài cung cấp bảo vệ bổ sung.

The batter design of the community center made it sturdy.

Thiết kế nghiêng của trung tâm cộng đồng làm cho nó chắc chắn.

The batter fence around the park prevented unauthorized entry.

Bức tường rào nghiêng xung quanh công viên ngăn chặn việc xâm nhập trái phép.

02

Tấn công liên tục bằng những cú đánh mạnh.

Strike repeatedly with hard blows.

Ví dụ

The protestors batter against the government's decision.

Các người biểu tình đánh liên tục vào quyết định của chính phủ.

She batter the door in frustration.

Cô ấy đánh cửa liên tục trong sự nổi giận.

The activists batter for change in policies.

Các nhà hoạt động đánh liên tục để thay đổi chính sách.

Dạng động từ của Batter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Batter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Battered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Battered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Batters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Battering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Batter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Batter

Không có idiom phù hợp