Bản dịch của từ Batter trong tiếng Việt
Batter
Noun [U/C] Verb

Batter(Noun)
bˈætɐ
ˈbætɝ
Ví dụ
Ví dụ
Batter(Verb)
bˈætɐ
ˈbætɝ
01
Một thiết bị điện được sử dụng để tạo ra phản ứng hóa học nhằm tạo ra năng lượng.
To damage something or someone typically through persistent aggressive actions
Ví dụ
Ví dụ
03
Một người đánh bóng bằng gậy trong các môn thể thao như bóng chày hoặc criket.
To hit repeatedly with force or violence
Ví dụ
