Bản dịch của từ Batter trong tiếng Việt
Batter
Batter (Noun)
The batter on the printing block caused smudges on the paper.
Mảng batter trên khối in gây ra vết lem trên giấy.
The batter on the metal type needed to be repaired.
Mảng batter trên khuôn kim loại cần được sửa chữa.
The damaged batter affected the quality of the printed materials.
Mảng batter hỏng ảnh hưởng đến chất lượng của vật liệu in.
(trong các môn thể thao khác nhau, đặc biệt là bóng chày) một cầu thủ đang đánh bóng.
(in various sports, especially baseball) a player who is batting.
The batter hit a home run in the baseball game.
Người đánh đã ghi được một cú home run trong trận đấu bóng chày.
The batter scored the winning point for the team.
Người đánh đã ghi được điểm chiến thắng cho đội.
The batter's performance helped the team secure the victory.
Màn trình diễn của người đánh đã giúp đội đảm bảo chiến thắng.
The batter in the fortress wall made it harder to breach.
Bức tường pháo đài có dạng dốc giúp khó khăn hơn trong việc xâm nhập.
The batter of the bridge provided stability during the flood.
Dạng dốc của cây cầu cung cấp sự ổn định trong lúc lũ lụt.
The batter of the dam prevented water overflow during heavy rain.
Dạng dốc của đập ngăn chặn tràn nước trong mưa lớn.
She poured the batter onto the hot pan to make pancakes.
Cô ấy đổ hỗn hợp bột lên chảo nóng để làm bánh xèo.
The chef prepared a fresh batter for the fried chicken.
Đầu bếp chuẩn bị một hỗn hợp bột tươi cho gà chiên.
The bakery ran out of cake batter, so they closed early.
Tiệm bánh hết bột làm bánh, vì vậy họ đóng cửa sớm.
Dạng danh từ của Batter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Batter | Batters |
Kết hợp từ của Batter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crêpe batter Bột bánh crêpe | Mix the crêpe batter with milk and eggs. Trộn bột crêpe với sữa và trứng. |
Next batter Người đánh tiếp theo | The next batter hit a home run in the baseball game. Người đánh tiếp theo đã ghi một cú đánh home run trong trận đấu bóng chày. |
Pancake batter Bột pancake | Mix the pancake batter with water and eggs. Trộn bột pancake với nước và trứng. |
Brownie batter Bột brownie | The brownie batter was mixed with chocolate chips for extra flavor. Hỗn hợp brownie đã được trộn với chocolate chips để thêm hương vị. |
Right-handed batter Vận động viên người cầm gậy bằng tay phải | The right-handed batter hit a home run in the game. Người đánh cầu phải đã ghi một cú đánh home run trong trận đấu. |
Batter (Verb)
The batter wall of the castle provided extra protection.
Bức tường nghiêng của lâu đài cung cấp bảo vệ bổ sung.
The batter design of the community center made it sturdy.
Thiết kế nghiêng của trung tâm cộng đồng làm cho nó chắc chắn.
The batter fence around the park prevented unauthorized entry.
Bức tường rào nghiêng xung quanh công viên ngăn chặn việc xâm nhập trái phép.
Tấn công liên tục bằng những cú đánh mạnh.
Strike repeatedly with hard blows.
The protestors batter against the government's decision.
Các người biểu tình đánh liên tục vào quyết định của chính phủ.
She batter the door in frustration.
Cô ấy đánh cửa liên tục trong sự nổi giận.
The activists batter for change in policies.
Các nhà hoạt động đánh liên tục để thay đổi chính sách.
Dạng động từ của Batter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Batter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Battered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Battered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Batters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Battering |
Họ từ
Từ "batter" có nghĩa là một hỗn hợp chất lỏng được sử dụng trong nấu ăn, thường là từ bột mì trộn với nước hoặc sữa, đôi khi kèm theo trứng, để tạo thành lớp vỏ bên ngoài cho thực phẩm chiên hoặc nướng. Trong tiếng Anh Anh, "batter" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh làm bánh pudding hay bánh ngọt, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng cho các món như bánh chiên. Phát âm trong hai biến thể cũng có sự khác biệt nhẹ, tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi của từ vẫn được bảo toàn.
Từ "batter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "battre", có nghĩa là "đánh". Gốc Latin của nó là "battuere", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này diễn tả hành động đánh hoặc va chạm, thường liên quan đến việc chế biến thực phẩm như đập trứng hoặc bột. Ngày nay, "batter" không chỉ chỉ hành động này mà còn chỉ một hỗn hợp thực phẩm được sử dụng trong nấu ăn, phản ánh sự chuyển hóa ý nghĩa từ hành động cụ thể sang vật thể.
Từ "batter" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn, chủ yếu khi thảo luận về các loại bột nhão dùng để chế biến món ăn. Trong phần Viết và Nói, "batter" có thể được nhắc đến khi mô tả quy trình nấu nướng hoặc hóa học thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ người đánh bóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp