Bản dịch của từ Paving trong tiếng Việt

Paving

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paving (Noun)

01

Một lớp vật liệu trải xuống cho một con đường hoặc lối đi

A layer of material laid down for a road or path

Ví dụ

The city is paving new paths for community engagement this year.

Thành phố đang lát những con đường mới cho sự tham gia cộng đồng năm nay.

They are not paving the road in our neighborhood right now.

Họ hiện không lát đường trong khu phố của chúng tôi.

Are they paving the park paths for better accessibility in 2024?

Họ có đang lát đường trong công viên để cải thiện khả năng tiếp cận vào năm 2024 không?

The city is paving new paths for community engagement programs this year.

Thành phố đang lát những con đường mới cho các chương trình cộng đồng năm nay.

They are not paving the road to equality effectively in our society.

Họ không lát con đường đến bình đẳng một cách hiệu quả trong xã hội.

02

Một bề mặt được làm bằng đá lát hoặc các vật liệu tương tự

A surface made of paving stones or similar materials

Ví dụ

The city installed new paving for safer pedestrian walkways downtown.

Thành phố đã lắp đặt nền mới cho lối đi bộ an toàn ở trung tâm.

The community did not approve the paving plan for the park.

Cộng đồng đã không chấp thuận kế hoạch lát nền cho công viên.

Is the paving in our neighborhood up to safety standards?

Nền ở khu phố của chúng ta có đạt tiêu chuẩn an toàn không?

The city is paving the roads to improve social connectivity for residents.

Thành phố đang lát đường để cải thiện kết nối xã hội cho cư dân.

They are not paving the park paths this year due to budget cuts.

Họ không lát các lối đi trong công viên năm nay do cắt giảm ngân sách.

03

Hành động lát một cái gì đó

The act of paving something

Ví dụ

The city is paving new sidewalks for better accessibility for everyone.

Thành phố đang lát vỉa hè mới để cải thiện khả năng tiếp cận cho mọi người.

They are not paving any roads in the downtown area this month.

Họ không lát đường nào ở khu trung tâm trong tháng này.

Is the government paving more parks for community gatherings this year?

Chính phủ có đang lát thêm nhiều công viên cho các buổi gặp gỡ cộng đồng năm nay không?

The city is paving new roads for better transportation access.

Thành phố đang lát đường mới để cải thiện giao thông.

They are not paving the park area for community events.

Họ không lát khu vực công viên cho các sự kiện cộng đồng.

Paving (Verb)

pˈeɪvɪŋ
pˈeɪvɪŋ
01

Phủ một bề mặt bằng vật liệu như bê tông hoặc nhựa đường

To cover a surface with a material such as concrete or asphalt

Ví dụ

The city is paving streets to improve transportation for residents.

Thành phố đang lát đường để cải thiện giao thông cho cư dân.

The government is not paving enough roads in rural areas.

Chính phủ không lát đủ đường ở các khu vực nông thôn.

Is the city planning on paving more sidewalks this year?

Thành phố có kế hoạch lát thêm vỉa hè trong năm nay không?

The city is paving new roads for better public transportation access.

Thành phố đang trải nhựa những con đường mới để cải thiện giao thông công cộng.

They are not paving the streets near the community center this year.

Năm nay họ không trải nhựa các con đường gần trung tâm cộng đồng.

02

Sắp xếp cho một loại tiến trình hoặc tình huống nhất định

To arrange for a certain type of progress or situation

Ví dụ

The city is paving the way for better public transportation this year.

Thành phố đang mở đường cho giao thông công cộng tốt hơn năm nay.

They are not paving any new roads for community development projects.

Họ không mở đường cho các dự án phát triển cộng đồng.

Is the government paving the path for social equality initiatives?

Chính phủ có đang mở đường cho các sáng kiến bình đẳng xã hội không?

The community is paving the way for better social services in 2024.

Cộng đồng đang tạo điều kiện cho dịch vụ xã hội tốt hơn vào năm 2024.

They are not paving a path for youth engagement in local decisions.

Họ không đang tạo điều kiện cho sự tham gia của thanh niên trong quyết định địa phương.

03

Tạo một lối đi hoặc đường đi bằng cách đặt một bề mặt rắn

To create a path or roadway by laying down a solid surface

Ví dụ

The city is paving new sidewalks for better community access.

Thành phố đang lát vỉa hè mới để cải thiện khả năng tiếp cận cộng đồng.

They are not paving the roads in our neighborhood this year.

Họ không lát đường trong khu phố của chúng tôi năm nay.

Are they paving the park paths for the upcoming festival?

Họ có đang lát đường trong công viên cho lễ hội sắp tới không?

Paving (Adjective)

01

Thuộc về hành động lát đá bề mặt

Pertaining to the act of paving a surface

Ví dụ

The paving stones in Central Park are beautiful and durable.

Các viên đá lát ở Central Park rất đẹp và bền.

The city did not prioritize paving the roads in poor neighborhoods.

Thành phố không ưu tiên lát đường ở các khu phố nghèo.

Is the paving in downtown effective for reducing traffic accidents?

Liệu việc lát đường ở trung tâm thành phố có hiệu quả trong việc giảm tai nạn giao thông không?

The city is paving new roads to improve social connectivity.

Thành phố đang lát những con đường mới để cải thiện kết nối xã hội.

Many communities are not paving their streets for social gatherings.

Nhiều cộng đồng không lát đường phố cho các buổi gặp gỡ xã hội.

02

Liên quan đến hoặc có bản chất là lát đá

Related to or having the nature of paving

Ví dụ

The paving stones in Central Park enhance its beauty and accessibility.

Những viên đá lát ở Central Park làm tăng vẻ đẹp và khả năng tiếp cận.

The paving materials did not meet the city's safety standards.

Các vật liệu lát không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn của thành phố.

Are the paving options environmentally friendly for urban areas?

Các lựa chọn lát có thân thiện với môi trường cho các khu vực đô thị không?

03

Mô tả vật liệu được sử dụng để lát đá

Describing materials used for paving

Ví dụ

The city used paving stones on Main Street for better aesthetics.

Thành phố đã sử dụng đá lát trên phố Main để cải thiện thẩm mỹ.

The new park does not have paving materials for walking paths.

Công viên mới không có vật liệu lát cho các lối đi bộ.

Are the paving materials environmentally friendly in the new development?

Các vật liệu lát có thân thiện với môi trường trong dự án mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] The Internet has the way for the boom in copyright infringements in the last decade [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] In conclusion, the unchecked growth of consumerism, coupled with lenient environmental regulations, has the way for an expanding consumer industry that significantly impacts our environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Paving

Không có idiom phù hợp