Bản dịch của từ Paving trong tiếng Việt

Paving

Noun [U/C]

Paving (Noun)

01

Số nhiều của lát đường.

Plural of paving.

Ví dụ

The city council approved the new pavings for the park.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt những lớp lát mới cho công viên.

The pavings in the neighborhood were damaged during the storm.

Những lớp lát ở khu phố bị hỏng trong cơn bão.

The company specializes in high-quality pavings for driveways.

Công ty chuyên về những lớp lát chất lượng cao cho lối vào.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] The Internet has the way for the boom in copyright infringements in the last decade [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] In conclusion, the unchecked growth of consumerism, coupled with lenient environmental regulations, has the way for an expanding consumer industry that significantly impacts our environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Paving

Không có idiom phù hợp