Bản dịch của từ Paving trong tiếng Việt
Paving
Paving (Noun)
The city is paving new paths for community engagement this year.
Thành phố đang lát những con đường mới cho sự tham gia cộng đồng năm nay.
They are not paving the road in our neighborhood right now.
Họ hiện không lát đường trong khu phố của chúng tôi.
Are they paving the park paths for better accessibility in 2024?
Họ có đang lát đường trong công viên để cải thiện khả năng tiếp cận vào năm 2024 không?
The city is paving new paths for community engagement programs this year.
Thành phố đang lát những con đường mới cho các chương trình cộng đồng năm nay.
They are not paving the road to equality effectively in our society.
Họ không lát con đường đến bình đẳng một cách hiệu quả trong xã hội.
The city installed new paving for safer pedestrian walkways downtown.
Thành phố đã lắp đặt nền mới cho lối đi bộ an toàn ở trung tâm.
The community did not approve the paving plan for the park.
Cộng đồng đã không chấp thuận kế hoạch lát nền cho công viên.
Is the paving in our neighborhood up to safety standards?
Nền ở khu phố của chúng ta có đạt tiêu chuẩn an toàn không?
The city is paving the roads to improve social connectivity for residents.
Thành phố đang lát đường để cải thiện kết nối xã hội cho cư dân.
They are not paving the park paths this year due to budget cuts.
Họ không lát các lối đi trong công viên năm nay do cắt giảm ngân sách.
The city is paving new sidewalks for better accessibility for everyone.
Thành phố đang lát vỉa hè mới để cải thiện khả năng tiếp cận cho mọi người.
They are not paving any roads in the downtown area this month.
Họ không lát đường nào ở khu trung tâm trong tháng này.
Is the government paving more parks for community gatherings this year?
Chính phủ có đang lát thêm nhiều công viên cho các buổi gặp gỡ cộng đồng năm nay không?
The city is paving new roads for better transportation access.
Thành phố đang lát đường mới để cải thiện giao thông.
They are not paving the park area for community events.
Họ không lát khu vực công viên cho các sự kiện cộng đồng.
Paving (Verb)
The city is paving streets to improve transportation for residents.
Thành phố đang lát đường để cải thiện giao thông cho cư dân.
The government is not paving enough roads in rural areas.
Chính phủ không lát đủ đường ở các khu vực nông thôn.
Is the city planning on paving more sidewalks this year?
Thành phố có kế hoạch lát thêm vỉa hè trong năm nay không?
The city is paving new roads for better public transportation access.
Thành phố đang trải nhựa những con đường mới để cải thiện giao thông công cộng.
They are not paving the streets near the community center this year.
Năm nay họ không trải nhựa các con đường gần trung tâm cộng đồng.
The city is paving the way for better public transportation this year.
Thành phố đang mở đường cho giao thông công cộng tốt hơn năm nay.
They are not paving any new roads for community development projects.
Họ không mở đường cho các dự án phát triển cộng đồng.
Is the government paving the path for social equality initiatives?
Chính phủ có đang mở đường cho các sáng kiến bình đẳng xã hội không?
The community is paving the way for better social services in 2024.
Cộng đồng đang tạo điều kiện cho dịch vụ xã hội tốt hơn vào năm 2024.
They are not paving a path for youth engagement in local decisions.
Họ không đang tạo điều kiện cho sự tham gia của thanh niên trong quyết định địa phương.
The city is paving new sidewalks for better community access.
Thành phố đang lát vỉa hè mới để cải thiện khả năng tiếp cận cộng đồng.
They are not paving the roads in our neighborhood this year.
Họ không lát đường trong khu phố của chúng tôi năm nay.
Are they paving the park paths for the upcoming festival?
Họ có đang lát đường trong công viên cho lễ hội sắp tới không?
Paving (Adjective)
Thuộc về hành động lát đá bề mặt
Pertaining to the act of paving a surface
The paving stones in Central Park are beautiful and durable.
Các viên đá lát ở Central Park rất đẹp và bền.
The city did not prioritize paving the roads in poor neighborhoods.
Thành phố không ưu tiên lát đường ở các khu phố nghèo.
Is the paving in downtown effective for reducing traffic accidents?
Liệu việc lát đường ở trung tâm thành phố có hiệu quả trong việc giảm tai nạn giao thông không?
The city is paving new roads to improve social connectivity.
Thành phố đang lát những con đường mới để cải thiện kết nối xã hội.
Many communities are not paving their streets for social gatherings.
Nhiều cộng đồng không lát đường phố cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Liên quan đến hoặc có bản chất là lát đá
Related to or having the nature of paving
The paving stones in Central Park enhance its beauty and accessibility.
Những viên đá lát ở Central Park làm tăng vẻ đẹp và khả năng tiếp cận.
The paving materials did not meet the city's safety standards.
Các vật liệu lát không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn của thành phố.
Are the paving options environmentally friendly for urban areas?
Các lựa chọn lát có thân thiện với môi trường cho các khu vực đô thị không?
Mô tả vật liệu được sử dụng để lát đá
Describing materials used for paving
The city used paving stones on Main Street for better aesthetics.
Thành phố đã sử dụng đá lát trên phố Main để cải thiện thẩm mỹ.
The new park does not have paving materials for walking paths.
Công viên mới không có vật liệu lát cho các lối đi bộ.
Are the paving materials environmentally friendly in the new development?
Các vật liệu lát có thân thiện với môi trường trong dự án mới không?
Họ từ
Từ "paving" được hiểu là hành động lát vỉa hè hoặc bề mặt đường, thường sử dụng vật liệu như nhựa asphalt hoặc bê tông. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các thuật ngữ như "tarmac" cho bề mặt đường. Trong ngữ cảnh khác, "paving" còn có thể được áp dụng trong lĩnh vực kinh tế, chỉ việc tạo điều kiện cho các hành động trong tương lai.
Từ "paving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "pavire", có nghĩa là "lát" hoặc "trải". Hình thức này phát triển qua tiếng Pháp cổ "pave" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Mặc dù nghĩa chính của từ liên quan đến việc lát nền bằng vật liệu cứng như đá hay gạch, nó cũng mở rộng để chỉ các cách thức xây dựng hoặc tân trang bề mặt, phản ánh sự tiến bộ trong kỹ thuật xây dựng và quy hoạch đô thị.
Từ "paving" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến công trình xây dựng hoặc quy hoạch đô thị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và kỹ thuật, ví dụ như mô tả quy trình lát đường hoặc tạo mặt phẳng cho bề mặt. Sự phổ biến của từ này tăng lên khi liên quan đến phát triển hạ tầng và mỹ quan đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp