Bản dịch của từ Paving trong tiếng Việt
Paving
Paving (Noun)
Số nhiều của lát đường.
Plural of paving.
The city council approved the new pavings for the park.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt những lớp lát mới cho công viên.
The pavings in the neighborhood were damaged during the storm.
Những lớp lát ở khu phố bị hỏng trong cơn bão.
The company specializes in high-quality pavings for driveways.
Công ty chuyên về những lớp lát chất lượng cao cho lối vào.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Paving cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "paving" được hiểu là hành động lát vỉa hè hoặc bề mặt đường, thường sử dụng vật liệu như nhựa asphalt hoặc bê tông. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các thuật ngữ như "tarmac" cho bề mặt đường. Trong ngữ cảnh khác, "paving" còn có thể được áp dụng trong lĩnh vực kinh tế, chỉ việc tạo điều kiện cho các hành động trong tương lai.
Từ "paving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "pavire," có nghĩa là "lát" hoặc "trải." Hình thức này phát triển qua tiếng Pháp cổ "pave" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Mặc dù nghĩa chính của từ liên quan đến việc lát nền bằng vật liệu cứng như đá hay gạch, nó cũng mở rộng để chỉ các cách thức xây dựng hoặc tân trang bề mặt, phản ánh sự tiến bộ trong kỹ thuật xây dựng và quy hoạch đô thị.
Từ "paving" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến công trình xây dựng hoặc quy hoạch đô thị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và kỹ thuật, ví dụ như mô tả quy trình lát đường hoặc tạo mặt phẳng cho bề mặt. Sự phổ biến của từ này tăng lên khi liên quan đến phát triển hạ tầng và mỹ quan đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp