Bản dịch của từ Asphalt trong tiếng Việt

Asphalt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asphalt(Noun)

ˈæsfɔlt
ˈæsfɑlt
01

Hỗn hợp nhựa đường sẫm màu với cát hoặc sỏi, dùng làm bề mặt đường, lát sàn, lợp mái, v.v.

A mixture of dark bituminous pitch with sand or gravel used for surfacing roads flooring roofing etc.

Ví dụ

Asphalt(Verb)

ˈæsfɔlt
ˈæsfɑlt
01

Bề mặt bằng nhựa đường.

Surface with asphalt.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ