Bản dịch của từ Asphalt trong tiếng Việt
Asphalt
Asphalt (Noun)
The city used asphalt to pave the new roads in 2023.
Thành phố đã sử dụng nhựa đường để trải các con đường mới vào năm 2023.
Many neighborhoods do not have asphalt roads, causing transportation issues.
Nhiều khu phố không có đường nhựa, gây ra vấn đề giao thông.
Is asphalt the best material for building roads in urban areas?
Nhựa đường có phải là vật liệu tốt nhất để xây dựng đường ở khu vực đô thị không?
Asphalt (Verb)
Bề mặt bằng nhựa đường.
Surface with asphalt.
They asphalt the roads in downtown Chicago every summer.
Họ trải nhựa các con đường ở trung tâm Chicago mỗi mùa hè.
The city does not asphalt the rural roads often enough.
Thành phố không trải nhựa các con đường nông thôn đủ thường xuyên.
Do they asphalt the playgrounds in schools regularly?
Họ có trải nhựa các sân chơi trong trường học thường xuyên không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp