Bản dịch của từ Surfacing trong tiếng Việt
Surfacing
Surfacing (Verb)
Her talent for writing is finally surfacing in her IELTS essays.
Tài năng viết của cô ấy cuối cùng đã xuất hiện trong bài luận IELTS của cô ấy.
He is worried that his nerves will prevent his true abilities from surfacing.
Anh ấy lo rằng sự căng thẳng sẽ ngăn cản khả năng thực sự của anh ấy xuất hiện.
Is there a way to help students' creativity surface in their writing?
Có cách nào để giúp sự sáng tạo của học sinh nổi lên trong viết của họ không?
Dạng động từ của Surfacing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surface |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surfaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surfaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surfaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surfacing |
Họ từ
"Surfacing" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc nổi lên hoặc xuất hiện trên bề mặt. Trong ngữ cảnh khoa học, "surfacing" thường được sử dụng để chỉ hiện tượng vật lý của các chất lỏng hay khí khi chúng thoát ra khỏi môi trường bên dưới. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng hay nghĩa, nhưng ngữ điệu và một số ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi giữa hai phương ngữ này khi nói.
Từ "surfacing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "superfacere", nghĩa là "để làm nổi lên" hay "để phủ lên". Trong tiếng Anh, từ này đã được hình thành từ thế kỷ 19, liên quan đến hành động làm cho bề mặt trở nên rõ ràng hoặc dễ nhận thấy. Ngày nay, "surfacing" không chỉ mô tả hành động vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, thể hiện việc xuất hiện hoặc làm rõ một khía cạnh nào đó.
Từ "surfacing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng địa lý hoặc các quá trình vật lý. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, như xây dựng và khoa học vật liệu, để chỉ hành động của việc nổi lên hoặc xuất hiện bề mặt, trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu hoặc thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp