Bản dịch của từ Flooring trong tiếng Việt
Flooring
Flooring (Noun)
The flooring in the community center was made of polished wood.
Sàn nhà trong trung tâm cộng đồng được làm từ gỗ sáng bóng.
The new flooring installation in the library transformed the space.
Việc lắp đặt sàn nhà mới trong thư viện đã biến đổi không gian.
The colorful flooring in the kindergarten classroom brightened up the room.
Sàn nhà màu sắc ở lớp học mẫu giáo đã làm sáng lên phòng.
Dạng danh từ của Flooring (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flooring | Floorings |
Flooring (Verb)
Đánh ngã (ai đó) xuống đất, đặc biệt là khi chơi thể thao.
Knock (someone) to the ground, especially as a sport.
He flooring his opponent in the boxing match.
Anh ấy đánh ngã đối thủ của mình trong trận đấu quyền Anh.
The wrestler flooring his rival with a powerful move.
Vận động viên đấu vật đánh ngã đối thủ của mình bằng một động tác mạnh.
She flooring her competitor in the judo competition.
Cô ấy đánh ngã đối thủ của mình trong cuộc thi judo.
Cung cấp một tầng.
Provide with a floor.
They are flooring the new community center.
Họ đang lát sàn cho trung tâm cộng đồng mới.
The volunteers are flooring the orphanage.
Các tình nguyện viên đang lát sàn cho cô nhi viện.
The company is flooring the office building.
Công ty đang lát sàn cho tòa nhà văn phòng.
Dạng động từ của Flooring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Floor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Floored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Floored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Floors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flooring |
Họ từ
Từ "flooring" chỉ các loại vật liệu được sử dụng để lắp đặt mặt sàn trong các công trình xây dựng, bao gồm gỗ, gạch, thảm và nhựa vinyl. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng như vậy; tuy nhiên, từ "floor covering" đôi khi được gọi nhiều hơn. Trong cả hai bối cảnh, "flooring" có thể đề cập đến công việc lắp đặt. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng "flooring" có thể mang sắc thái phong phú hơn về tính năng và thiết kế trong văn cảnh Mỹ.
Từ "flooring" có nguồn gốc từ động từ Latinh "florere", có nghĩa là "to blossom" hay "to flourish". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ việc lắp đặt các loại mặt phẳng cho sàn nhà. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nền sàn trong không gian sống, không chỉ về mặt chức năng mà còn thẩm mỹ. Ngày nay, "flooring" thường được hiểu là vật liệu hoặc phương pháp để hoàn thiện mặt sàn của một ngôi nhà hoặc một công trình xây dựng.
Từ "flooring" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, liên quan đến các tình huống xây dựng hoặc trang trí nội thất. Trong phần nói, nó cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề nhà ở. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu kiến trúc, bất động sản và cải tạo nhà cửa, liên quan đến các loại vật liệu và thiết kế để tạo bề mặt sử dụng cho sàn nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp