Bản dịch của từ Flooring trong tiếng Việt

Flooring

Noun [U/C]Verb

Flooring (Noun)

flˈɔɹɪŋ
flˈoʊɹɪŋ
01

Vật liệu dùng để phủ sàn

Material used for covering the floor

Ví dụ

The flooring in the community center was made of polished wood.

Sàn nhà trong trung tâm cộng đồng được làm từ gỗ sáng bóng.

The new flooring installation in the library transformed the space.

Việc lắp đặt sàn nhà mới trong thư viện đã biến đổi không gian.

Flooring (Verb)

flˈɔɹɪŋ
flˈoʊɹɪŋ
01

Đánh ngã (ai đó) xuống đất, đặc biệt là khi chơi thể thao

Knock (someone) to the ground, especially as a sport

Ví dụ

He flooring his opponent in the boxing match.

Anh ấy đánh ngã đối thủ của mình trong trận đấu quyền Anh.

The wrestler flooring his rival with a powerful move.

Vận động viên đấu vật đánh ngã đối thủ của mình bằng một động tác mạnh.

02

Cung cấp một tầng

Provide with a floor

Ví dụ

They are flooring the new community center.

Họ đang lát sàn cho trung tâm cộng đồng mới.

The volunteers are flooring the orphanage.

Các tình nguyện viên đang lát sàn cho cô nhi viện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flooring

Không có idiom phù hợp