Bản dịch của từ Flooring trong tiếng Việt
Flooring
Flooring (Noun)
The flooring in the community center was made of polished wood.
Sàn nhà trong trung tâm cộng đồng được làm từ gỗ sáng bóng.
The new flooring installation in the library transformed the space.
Việc lắp đặt sàn nhà mới trong thư viện đã biến đổi không gian.
Flooring (Verb)
Đánh ngã (ai đó) xuống đất, đặc biệt là khi chơi thể thao
Knock (someone) to the ground, especially as a sport
He flooring his opponent in the boxing match.
Anh ấy đánh ngã đối thủ của mình trong trận đấu quyền Anh.
The wrestler flooring his rival with a powerful move.
Vận động viên đấu vật đánh ngã đối thủ của mình bằng một động tác mạnh.
Cung cấp một tầng
Provide with a floor
They are flooring the new community center.
Họ đang lát sàn cho trung tâm cộng đồng mới.
The volunteers are flooring the orphanage.
Các tình nguyện viên đang lát sàn cho cô nhi viện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp