Bản dịch của từ Flooring trong tiếng Việt

Flooring

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flooring(Noun)

flˈɔɹɪŋ
flˈoʊɹɪŋ
01

Vật liệu dùng để phủ sàn.

Material used for covering the floor.

Ví dụ

Dạng danh từ của Flooring (Noun)

SingularPlural

Flooring

Floorings

Flooring(Verb)

flˈɔɹɪŋ
flˈoʊɹɪŋ
01

Đánh ngã (ai đó) xuống đất, đặc biệt là khi chơi thể thao.

Knock (someone) to the ground, especially as a sport.

Ví dụ
02

Cung cấp một tầng.

Provide with a floor.

Ví dụ

Dạng động từ của Flooring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Floor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Floored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Floored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Floors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flooring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ