Bản dịch của từ Flooring trong tiếng Việt
Flooring

Flooring(Noun)
Dạng danh từ của Flooring (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Flooring | Floorings |
Flooring(Verb)
Đánh ngã (ai đó) xuống đất, đặc biệt là khi chơi thể thao.
Knock (someone) to the ground, especially as a sport.
Cung cấp một tầng.
Provide with a floor.
Dạng động từ của Flooring (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Floor |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Floored |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Floored |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Floors |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flooring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "flooring" chỉ các loại vật liệu được sử dụng để lắp đặt mặt sàn trong các công trình xây dựng, bao gồm gỗ, gạch, thảm và nhựa vinyl. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng như vậy; tuy nhiên, từ "floor covering" đôi khi được gọi nhiều hơn. Trong cả hai bối cảnh, "flooring" có thể đề cập đến công việc lắp đặt. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng "flooring" có thể mang sắc thái phong phú hơn về tính năng và thiết kế trong văn cảnh Mỹ.
Từ "flooring" có nguồn gốc từ động từ Latinh "florere", có nghĩa là "to blossom" hay "to flourish". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ việc lắp đặt các loại mặt phẳng cho sàn nhà. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nền sàn trong không gian sống, không chỉ về mặt chức năng mà còn thẩm mỹ. Ngày nay, "flooring" thường được hiểu là vật liệu hoặc phương pháp để hoàn thiện mặt sàn của một ngôi nhà hoặc một công trình xây dựng.
Từ "flooring" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, liên quan đến các tình huống xây dựng hoặc trang trí nội thất. Trong phần nói, nó cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề nhà ở. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu kiến trúc, bất động sản và cải tạo nhà cửa, liên quan đến các loại vật liệu và thiết kế để tạo bề mặt sử dụng cho sàn nhà.
Họ từ
Từ "flooring" chỉ các loại vật liệu được sử dụng để lắp đặt mặt sàn trong các công trình xây dựng, bao gồm gỗ, gạch, thảm và nhựa vinyl. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng như vậy; tuy nhiên, từ "floor covering" đôi khi được gọi nhiều hơn. Trong cả hai bối cảnh, "flooring" có thể đề cập đến công việc lắp đặt. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng "flooring" có thể mang sắc thái phong phú hơn về tính năng và thiết kế trong văn cảnh Mỹ.
Từ "flooring" có nguồn gốc từ động từ Latinh "florere", có nghĩa là "to blossom" hay "to flourish". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ việc lắp đặt các loại mặt phẳng cho sàn nhà. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nền sàn trong không gian sống, không chỉ về mặt chức năng mà còn thẩm mỹ. Ngày nay, "flooring" thường được hiểu là vật liệu hoặc phương pháp để hoàn thiện mặt sàn của một ngôi nhà hoặc một công trình xây dựng.
Từ "flooring" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, liên quan đến các tình huống xây dựng hoặc trang trí nội thất. Trong phần nói, nó cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề nhà ở. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu kiến trúc, bất động sản và cải tạo nhà cửa, liên quan đến các loại vật liệu và thiết kế để tạo bề mặt sử dụng cho sàn nhà.
