Bản dịch của từ Roofing trong tiếng Việt
Roofing
Roofing (Noun)
Vật liệu để xây dựng mái nhà của một tòa nhà.
Material for constructing a buildings roof.
Metal roofing is popular for its durability and longevity.
Mái lợp kim loại phổ biến vì độ bền và tuổi thọ.
Some traditional houses in the village have old thatched roofing.
Một số ngôi nhà truyền thống ở làng có mái lợp lá cũ.
Is roofing made of straw suitable for modern urban architecture?
Mái lợp bằng rơm phù hợp với kiến trúc đô thị hiện đại không?
Dạng danh từ của Roofing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roofing | Roofings |
Họ từ
Từ "roofing" chỉ đến vật liệu và quy trình lợp mái của các công trình xây dựng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. "Roofing" thường đề cập đến việc bảo vệ và trang trí mái nhà để đảm bảo tính bền vững và khả năng chống thời tiết. Những vật liệu dùng trong "roofing" bao gồm ngói, tấm nhựa, và kim loại.
Từ "roofing" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "roof" (mái) và hậu tố "-ing", biểu thị hành động hoặc quá trình. Căn nguyên của "roof" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hrof", liên quan đến từ tiếng Đức cổ "hrufo" và tiếng Latinh "tectum", đều chỉ về cấu trúc che phủ. Qua thời gian, "roofing" đã phát triển thành thuật ngữ chuyên môn, chỉ việc lắp đặt hoặc bảo trì mái nhà, thể hiện mối liên hệ rõ ràng giữa cấu trúc và chức năng của mái.
Từ "roofing" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về xây dựng hoặc kiến trúc. Trong ngữ cảnh khác, "roofing" thường được sử dụng để chỉ các vật liệu hoặc kỹ thuật lợp mái, xuất hiện phổ biến trong ngành xây dựng, kiến trúc và cải tạo nhà. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc hội thảo ngành nghề, nơi các chuyên gia thảo luận về các tiêu chuẩn và công nghệ mới trong lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp