Bản dịch của từ Roofing trong tiếng Việt

Roofing

Noun [U/C]

Roofing (Noun)

01

Vật liệu để xây dựng mái nhà của một tòa nhà.

Material for constructing a buildings roof.

Ví dụ

Metal roofing is popular for its durability and longevity.

Mái lợp kim loại phổ biến vì độ bền và tuổi thọ.

Some traditional houses in the village have old thatched roofing.

Một số ngôi nhà truyền thống ở làng có mái lợp lá cũ.

Is roofing made of straw suitable for modern urban architecture?

Mái lợp bằng rơm phù hợp với kiến trúc đô thị hiện đại không?

Dạng danh từ của Roofing (Noun)

SingularPlural

Roofing

Roofings

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roofing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] Firstly, when it rains, water is captured on the of people's homes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Furthermore, living under one helps family members to keep a close eye on one another in case of troubles [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] The water runs down the and into the gutters, where it then flows into drainage pipes attached to the side of the houses [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023

Idiom with Roofing

Không có idiom phù hợp