Bản dịch của từ Laying trong tiếng Việt
Laying
Laying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lay.
Present participle and gerund of lay.
The activists are laying down their demands for social justice today.
Các nhà hoạt động đang đưa ra yêu cầu về công bằng xã hội hôm nay.
They are not laying the groundwork for equality in their community.
Họ không đang đặt nền tảng cho sự bình đẳng trong cộng đồng của họ.
Are the leaders laying plans for social reform this year?
Các nhà lãnh đạo có đang lập kế hoạch cho cải cách xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Laying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laying |
Họ từ
Từ "laying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "lay", có nghĩa là đặt hoặc đặt xuống một vật gì đó. Trong tiếng Anh, "laying" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như xây dựng hoặc sắp xếp. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "laying" với cùng một hình thức, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, động từ "lay" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc đẻ trứng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ "laying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anglo-Saxon "lægan", có nghĩa là "đặt" hay "phơi bày". Từ này có xuất phát điểm từ gốc Latinh "ligare", nghĩa là "buộc" hoặc "nối". Tiến trình ngữ nghĩa từ việc đặt cái gì xuống dần dần mở rộng sang việc sinh sản (như "laying eggs"), phản ánh sự liên hệ giữa việc đặt và sự sản sinh trong tự nhiên. Hiện nay, "laying" thường được dùng để chỉ hành động đặt hoặc sản sinh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "laying" có tần suất sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing. Trong Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các hành động, ví dụ như đặt đặt hoặc chuẩn bị một cái gì đó. Trong Writing, "laying" thường được sử dụng trong các mô tả quy trình hoặc phân tích, thường liên quan đến sự xây dựng hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như xây dựng, làm vườn, hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật, khi diễn ra hành động sắp xếp hoặc trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp