Bản dịch của từ Laying trong tiếng Việt

Laying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laying (Verb)

lˈeɪɪŋ
lˈeɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của lay.

Present participle and gerund of lay.

Ví dụ

The activists are laying down their demands for social justice today.

Các nhà hoạt động đang đưa ra yêu cầu về công bằng xã hội hôm nay.

They are not laying the groundwork for equality in their community.

Họ không đang đặt nền tảng cho sự bình đẳng trong cộng đồng của họ.

Are the leaders laying plans for social reform this year?

Các nhà lãnh đạo có đang lập kế hoạch cho cải cách xã hội năm nay không?

Dạng động từ của Laying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Laid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Laid

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Laying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] To win it, you have to direct all the rings at the bottom onto all the sticks hanging above [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Opposite the café a ticket office and administration office to the other side [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] It is at this familiar locale that they their eggs, thereby repeating the life cycle of the salmon [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The value in the tremendous effort that he took into making the cake, it was spiritual, not material value [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Laying

Không có idiom phù hợp