Bản dịch của từ Laid trong tiếng Việt
Laid
Laid (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lay.
Simple past and past participle of lay.
She laid the table for the dinner party last night.
Cô ấy đã dọn bàn cho bữa tiệc tối qua.
He laid the foundation of the charity organization in 2005.
Anh ấy đã lập nên nền móng của tổ chức từ thiện vào năm 2005.
The artist laid out his vision for the new mural project.
Nghệ sĩ đã trình bày tầm nhìn của mình cho dự án tranh tường mới.
Dạng động từ của Laid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laying |
Họ từ
Từ "laid" là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "lay", có nghĩa là đặt hoặc để một vật gì đó xuống bề mặt. Trong ngữ cảnh thân thiện, "laid" có thể chỉ việc "giới thiệu" hay "sắp xếp" một cách tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh (British English), "laid" thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp truyền thống. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) có xu hướng sử dụng "laid" một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày, điều này có thể ảnh hưởng đến sắc thái ngữ nghĩa trong các môi trường khác nhau.
Từ "laid" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lay", xuất phát từ động từ tiếng Latinh "laudare", có nghĩa là "để đặt" hoặc "để nằm". Trong ngữ cảnh hiện đại, "laid" thường được sử dụng dưới dạng quá khứ của "lay", chỉ hành động đặt một vật nào đó xuống bề mặt. Sự thay đổi ngữ nghĩa từ các khái niệm liên quan đến sự sắp xếp, vị trí trở thành một phần không thể thiếu trong việc miêu tả hành động và trạng thái trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "laid" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến hành động đặt hoặc sắp xếp một vật gì đó. Trong văn phong hàng ngày, từ này thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề như kiến trúc, nghệ thuật, hoặc tình huống mô tả hành động. Bên cạnh đó, từ "laid" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật khi nhắc đến các khía cạnh cá nhân trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp