Bản dịch của từ Jug trong tiếng Việt

Jug

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jug(Noun)

dʒəg
dʒˈʌg
01

Thùng hình trụ có tay cầm và nắp, dùng để đựng và rót chất lỏng.

A cylindrical container with a handle and a lip, used for holding and pouring liquids.

Ví dụ
02

Vú của phụ nữ.

A woman's breasts.

Ví dụ
03

Nhà tù.

Prison.

Ví dụ
04

Một chỗ giữ an toàn được khoét vào đá để leo trèo.

A secure hold that is cut into rock for climbing.

Ví dụ

Dạng danh từ của Jug (Noun)

SingularPlural

Jug

Jugs

Jug(Verb)

dʒəg
dʒˈʌg
01

Truy tố và bỏ tù (ai đó)

Prosecute and imprison (someone)

Ví dụ
02

Hầm hoặc luộc (thỏ rừng hoặc thỏ) trong hộp có nắp đậy.

Stew or boil (a hare or rabbit) in a covered container.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ