Bản dịch của từ Jug trong tiếng Việt
Jug
Jug (Noun)
At the party, Sarah filled the jug with freshly squeezed lemonade.
Tại bữa tiệc, Sarah đổ đầy nước chanh mới vắt vào bình.
During the picnic, John accidentally spilled water from the jug.
Trong chuyến dã ngoại, John vô tình làm đổ nước từ bình.
The waiter refilled the jug with iced tea for the guests.
Người phục vụ đổ đầy trà đá vào bình cho khách.
Vú của phụ nữ.
A woman's breasts.
The magazine cover showed a woman with ample jugs.
Bìa tạp chí có hình một người phụ nữ với những chiếc bình rộng rãi.
She felt uncomfortable when someone stared at her jugs.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi ai đó nhìn chằm chằm vào những chiếc bình của mình.
The actress wore a revealing dress that emphasized her jugs.
Nữ diễn viên mặc một chiếc váy hở hang làm nổi bật những chiếc bình của cô ấy.
Nhà tù.
He was sentenced to ten years in the jug.
Anh ta bị kết án mười năm trong cái bình.
The criminal was finally caught and sent to the jug.
Tên tội phạm cuối cùng đã bị bắt và bị đưa vào cái bình.
Life in the jug can be tough for many inmates.
Cuộc sống trong cái bình có thể rất khó khăn đối với nhiều tù nhân.
The climbers found a sturdy jug to grab onto.
Những người leo núi đã tìm thấy một cái bình chắc chắn để bám vào.
She struggled to reach the jug during the rock climbing competition.
Cô ấy cố gắng với lấy cái bình trong cuộc thi leo núi.
His hands gripped the jug tightly as he ascended the cliff.
Tay anh ấy nắm chặt lấy cái bình khi anh ấy leo lên vách đá.
Dạng danh từ của Jug (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jug | Jugs |
Kết hợp từ của Jug (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glass jug Bình thủy tinh | The glass jug shattered during the social event. Bình thủy tinh vỡ trong sự kiện xã hội. |
Water jug Bình nước | The water jug was passed around during the social gathering. Bình nước được chuyển quanh trong buổi tụ tập xã hội. |
Earthenware jug Bao gồm chảo đất | The earthenware jug was passed around during the social gathering. Bình gốm được chuyển quanh trong buổi tụ tập xã hội. |
Three-litre/three-liter jug Bình đựng ba lít | The three-liter jug was used to serve drinks at the social event. Bình ba lít được sử dụng để phục vụ đồ uống tại sự kiện xã hội. |
Milk jug Bình sữa | She poured milk from the jug into her coffee. Cô ấy đổ sữa từ cái bình vào cốc cà phê của mình. |
Jug (Verb)
He was jugged for theft.
Anh ta bị xét xử vì tội trộm cắp.
The criminal was jugged for his crimes.
Tên tội phạm bị xét xử vì tội ác của mình.
The police jugged the suspect after the investigation.
Cảnh sát đã xét xử nghi phạm sau cuộc điều tra.
She jugs the rabbit for the community dinner.
Cô ấy tung hứng con thỏ cho bữa tối cộng đồng.
He jugged the hare for the charity event.
Anh ấy tung hứng con thỏ cho sự kiện từ thiện.
They jug the wild game for the annual fundraiser.
Họ bình trò chơi hoang dã cho buổi gây quỹ hàng năm.
Họ từ
Từ "jug" trong tiếng Anh đề cập đến một dụng cụ chứa nước hoặc chất lỏng khác, thường có tay cầm và miệng rộng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng để chỉ những bình chứa nước và gàu, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), "jug" thường chỉ bình đựng nước lớn hơn hoặc thường được sử dụng để chỉ bình đựng sữa. Ngoài ra, từ này còn tồn tại phiên bản số nhiều "jugs". Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai biến thể này không đáng kể, nhưng có thể thấy ở ngữ điệu và cách nhấn âm.
Từ "jug" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "juga" có nghĩa là "cái nắp" hoặc "vật phải đeo". Qua thời gian, từ này đã chuyển biến và được mượn vào tiếng Anh cổ như "jugge", chỉ một loại bình chứa. Sự chuyển hóa này phản ánh chức năng của vật chứa nước và các chất lỏng khác, trong đó "jug" ngày nay chỉ một cái bình có tay cầm và miệng rộng, gắn liền với hoạt động phục vụ và lưu trữ.
Từ "jug" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về ẩm thực hoặc đồ dùng gia đình. Trong ngữ cảnh nói và viết, "jug" thường được sử dụng khi thảo luận về các đồ dùng để đựng chất lỏng, như nước hoặc đồ uống. Ngoài ra, từ này cũng có thể được gặp trong các tình huống liên quan đến nấu nướng hoặc phục vụ thức ăn, cho thấy vai trò của nó trong văn hóa ẩm thực hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp