Bản dịch của từ Prosecute trong tiếng Việt
Prosecute
Prosecute (Verb)
Khởi tố hoặc tiến hành tố tụng pháp lý chống lại (một cá nhân hoặc tổ chức)
Institute or conduct legal proceedings against a person or organization.
The authorities decided to prosecute the company for environmental violations.
Cơ quan chức năng quyết định truy tố công ty vì vi phạm môi trường.
They prosecuted the individual for fraud in a high-profile court case.
Họ truy tố cá nhân vì gian lận trong một vụ án tại tòa án nổi tiếng.
The prosecutor will prosecute the suspect based on solid evidence.
Công tố viên sẽ truy tố nghi phạm dựa trên bằng chứng vững chắc.
Tiếp tục với (một quá trình hành động) với mục tiêu hoàn thành nó.
Continue with a course of action with a view to its completion.
The authorities decided to prosecute the criminal for his actions.
Cơ quan chức năng quyết định truy tố kẻ phạm tội vì hành vi của anh ta.
The organization will prosecute those who violate their community guidelines.
Tổ chức sẽ truy tố những người vi phạm hướng dẫn cộng đồng của họ.
The police will prosecute anyone caught stealing from the local store.
Cảnh sát sẽ truy tố bất kỳ ai bị bắt trộm từ cửa hàng địa phương.
Dạng động từ của Prosecute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prosecute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prosecuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prosecuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prosecutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prosecuting |
Họ từ
Từ "prosecute" được hiểu là hành động khởi tố hoặc theo đuổi một vụ án hình sự nhằm buộc tội một cá nhân hoặc tổ chức vi phạm pháp luật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh pháp lý, "prosecute" thường liên quan đến vai trò của công tố viên trong việc đại diện cho nhà nước trong các vụ án hình sự. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, cách phát âm và cách viết tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong việc sử dụng.
Từ "prosecute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prosequi", có nghĩa là "tiến hành" hoặc "theo đuổi". Tiền tố "pro-" chỉ hướng về phía trước, trong khi "sequi" có nghĩa là "theo". Từ này ban đầu được sử dụng trong các văn bản pháp lý để chỉ hành động theo đuổi một vụ án trước tòa án. Ngày nay, nghĩa của "prosecute" chủ yếu liên quan đến việc tiến hành các hành động pháp lý nhằm truy tố một cá nhân vì tội ác, phản ánh sự phát triển của từ trong bối cảnh pháp lý.
Từ "prosecute" thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến pháp luật và hệ thống tư pháp, đặc biệt trong mục Đọc và Viết của IELTS. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để miêu tả quy trình truy tố tội phạm hoặc hành vi vi phạm pháp luật. Ở các ngữ cảnh khác, "prosecute" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về quyền công dân, đạo đức, và bảo vệ pháp luật, chủ yếu liên quan đến các vụ án hình sự và trình tự pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp