Bản dịch của từ Hare trong tiếng Việt
Hare
Hare (Noun)
The hare sprinted across the field during the annual race.
Thỏ chạy nhanh qua cánh đồng trong cuộc đua hàng năm.
The tortoise challenged the hare to a speed contest in the park.
Rùa thách thức thỏ tham gia một cuộc thi tốc độ trong công viên.
The hare's long ears twitched as it listened for predators nearby.
Đôi tai dài của thỏ co giật khi lắng nghe những kẻ săn mồi gần đó.
Dạng danh từ của Hare (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hare | Hares |
Hare (Verb)
The hare raced ahead in the social media popularity contest.
Con thỏ đã dẫn đầu trong cuộc thi về độ nổi tiếng trên mạng xã hội.
She hares through her social media notifications every morning.
Cô ấy xem qua các thông báo trên mạng xã hội của mình mỗi sáng.
He hares to reply to messages on his social media accounts.
Anh ấy muốn trả lời tin nhắn trên tài khoản mạng xã hội của mình.
Họ từ
"Hare" (tiếng Việt: thỏ hoang) là một loại động vật có vú thuộc họ Leporidae, đặc trưng bởi thân hình lớn, tai dài và chân sau mạnh mẽ. Chúng sống chủ yếu ở các môi trường mở như đồng cỏ và rừng. Trong tiếng Anh, "hare" được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh miền Bắc, "hare" đôi khi được phát âm rõ ràng hơn, phản ánh sự nhấn mạnh khác nhau trong ngữ âm.
Từ "hare" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "hægere", có nghĩa là thỏ hoang. Nó phản ánh sự phân loại động vật trong văn hóa cổ đại. Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ một loài động vật có hình dáng tương tự như thỏ, nhưng lớn hơn và thường sống trong môi trường tự nhiên. Mặc dù hiện nay "hare" thường được dùng để chỉ một loài động vật cụ thể, nguồn gốc của nó vẫn mang ý nghĩa liên quan đến sự nhanh nhẹn và khả năng sinh tồn trong tự nhiên.
Từ "hare" (thỏ rừng) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu chỉ trong ngữ cảnh mô tả động vật hoặc trong bài đọc về tự nhiên. Trong tiếng Anh, "hare" thường được sử dụng trong văn hóa, truyện cổ tích và biểu tượng của sự nhanh nhẹn. Tại các cuộc thảo luận sinh học hoặc về môi trường, từ này cũng thường xuyên xuất hiện khi đề cập đến các loài động vật hoang dã và hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp