Bản dịch của từ Hare trong tiếng Việt

Hare

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hare(Noun)

hˈɛɹ
hˈɛɹ
01

Là loài động vật có vú có tai dài, chạy nhanh, giống thỏ lớn, có chân sau rất dài và thường được tìm thấy ở đồng cỏ hoặc rừng thưa.

A fast-running, long-eared mammal that resembles a large rabbit, having very long hind legs and typically found in grassland or open woodland.

Ví dụ

Dạng danh từ của Hare (Noun)

SingularPlural

Hare

Hares

Hare(Verb)

hˈɛɹ
hˈɛɹ
01

Chạy với tốc độ lớn.

Run with great speed.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ