Bản dịch của từ Grassland trong tiếng Việt
Grassland
Grassland (Noun)
The grassland provided ample space for cattle to graze.
Đồng cỏ cung cấp không gian đầy đủ cho gia súc chăn thả.
The grassland preservation project aimed to protect natural habitats.
Dự án bảo tồn đồng cỏ nhằm bảo vệ môi trường sống tự nhiên.
The local community relied on the grassland for agricultural activities.
Cộng đồng địa phương phụ thuộc vào đồng cỏ cho các hoạt động nông nghiệp.
Họ từ
Cánh đồng cỏ (grassland) là một hệ sinh thái đặc trưng bởi độ phủ thực vật chủ yếu là cỏ, với rất ít cây bụi hoặc cây gỗ. Hệ sinh thái này thường nổi bật ở các vùng khí hậu khô và ôn đới. Trong tiếng Anh, "grassland" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng chú ý về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tại Anh, thuật ngữ này có thể thường liên quan đến quản lý đất đai nông nghiệp hơn so với Mỹ, nơi nó thường được xem như một phần của cảnh quan tự nhiên.
Từ "grassland" có nguồn gốc từ hai thành phần: "grass" (cỏ) và "land" (đất). Trong ngôn ngữ Latinh, "grāsum" có nghĩa là cỏ, gắn liền với sự phát triển của thực vật trong các hệ sinh thái. Từ thế kỷ 19, "grassland" được sử dụng để chỉ các vùng đất phủ đầy cỏ, có vai trò quan trọng trong sinh thái và nông nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp của mặt đất và sự phong phú của thực vật cỏ trong môi trường.
Từ "grassland" (đồng cỏ) thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh có thể phải thảo luận về hệ sinh thái và bảo tồn môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sinh thái, nông nghiệp và môi trường để chỉ các khu vực chủ yếu được bao phủ bởi cỏ, thể hiện sự quan trọng trong hệ sinh thái và vai trò trong sản xuất nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp