Bản dịch của từ Grassland trong tiếng Việt

Grassland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grassland(Noun)

grˈɑːslənd
ˈɡræsɫənd
01

Đất được che phủ bởi cỏ, phù hợp cho việc chăn thả gia súc, đặc biệt là bò hoặc cừu.

Land covered with grass that is suitable for grazing animals especially cattle or sheep

Ví dụ
02

Một hệ sinh thái được đặc trưng bởi những khu vực mở với cây cối thưa thớt và chủ yếu là cỏ.

An ecosystem characterized by open areas with sparse tree growth and dominated by grasses

Ví dụ
03

Một khu vực có cỏ là thực vật chủ yếu.

A region where grass is the predominant vegetation

Ví dụ