Bản dịch của từ Grassland trong tiếng Việt

Grassland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grassland (Noun)

gɹˈæslˌænd
gɹˈæslˌænd
01

Một vùng đất trống rộng lớn được bao phủ bởi cỏ, đặc biệt là vùng được sử dụng để chăn thả gia súc.

A large open area of country covered with grass especially one used for grazing.

Ví dụ

The grassland provided ample space for cattle to graze.

Đồng cỏ cung cấp không gian đầy đủ cho gia súc chăn thả.

The grassland preservation project aimed to protect natural habitats.

Dự án bảo tồn đồng cỏ nhằm bảo vệ môi trường sống tự nhiên.

The local community relied on the grassland for agricultural activities.

Cộng đồng địa phương phụ thuộc vào đồng cỏ cho các hoạt động nông nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grassland/