Bản dịch của từ Hind trong tiếng Việt
Hind
Hind (Adjective)
The hind side of the building faced the park.
Mặt sau của tòa nhà hướng ra công viên.
She walked in a hind direction to avoid the crowd.
Cô ấy đi về phía sau để tránh đám đông.
The hind seats of the theater offered a clear view.
Các ghế phía sau của rạp chiếu phim cho tầm nhìn rõ ràng.
The hind legs of the horse were strong and powerful.
Đôi chân sau của con ngựa mạnh mẽ và mạnh mẽ.
The hind part of the cow was injured in the accident.
Phần sau của con bò bị thương trong tai nạn.
The hind side of the sheep was covered in thick wool.
Phía sau của con cừu được phủ bởi lông dày.
Họ từ
"Hind" là một từ tiếng Anh có nghĩa là phía sau hoặc ở phía sau của một vật thể hoặc sinh vật. Trong ngữ cảnh động vật, "hind" thường được sử dụng để chỉ các bộ phận phía sau như chân sau (hind legs) của động vật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, "hind" có âm gợi cảm hơn, trong khi ở Mỹ, âm thanh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "i".
Từ "hind" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hind", nghĩa là "phía sau" hoặc "phía sau" (from the Proto-Germanic *hindaz). Gốc Latin không tồn tại cho từ này, nhưng từ nguyên có mối liên quan gần với các ngôn ngữ Germanic khác. Lịch sử từ này liên quan đến việc chỉ rõ vị trí hoặc hướng đi, và ngày nay "hind" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phần sau của cơ thể hoặc đối tượng, như trong "hind legs" (chân sau). Từ vậy duy trì đóng vai trò mô tả hướng và vị trí trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "hind" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nhưng tần suất của nó không cao trong phần nghe và nói. Trong ngữ cảnh chung, "hind" được sử dụng chủ yếu để chỉ những phần phía sau của một vật hay sinh vật, chẳng hạn như "hind legs" trong các bài viết về động vật học. Nó cũng có thể được sử dụng trong các văn bản mô tả hoặc phân tích, liên quan đến cấu trúc hoặc chức năng của sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp