Bản dịch của từ Rear trong tiếng Việt
Rear
Rear (Adjective)
Ở phía sau.
At the back.
The rear entrance of the building is for employees only.
Lối vào phía sau của tòa nhà chỉ dành cho nhân viên.
The rear seats of the theater offer a great view.
Hàng ghế sau của nhà hát có tầm nhìn tuyệt vời.
The rear of the line is where you can find your friends.
Phía sau hàng là nơi bạn có thể tìm thấy bạn bè của mình.
Rear (Noun)
The rear of the venue was reserved for VIP guests.
Phía sau của địa điểm được dành riêng cho khách VIP.
The car's rear was damaged in the accident last night.
Phần sau của chiếc xe đã bị hư hỏng trong vụ tai nạn đêm qua.
The rear entrance is where the employees are supposed to enter.
Lối vào phía sau là nơi các nhân viên phải vào.
Dạng danh từ của Rear (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rear | Rears |
Kết hợp từ của Rear (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Face rear Đối mặt sau lưng | Many people face rear during the concert for better views. Nhiều người quay lưng lại trong buổi hòa nhạc để có cái nhìn tốt hơn. |
Guard rear Bảo vệ sau | The guard rear was essential during the community event last week. Phần bảo vệ phía sau rất quan trọng trong sự kiện cộng đồng tuần trước. |
Cover rear Che phía sau | Many ngos cover rear areas of the city with social services. Nhiều tổ chức phi chính phủ bao phủ các khu vực phía sau thành phố bằng dịch vụ xã hội. |
Protect rear Bảo vệ phía sau | We must protect rear neighborhoods from crime in our city. Chúng ta phải bảo vệ các khu phố phía sau khỏi tội phạm trong thành phố. |
Attack (somebody/something) from rear Tấn công từ phía sau | Social media can attack someone's reputation from the rear unexpectedly. Mạng xã hội có thể tấn công uy tín của ai đó một cách bất ngờ. |
Rear (Verb)
She reared her children with love and discipline.
Cô đã nuôi dạy con mình bằng tình yêu thương và kỷ luật.
The community center offers classes on rearing children effectively.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học về nuôi dạy con cái một cách hiệu quả.
Parents play a crucial role in rearing well-adjusted members of society.
Cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong việc nuôi dạy những thành viên hòa nhập tốt trong xã hội.
The horse reared when startled by the loud noise.
Con ngựa chồm lên khi giật mình vì tiếng động lớn.
The dog reared up in excitement when its owner returned home.
Con chó chồm lên phấn khích khi chủ nó trở về nhà.
The bull reared in anger during the confrontation with the matador.
Con bò đực dựng lên giận dữ trong cuộc đối đầu với đấu sĩ.
Dạng động từ của Rear (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rearing |
Kết hợp từ của Rear (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rear naturally Phát triển tự nhiên | Children rear naturally in close-knit communities. Trẻ em nuôi dưỡng tự nhiên trong cộng đồng gắn kết. |
Rear successfully Thành công đáng kinh ngạc | She managed to rear successfully three children as a single mother. Cô ấy đã thành công trong việc nuôi dạy ba đứa trẻ như một người mẹ đơn thân. |
Rear intensively Tập trung cao độ | She rear intensively her children to be socially responsible. Cô ấy nuôi dưỡng một cách tập trung con cái để có trách nhiệm xã hội. |
Họ từ
Từ "rear" có nghĩa chung là phần phía sau của một vật thể hoặc vị trí. Trong ngữ cảnh động vật, "rear" thường chỉ đến phần sau của cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "rear" được sử dụng trong cả văn viết và nói với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các cụm từ như "rear end". Ngoài ra, "rear" cũng có thể dùng như một động từ, có nghĩa là nuôi nấng hoặc nâng cao. Cách phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "rear" có nguồn gốc từ động từ Latin "rehare", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "nuôi lớn". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành thuật ngữ chỉ về việc nâng lên hoặc nâng cao một cái gì đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh gia đình và chăm sóc trẻ em. Ý nghĩa hiện tại của "rear" không chỉ bao gồm việc nuôi dưỡng con cái mà còn mở rộng đến việc hỗ trợ sự phát triển và giáo dục, phản ánh sự liên kết của nó với nguồn gốc Latin.
Từ "rear" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong hai thành phần: Nghe và Đọc. Trong thành phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như động vật, gia đình hoặc xây dựng. Trong phần Đọc, "rear" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục (nuôi dưỡng) và quân sự (phía sau, hậu phương).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp