Bản dịch của từ Backward trong tiếng Việt
Backward
Backward (Adjective)
Thiếu tư tưởng tiến bộ hoặc giác ngộ; lỗi thời.
Lacking progressive or enlightened thought; outdated.
His backward views on gender equality are concerning.
Quan điểm lạc hậu của anh về bình đẳng giới tính là đáng lo ngại.
The government's backward policies hinder societal progress.
Chính sách lạc hậu của chính phủ làm chậm trì hoãn tiến triển xã hội.
The company's backward approach to diversity is unacceptable.
Cách tiếp cận lạc hậu của công ty về đa dạng không chấp nhận được.
He took a backward step in the debate to reconsider his position.
Anh ấy đã thực hiện một bước lùi trong cuộc tranh luận để xem xét lại quan điểm của mình.
The company's backward policies hindered its growth in the market.
Các chính sách lùi của công ty đã làm trở ngại cho sự phát triển của nó trên thị trường.
Her backward thinking prevented her from embracing new ideas in society.
Tư duy lùi của cô ấy đã ngăn cản cô ấy chấp nhận các ý tưởng mới trong xã hội.
(nghĩa bóng) hành động hoặc di chuyển ngược lại với hướng tiến triển mong muốn.
(figuratively) acting or moving oppositely to the desired direction of progress.
His backward views hindered social advancement.
Quan điểm lạc hậu của anh ấy làm trì hoãn sự tiến bộ xã hội.
The backward policies slowed down societal development.
Các chính sách lạc hậu làm chậm trễ sự phát triển xã hội.
Her backward mindset impeded community progress.
Tư duy lạc hậu của cô ấy làm trở ngại cho sự tiến bộ cộng đồng.
Kết hợp từ của Backward (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economically backward Kém phát triển về kinh tế | The economically backward regions lack access to quality education. Các vùng kinh tế lạc hậu thiếu tiếp cận giáo dục chất lượng. |
Educationally backward Kém phát triển về mặt giáo dục | The school in the rural area is educationally backward. Trường ở vùng nông thôn đang kém phát triển về mặt giáo dục. |
Fairly backward Tương đối lạc hậu | The rural areas in that region are fairly backward. Các khu vực nông thôn trong vùng đó khá lạc hậu. |
Extremely backward Cực kỳ lạc hậu | The village's infrastructure is extremely backward, lacking basic amenities. Cơ sở hạ tầng của làng là rất lạc hậu, thiếu các tiện ích cơ bản. |
Technologically backward Kém phát triển về công nghệ | The rural area is technologically backward, lacking internet access. Vùng nông thôn kém phát triển công nghệ, thiếu truy cập internet. |
Backward (Adverb)
She looked backward to see who was following her.
Cô ấy nhìn về phía sau để xem ai đang theo sau cô ấy.
He walked backward to avoid bumping into the person in front.
Anh ấy đi lùi để tránh va vào người phía trước.
The team moved backward to defend their goal.
Đội bóng di chuyển về phía sau để bảo vệ khung thành.
(nghĩa bóng) ngược lại với hướng phát triển mong muốn, hoặc từ trạng thái tốt hơn đến trạng thái tồi tệ hơn.
(figuratively) oppositely to the desired direction of progress, or from a better to a worse state.
He moved backward in his career due to his mistakes.
Anh ấy đi ngược lại trong sự nghiệp vì những sai lầm của mình.
The society seems to be moving backward in terms of equality.
Xã hội dường như đang di chuyển ngược lại về mặt bình đẳng.
The new policy may push us backward in terms of development.
Chính sách mới có thể đẩy chúng ta lùi lại về mặt phát triển.
The society is moving backward in terms of gender equality.
Xã hội đang di chuyển ngược về phương diện bình đẳng giới tính.
She believes that looking backward can provide valuable lessons.
Cô tin rằng nhìn lại quá khứ có thể mang lại bài học quý giá.
The trend of discrimination seems to be going backward lately.
Xu hướng phân biệt đối xử dường như đang di chuyển ngược gần đây.
Backward (Noun)
She was always looking backward, reminiscing about her childhood.
Cô ấy luôn nhìn về phía sau, nhớ về tuổi thơ của mình.
History helps us understand the backward of society's development.
Lịch sử giúp chúng ta hiểu về phần sau của sự phát triển xã hội.
The town's backward was evident in its lack of modern infrastructure.
Phần sau của thị trấn nằm ở sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng hiện đại.
Họ từ
Từ "backward" (hoặc "backwards") có nghĩa là chỉ hướng di chuyển về phía sau hoặc mô tả một trạng thái, hành động diễn ra theo cách không tiến bộ. Trong tiếng Anh, hai phiên bản "backward" (Mỹ) và "backwards" (Anh) đều được sử dụng, tuy nhiên "backwards" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Về cách phát âm, "backward" âm cuối nhẹ hơn, trong khi "backwards" nhấn mạnh âm "s". Tùy ngữ cảnh, "backward" còn có thể chỉ thái độ lạc hậu hoặc thiếu hiện đại trong tư duy.
Từ "backward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæcweard", trong đó phần "bæc" có nghĩa là "lưng" hoặc "phía sau", và "weard" có nghĩa là "hướng" hoặc "đi". Kết hợp lại, từ này mang nghĩa "tiến về phía sau". Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh việc di chuyển ngược, không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tư duy hoặc sự phát triển xã hội. Trong văn cảnh hiện đại, "backward" còn chỉ sự lạc hậu hoặc tụt hậu so với tiêu chuẩn hiện tại.
Từ "backward" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhưng nó có thể thấy trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến so sánh hoặc mô tả quá trình phát triển. Trong ngữ cảnh khác, "backward" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc tư duy theo hướng ngược lại, như trong các cuộc thảo luận về công nghệ hoặc xã hội. Từ này cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi mô tả sự lạc hậu hoặc không tiến bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp