Bản dịch của từ Progressive trong tiếng Việt
Progressive
Progressive (Adjective)
The progressive movement aimed to improve social conditions for all.
Phong trào tiến bộ nhằm cải thiện điều kiện xã hội cho tất cả.
She is known for her progressive views on education equality.
Cô ấy nổi tiếng với quan điểm tiến bộ về bình đẳng giáo dục.
The progressive candidate proposed policies to address poverty effectively.
Ứng cử viên tiến bộ đề xuất chính sách để giải quyết nghèo đói hiệu quả.
The progressive movement advocates for social change.
Phong trào tiến bộ ủng hộ thay đổi xã hội.
She is a progressive thinker, always seeking new solutions.
Cô ấy là một người tư duy tiến bộ, luôn tìm kiếm giải pháp mới.
Progressive policies aim to address societal inequalities effectively.
Chính sách tiến bộ nhằm giải quyết bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả.
The progressive dance at the social event was lively and fun.
Vũ điệu tiến bộ tại sự kiện xã hội rất sôi động và vui nhộn.
The progressive card game required players to rotate around the table.
Trò chơi bài tiến bộ yêu cầu người chơi quay vòng quanh bàn.
In the progressive event, participants moved to different stations together.
Trong sự kiện tiến bộ, các người tham gia di chuyển đến các trạm khác nhau cùng nhau.
Tham gia vào hoặc cấu thành chuyển động về phía trước.
Engaging in or constituting forward motion.
The progressive movement advocates for social equality and justice.
Phong trào tiến bộ ủng hộ sự bình đẳng và công bằng xã hội.
She is known for her progressive views on gender issues.
Cô ấy nổi tiếng với quan điểm tiến bộ về các vấn đề giới tính.
The progressive policies aim to address poverty and environmental concerns.
Các chính sách tiến bộ nhằm giải quyết vấn đề nghèo đói và môi trường.
Xảy ra hoặc phát triển dần dần hoặc theo từng giai đoạn.
Happening or developing gradually or in stages.
The progressive movement gained momentum in the late 19th century.
Phong trào tiến bộ tăng cường vào cuối thế kỷ 19.
She is known for her progressive views on gender equality.
Cô ấy nổi tiếng với quan điểm tiến bộ về bình đẳng giới.
The progressive policies aimed to improve living conditions for all.
Các chính sách tiến bộ nhằm cải thiện điều kiện sống cho mọi người.
Dạng tính từ của Progressive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Progressive Tiến | More progressive Tiến bộ hơn | Most progressive Tiến bộ nhất |
Kết hợp từ của Progressive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Politically progressive Tiến bộ chính trị | The socially progressive group advocated for equal rights for all. Nhóm tiến bộ xã hội ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả. |
Very progressive Rất tiến bộ | The social program was very progressive in promoting equality. Chương trình xã hội rất tiến bộ trong việc thúc đẩy sự bình đẳng. |
Truly progressive Thực sự tiến bộ | The truly progressive social programs improved education and healthcare access. Các chương trình xã hội thực sự tiến bộ đã cải thiện việc tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe. |
Highly progressive Rất tiến bộ | The highly progressive organization implemented inclusive policies for all employees. Tổ chức tiên tiến đã triển khai chính sách bao quát cho tất cả nhân viên. |
Socially progressive Tiến bộ xã hội | The community embraced the socially progressive initiative. Cộng đồng đã chấp nhận sáng kiến tiến bộ xã hội. |
Progressive (Noun)
The progressive is used to talk about ongoing actions.
Tiến trình được sử dụng để nói về hành động đang diễn ra.
In social contexts, people often use the progressive tense.
Trong bối cảnh xã hội, mọi người thường sử dụng thì tiến trình.
Understanding the progressive aspect is important for communication in society.
Hiểu biết về khía cạnh tiến trình là quan trọng cho giao tiếp trong xã hội.
Mỗi bộ bản in thử màu đều hoạt động, hiển thị tất cả các màu riêng biệt và hiệu ứng tích lũy của việc in chồng lên chúng.
Each of a set of proofs of colour work showing all the colours separately and the cumulative effect of overprinting them.
The art exhibition displayed progressive proofs of the artist's work.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày bằng chứng tiến triển của công việc của nghệ sĩ.
The progressive proofs revealed the intricate details of the painting process.
Các bằng chứng tiến triển đã tiết lộ chi tiết phức tạp của quá trình vẽ tranh.
Art students were fascinated by the progressive proofs of famous artworks.
Sinh viên nghệ thuật đã bị mê hoặc bởi bằng chứng tiến triển của các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng.
The progressive fought for equal rights for all citizens.
Người tiến bộ đã chiến đấu vì quyền bình đẳng cho tất cả công dân.
She is known in the community as a dedicated progressive.
Cô ấy được biết đến trong cộng đồng như một người tiến bộ tận tâm.
The progressive movement gained momentum in the early 20th century.
Phong trào tiến bộ đã tăng tốc vào đầu thế kỷ 20.
Họ từ
Từ "progressive" thường được sử dụng để chỉ sự phát triển hoặc thay đổi theo hướng tích cực. Trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, nó miêu tả những quan điểm, chính sách hoặc phong trào đề cao sự tiến bộ, công bằng và cải cách. Có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách dùng từ này; ở Anh, "progressive" thường chỉ các chính sách xã hội, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao gồm cả các yếu tố kinh tế. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này mang nghĩa tích cực, ám chỉ tới sự cải thiện liên tục.
Từ "progressive" bắt nguồn từ tiếng Latin "progressivus", hình thành từ động từ "progredi", có nghĩa là "tiến lên". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và mang ý nghĩa liên quan đến sự phát triển, tiến bộ. Trong bối cảnh hiện đại, "progressive" thường được dùng để chỉ các ý tưởng, chính sách hoặc phong trào ủng hộ sự cải cách, đổi mới và tiến bộ xã hội, thể hiện một xu hướng hướng tới sự phát triển tích cực trong nhiều lĩnh vực.
Từ "progressive" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất tương đối cao trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục, xã hội và chính trị. Trong viết và nói, nó thường xuất hiện khi thảo luận về những tiến bộ hoặc cải cách. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về phương pháp giáo dục tiên tiến, chiến lược phát triển bền vững, hoặc xu hướng văn hóa xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp