Bản dịch của từ Progressive trong tiếng Việt

Progressive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Progressive(Adjective)

prəɡrˈɛsɪv
ˌprɑˈɡrɛsɪv
01

Tăng lên về mức độ hoặc mức nghiêm trọng

Increasing in extent or severity

Ví dụ
02

Phát triển dần dần qua một khoảng thời gian

Developing gradually over a period of time

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi sự tiến bộ

Relating to or characterized by progress

Ví dụ