Bản dịch của từ Oppositely trong tiếng Việt
Oppositely
Oppositely (Adverb)
She believes oppositely to her friend on the issue of equality.
Cô ấy tin ngược lại với bạn cô ấy về vấn đề bình đẳng.
He does not think oppositely about the importance of community service.
Anh ấy không nghĩ ngược lại về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Do you approach the topic oppositely when discussing cultural diversity?
Bạn có tiếp cận chủ đề ngược lại khi thảo luận về đa dạng văn hóa không?
Họ từ
Từ "oppositely" là trạng từ có nghĩa là "theo cách đối nghịch" hoặc "một cách trái ngược". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự tương phản giữa hai ý tưởng, hành động hoặc trạng thái. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong việc sử dụng từ "oppositely". Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh cách phát âm hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cấu trúc ngữ pháp nhẹ nhàng hơn trong các ngữ cảnh tương tự.
Từ "oppositely" phát triển từ gốc Latinh "opponere", có nghĩa là "đặt đối kháng". Nguyên thủy, từ này được cấu thành từ hậu tố "op-" (nghĩa là "đối diện") và "ponere" (nghĩa là "đặt"). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự đối lập. Hiện nay, "oppositely" được dùng để mô tả việc diễn ra theo chiều hướng tương phản, phản ánh mối quan hệ đối kháng trong ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp.
Từ "oppositely" không phải là từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, một phần do tính nhấn mạnh của nó không thường xuyên xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh mô tả sự tương phản hoặc trái ngược giữa các ý tưởng hoặc sự vật. Trong ngôn ngữ nói và viết, "oppositely" có thể được dùng để làm rõ sự tương phản trong các cuộc tranh luận hoặc phân tích so sánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp