Bản dịch của từ Oppositely trong tiếng Việt

Oppositely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oppositely(Adverb)

ˈɒpəzˌaɪtli
ˈɑpəˌzaɪtɫi
01

Theo hướng hoặc vị trí đối diện

In an opposing direction or location

Ví dụ
02

Trái ngược với cái gì đó hoặc ai đó khác

In contrast to something or someone else

Ví dụ
03

Theo cách trái ngược hoặc đối lập với điều gì đó khác.

In a manner that is opposite or contrary to something else

Ví dụ