Bản dịch của từ Contrast trong tiếng Việt
Contrast

Contrast (Noun Uncountable)
Sự tương phản, sự đối nghịch.
Contrast, opposition.
Social contrast between rich and poor is evident in cities.
Sự tương phản xã hội giữa giàu và nghèo thể hiện rõ ở các thành phố.
The contrast in education levels affects social mobility significantly.
Sự tương phản về trình độ học vấn ảnh hưởng đáng kể đến khả năng di chuyển xã hội.
Sharp contrast in living conditions highlights social inequalities in society.
Sự tương phản rõ rệt về điều kiện sống làm nổi bật sự bất bình đẳng xã hội trong xã hội.
Kết hợp từ của Contrast (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vivid contrast Sự tương phản rõ ràng | The poor living conditions of the slums created a vivid contrast. Điều kiện sống nghèo nàn ở khu ổ chuột tạo ra sự tương phản rõ ràng. |
Marked contrast Sự tương phản rõ rệt | There is a marked contrast between the rich and the poor. Sự tương phản rõ rệt giữa người giàu và người nghèo. |
Stunning contrast Sự tương phản nổi bật | The wealthy neighborhood and the slums create a stunning contrast. Khu phố giàu có và khu ổ chuột tạo ra một sự tương phản đáng kinh ngạc. |
Direct contrast Tương phản trực tiếp | His extroverted personality is a direct contrast to her introverted nature. Tính cách hướng ngoại của anh ấy trái ngược trực tiếp với bản chất hướng nội của cô ấy. |
Interesting contrast Sự tương phản hấp dẫn | The lively party was an interesting contrast to the quiet book club. Bữa tiệc sôi động là sự tương phản thú vị so với câu lạc bộ sách yên tĩnh. |
Contrast (Noun)
Trạng thái khác biệt rõ rệt so với thứ khác ở vị trí kề nhau hoặc liên kết chặt chẽ.
The state of being strikingly different from something else in juxtaposition or close association.
There is a stark contrast between the rich and the poor.
Có sự tương phản rõ rệt giữa người giàu và người nghèo.
The contrast in education levels among the students is noticeable.
Sự tương phản về trình độ giáo dục giữa các học sinh rõ ràng.
The contrast in living conditions in the city is evident.
Sự tương phản trong điều kiện sống ở thành phố rõ ràng.
Dạng danh từ của Contrast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contrast | Contrasts |
Kết hợp từ của Contrast (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clear contrast Sự tương phản rõ ràng | There is a clear contrast between the rich and the poor. Có sự tương phản rõ ràng giữa người giàu và người nghèo. |
Sharp contrast Sự tương phản gay gắt | The wealthy neighborhood showed a sharp contrast to the slums. |