Bản dịch của từ Contrast trong tiếng Việt

Contrast

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contrast (Noun Uncountable)

ˈkɒn.trɑːst
ˈkɑːn.træst
01

Sự tương phản, sự đối nghịch.

Contrast, opposition.

Ví dụ

Social contrast between rich and poor is evident in cities.

Sự tương phản xã hội giữa giàu và nghèo thể hiện rõ ở các thành phố.

The contrast in education levels affects social mobility significantly.

Sự tương phản về trình độ học vấn ảnh hưởng đáng kể đến khả năng di chuyển xã hội.

Sharp contrast in living conditions highlights social inequalities in society.

Sự tương phản rõ rệt về điều kiện sống làm nổi bật sự bất bình đẳng xã hội trong xã hội.

Kết hợp từ của Contrast (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Vivid contrast

Sự tương phản rõ ràng

The poor living conditions of the slums created a vivid contrast.

Điều kiện sống nghèo nàn ở khu ổ chuột tạo ra sự tương phản rõ ràng.

Marked contrast

Sự tương phản rõ rệt

There is a marked contrast between the rich and the poor.

Sự tương phản rõ rệt giữa người giàu và người nghèo.

Stunning contrast

Sự tương phản nổi bật

The wealthy neighborhood and the slums create a stunning contrast.

Khu phố giàu có và khu ổ chuột tạo ra một sự tương phản đáng kinh ngạc.

Direct contrast

Tương phản trực tiếp

His extroverted personality is a direct contrast to her introverted nature.

Tính cách hướng ngoại của anh ấy trái ngược trực tiếp với bản chất hướng nội của cô ấy.

Interesting contrast

Sự tương phản hấp dẫn

The lively party was an interesting contrast to the quiet book club.

Bữa tiệc sôi động là sự tương phản thú vị so với câu lạc bộ sách yên tĩnh.

Contrast (Noun)

kˈɑntɹæst
kˈɑntɹˌæst
01

Trạng thái khác biệt rõ rệt so với thứ khác ở vị trí kề nhau hoặc liên kết chặt chẽ.

The state of being strikingly different from something else in juxtaposition or close association.

Ví dụ

There is a stark contrast between the rich and the poor.

Có sự tương phản rõ rệt giữa người giàu và người nghèo.

The contrast in education levels among the students is noticeable.

Sự tương phản về trình độ giáo dục giữa các học sinh rõ ràng.

The contrast in living conditions in the city is evident.

Sự tương phản trong điều kiện sống ở thành phố rõ ràng.

Dạng danh từ của Contrast (Noun)

SingularPlural

Contrast

Contrasts

Kết hợp từ của Contrast (Noun)

CollocationVí dụ

Clear contrast

Sự tương phản rõ ràng

There is a clear contrast between the rich and the poor.

Có sự tương phản rõ ràng giữa người giàu và người nghèo.

Sharp contrast

Sự tương phản gay gắt

The wealthy neighborhood showed a sharp contrast to the slums.