Bản dịch của từ Strikingly trong tiếng Việt
Strikingly
Adverb
Strikingly (Adverb)
stɹˈɑɪkɪŋli
stɹˈɑɪkɪŋli
Ví dụ
The social media campaign was strikingly successful in reaching young audiences.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã thành công nổi bật trong việc tiếp cận đối tượng trẻ.
The charity event was strikingly well-attended by the local community.
Sự kiện từ thiện đã thu hút sự tham gia đông đảo đáng kể của cộng đồng địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Strikingly
Không có idiom phù hợp