Bản dịch của từ Strikingly trong tiếng Việt

Strikingly

Adverb

Strikingly (Adverb)

stɹˈɑɪkɪŋli
stɹˈɑɪkɪŋli
01

Theo cách thu hút sự chú ý vì lý do khác thường, cực đoan hoặc nổi bật.

In a way that attracts attention by reason of being unusual, extreme, or prominent.

Ví dụ

The social media campaign was strikingly successful in reaching young audiences.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã thành công nổi bật trong việc tiếp cận đối tượng trẻ.

The charity event was strikingly well-attended by the local community.

Sự kiện từ thiện đã thu hút sự tham gia đông đảo đáng kể của cộng đồng địa phương.

Her speech was strikingly moving, leaving the audience in tears.

Bài phát biểu của cô ấy rất cảm động, khiến khán giả rơi nước mắt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strikingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strikingly

Không có idiom phù hợp