Bản dịch của từ Strikingly trong tiếng Việt
Strikingly
Strikingly (Adverb)
The social media campaign was strikingly successful in reaching young audiences.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã thành công nổi bật trong việc tiếp cận đối tượng trẻ.
The charity event was strikingly well-attended by the local community.
Sự kiện từ thiện đã thu hút sự tham gia đông đảo đáng kể của cộng đồng địa phương.
Her speech was strikingly moving, leaving the audience in tears.
Bài phát biểu của cô ấy rất cảm động, khiến khán giả rơi nước mắt.
Họ từ
Từ "strikingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, được dùng để mô tả một cách thức hoặc đặc điểm nào đó trở nên nổi bật, dễ nhận biết hoặc gây ấn tượng mạnh. Nguồn gốc của từ bắt nguồn từ tính từ "striking", có nghĩa là gây chú ý. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "strikingly" với nghĩa tương tự trong cả ngữ viết và ngữ phát. "Strikingly" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự khác biệt rõ rệt, tính độc đáo hoặc những yếu tố thu hút sự chú ý.
Từ "strikingly" xuất phát từ động từ "strike", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fricare", nghĩa là "cọ xát" hoặc "đánh". Trong tiếng Anh trung đại, "strike" được sử dụng để chỉ hành động đánh mạnh, gây ấn tượng lớn. Tiền tố "ly" ở đây được thêm vào để tạo thành trạng từ, chỉ cách thức hoặc mức độ của hành động. Hiện tại, "strikingly" thường được dùng để mô tả những đặc điểm nổi bật, gây sự chú ý mạnh mẽ, phù hợp với nguồn gốc của từ.
Từ "strikingly" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi học viên cần diễn đạt ý tưởng mạnh mẽ và sống động. Trong môi trường học thuật, nó thường được áp dụng để mô tả sự nổi bật của các hiện tượng, nghiên cứu hoặc tác phẩm nghệ thuật. Bên cạnh đó, từ này cũng xuất hiện trong các bài báo báo chí và văn học, nhằm tăng cường sức hấp dẫn của ngôn từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp