Bản dịch của từ Juxtaposition trong tiếng Việt
Juxtaposition
Juxtaposition (Noun)
The juxtaposition of wealth and poverty is evident in the city.
Sự đối lập giữa giàu có và nghèo đó là rõ ràng trong thành phố.
The juxtaposition of cultures in the neighborhood creates a vibrant community.
Sự đối lập của các nền văn hóa trong khu phố tạo ra một cộng đồng sôi động.
The juxtaposition of old and new architecture gives the town a unique charm.
Sự đối lập giữa kiến trúc cổ và mới mang lại cho thị trấn một sức hút độc đáo.
Dạng danh từ của Juxtaposition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Juxtaposition | Juxtapositions |
Họ từ
Từ "juxtaposition" diễn tả hành động hoặc quá trình đặt hai hoặc nhiều sự vật, ý tưởng cạnh nhau nhằm mục đích so sánh hoặc làm nổi bật sự khác biệt và tương phản. Trong văn học và nghệ thuật, nó thường được sử dụng để tạo ra ý nghĩa sâu sắc hơn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm hay nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "juxtaposition" trong tiếng Anh Mỹ có thể xuất hiện nhiều hơn trong các trường hợp phân tích văn bản hoặc nghệ thuật.
Từ "juxtaposition" xuất phát từ tiếng Latin "juxta", nghĩa là "gần" và "positio", nghĩa là "vị trí". Kể từ thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự đặt hai điều đối lập cạnh nhau nhằm làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng giữa chúng. Hiện nay, "juxtaposition" thường được sử dụng trong mỹ thuật và văn học, nhấn mạnh vai trò của việc so sánh các yếu tố để tạo ra ý nghĩa sâu sắc hơn trong tác phẩm.
Từ "juxtaposition" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh phân tích sự tương phản hoặc sự kết hợp của hai hoặc nhiều yếu tố. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghệ thuật, văn học và triết học để mô tả sự so sánh giữa các ý tưởng hoặc hình ảnh nhằm làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng. Sự sử dụng này không chỉ mang tính lý thuyết mà còn ứng dụng thực tiễn trong phân tích tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp