Bản dịch của từ Juxtaposition trong tiếng Việt

Juxtaposition

Noun [U/C]

Juxtaposition (Noun)

dʒˌʌkstəpəzˈɪʃn
dʒˌʌkstəpəzˈɪʃn
01

Thực tế là hai vật được nhìn thấy hoặc đặt gần nhau tạo ra hiệu ứng tương phản.

The fact of two things being seen or placed close together with contrasting effect

Ví dụ

The juxtaposition of wealth and poverty is evident in the city.

Sự đối lập giữa giàu có và nghèo đó là rõ ràng trong thành phố.

The juxtaposition of cultures in the neighborhood creates a vibrant community.

Sự đối lập của các nền văn hóa trong khu phố tạo ra một cộng đồng sôi động.

The juxtaposition of old and new architecture gives the town a unique charm.

Sự đối lập giữa kiến trúc cổ và mới mang lại cho thị trấn một sức hút độc đáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Juxtaposition

Không có idiom phù hợp