Bản dịch của từ Contrasting trong tiếng Việt
Contrasting
Contrasting (Verb)
Khác biệt rõ rệt.
Their opinions on the matter are contrasting.
Quan điểm của họ về vấn đề đó đối lập.
The two cultures contrasting traditions were evident.
Những truyền thống đối lập của hai văn hóa rõ ràng.
The lifestyles of the rich and poor contrasting sharply.
Lối sống của người giàu và người nghèo đối lập mạnh mẽ.
Dạng động từ của Contrasting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contrast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contrasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contrasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contrasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contrasting |
Contrasting (Adjective)
Được đánh dấu bằng sự khác biệt về cấu trúc hoặc thành phần.
Marked by difference in structure or composition.
Their contrasting personalities make them a dynamic duo.
Những tính cách đối lập của họ tạo nên một cặp đôi năng động.
The contrasting views on the issue sparked a heated debate.
Các quan điểm đối lập về vấn đề đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
The contrasting lifestyles of the two neighbors led to misunderstandings.
Lối sống đối lập của hai người hàng xóm dẫn đến sự hiểu lầm.
Contrasting (Noun)
Sự đối lập hoặc khác biệt giữa hai điều.
Opposition or dissimilarity between two things.
The article highlighted the contrasting views on social media usage.
Bài báo nhấn mạnh sự tương phản giữa các quan điểm về việc sử dụng mạng xã hội.
The survey revealed a stark contrasting in income distribution among social classes.
Cuộc khảo sát đã tiết lộ sự tương phản rõ rệt trong phân phối thu nhập giữa các tầng lớp xã hội.
The documentary showcased the contrasting lifestyles of urban and rural communities.
Bộ phim tài liệu trình bày những lối sống tương phản giữa cộng đồng đô thị và cộng đồng nông thôn.
Họ từ
Từ "contrasting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "contrast", có nghĩa là so sánh và chỉ ra sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ý tưởng hoặc hiện tượng. Trong tiếng Anh, "contrasting" thường được sử dụng để miêu tả những sự việc hay quan điểm mà có sự phân biệt rõ rệt. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều trong văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thấy trong các tài liệu phân tích.
Từ "contrasting" xuất phát từ động từ tiếng Latin "contrastare", có nghĩa là "đối kháng" hoặc "tương phản". Cấu thành từ "contra", có nghĩa là "chống lại", và "stare", có nghĩa là "đứng". Lịch sử từ này phản ánh quá trình so sánh và đối lập giữa các sự vật hoặc ý tưởng. Ngày nay, nghĩa của "contrasting" chủ yếu được sử dụng để chỉ những điểm khác biệt nổi bật giữa các yếu tố, mở rộng ra lĩnh vực nghệ thuật và phân tích văn học.
Từ "contrasting" được sử dụng thường xuyên trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong việc phân tích so sánh và đối chiếu các ý tưởng hoặc quan điểm. Trong phần đọc và nghe, từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật và các bài thuyết trình, nơi người nói hoặc viết miêu tả sự khác biệt giữa các hiện tượng hoặc luận điểm. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật, như mô tả sự khác biệt trong màu sắc hoặc phong cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp