Bản dịch của từ Dissimilarity trong tiếng Việt
Dissimilarity
Dissimilarity (Noun)
Thiếu sự tương đồng hoặc thiếu sự giống nhau về hình thức với một cái gì đó khác.
Lack of similarity or lack of likeness in appearance to something else.
The dissimilarity between the two cultures was evident in their traditions.
Sự không giống nhau giữa hai văn hóa rõ ràng qua truyền thống của họ.
She noticed a dissimilarity in the way they communicated with each other.
Cô ấy nhận thấy sự không giống nhau trong cách họ giao tiếp với nhau.
The dissimilarity in their perspectives led to misunderstandings among friends.
Sự không giống nhau trong quan điểm của họ dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.
Họ từ
Dissimilarity là một danh từ thể hiện sự khác biệt hoặc không giống nhau giữa hai hay nhiều đối tượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, thống kê và tâm lý học để mô tả mức độ khác biệt giữa các tập hợp dữ liệu hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh, "dissimilarity" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về phát âm, viết hoặc nghĩa sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "dissimilarity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "dissimilis", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "similis" có nghĩa là "tương tự". Sự kết hợp này tạo thành khái niệm biểu thị sự khác biệt hoặc không tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học và triết học, nhằm nhấn mạnh sự tương phản và varia có ý nghĩa trong việc phân tích các khía cạnh khác nhau của hiện tượng hoặc sự vật.
Từ "dissimilarity" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, nơi nó thường được dùng để mô tả sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu và phân tích. Ngoài ra, "dissimilarity" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học xã hội, thống kê và phân tích dữ liệu, nơi sự khác biệt giữa các nhóm hoặc mẫu là vấn đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp