Bản dịch của từ Dissimilarity trong tiếng Việt

Dissimilarity

Noun [U/C]

Dissimilarity (Noun)

dˌɪsˌɪməlˈæɹəti
dɪsˌɪməlˈæɹɪti
01

Thiếu sự tương đồng hoặc thiếu sự giống nhau về hình thức với một cái gì đó khác.

Lack of similarity or lack of likeness in appearance to something else

Ví dụ

The dissimilarity between the two cultures was evident in their traditions.

Sự không giống nhau giữa hai văn hóa rõ ràng qua truyền thống của họ.

She noticed a dissimilarity in the way they communicated with each other.

Cô ấy nhận thấy sự không giống nhau trong cách họ giao tiếp với nhau.

The dissimilarity in their perspectives led to misunderstandings among friends.

Sự không giống nhau trong quan điểm của họ dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissimilarity

Không có idiom phù hợp