Bản dịch của từ Rabbit trong tiếng Việt
Rabbit
Rabbit (Noun)
Một cuộc trò chuyện.
A conversation.
During the party, a lively rabbit sparked among the guests.
Trong bữa tiệc, một cuộc trò chuyện sôi nổi bắt đầu giữa các khách mời.
The rabbit about the latest movie lasted until late at night.
Cuộc trò chuyện về bộ phim mới nhất kéo dài đến khuya.
Their rabbit revolved around travel experiences in different countries.
Cuộc trò chuyện của họ xoay quanh những trải nghiệm du lịch ở các quốc gia khác nhau.
Rabbits are known for their social behavior in large groups.
Thỏ được biết đến với hành vi xã hội trong các nhóm lớn.
The rabbit's burrow is a key part of its social structure.
Hang thỏ là một phần chính của cấu trúc xã hội của nó.
A rabbit's long ears are important for communication within their social group.
Đôi tai dài của thỏ quan trọng để giao tiếp trong nhóm xã hội của chúng.
Dạng danh từ của Rabbit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rabbit | Rabbits |
Kết hợp từ của Rabbit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Catch rabbit Bắt thỏ | The children play catch rabbit during recess. Các em chơi bắt thỏ trong giờ nghỉ. |
Skin rabbit Nhổ lông thú | She learned how to skin a rabbit for a social gathering. Cô ấy đã học cách làm da thỏ cho buổi tụ tập xã hội. |
Shoot rabbit Bắn thỏ | He taught his son how to shoot rabbits for food. Anh ấy dạy con trai mình cách bắn thỏ để lấy thức ăn. |
Chase rabbit Đuổi thỏ | He enjoys chasing rabbits with his dog in the park. Anh ấy thích đuổi thỏ với chó của mình ở công viên. |
Hunt rabbit Săn thỏ | He enjoys the hunt rabbit activity with his friends. Anh ấy thích hoạt động săn thỏ với bạn bè của mình. |
Rabbit (Verb)
Nói chuyện dài dòng, đặc biệt là về những vấn đề tầm thường.
Talk at length, especially about trivial matters.
She rabbits on about her new hobby endlessly.
Cô ấy lải nhải về sở thích mới của mình không ngừng.
During the party, he rabbits about his recent travels.
Trong buổi tiệc, anh ta lải nhải về chuyến du lịch gần đây của mình.
They often rabbit on about their favorite TV shows.
Họ thường lải nhải về các chương trình truyền hình yêu thích của họ.
The rabbit ran away from the fox in the forest.
Con thỏ chạy trốn khỏi con cáo trong rừng.
The rabbit quickly moved across the field to escape danger.
Con thỏ nhanh chóng di chuyển qua cánh đồng để trốn khỏi nguy hiểm.
Startled by the noise, the rabbit darted away into the bushes.
Bị kinh ngạc bởi tiếng ồn, con thỏ lao vào bụi cây.
Săn thỏ.
Hunt rabbits.
She enjoys rabbit hunting on weekends.
Cô ấy thích săn thỏ vào cuối tuần.
They rabbit together for a community event.
Họ săn thỏ cùng nhau cho một sự kiện cộng đồng.
He rabbits as a hobby in his free time.
Anh ấy săn thỏ như một sở thích vào thời gian rảnh rỗi.
Họ từ
Từ "rabbit" trong tiếng Anh chỉ một loài động vật bó sát có đặc điểm tai dài và thân hình nhỏ, thường được nuôi làm thú cưng hoặc trong nông nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, "rabbit" cũng có thể được sử dụng trong một số thành ngữ như "to rabbit on" có nghĩa là nói nhiều. Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm tương đối giống nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. Dù có sự khác biệt về ngữ điệu, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "rabbit" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rabette", xuất hiện trong thế kỷ 14. Từ này được coi là có liên quan đến từ "rabbere" trong tiếng Latin, có nghĩa là "làm cho chảy" hoặc "đẩy", liên quan đến cách mà loài thỏ di chuyển nhanh chóng khi bị đe dọa. Qua thời gian, từ này đã phát triển và trở thành thuật ngữ chỉ loài thú có tai dài, thân hình nhỏ nhắn, đặc trưng cho hành vi sinh sống ngầm và khả năng sinh sản cao.
Từ "rabbit" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như động vật hoặc bảo tồn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, ẩm thực, và trong các thảo luận về sinh thái. Chẳng hạn, "rabbit" có thể được nhân cách hóa trong truyện thiếu nhi hoặc nhắc đến trong các món ăn như thỏ nướng, thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụng từ này trong ngôn ngữ học hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp