Bản dịch của từ Rabbit trong tiếng Việt

Rabbit

Noun [U/C] Verb

Rabbit (Noun)

ɹˈæbɪt
ɹˈæbɪt
01

Một cuộc trò chuyện.

A conversation.

Ví dụ

During the party, a lively rabbit sparked among the guests.

Trong bữa tiệc, một cuộc trò chuyện sôi nổi bắt đầu giữa các khách mời.

The rabbit about the latest movie lasted until late at night.

Cuộc trò chuyện về bộ phim mới nhất kéo dài đến khuya.

Their rabbit revolved around travel experiences in different countries.

Cuộc trò chuyện của họ xoay quanh những trải nghiệm du lịch ở các quốc gia khác nhau.

02

Một loài động vật có vú ăn thực vật sống thành bầy, có tai dài, chân sau dài và đuôi ngắn.

A gregarious burrowing plant-eating mammal, with long ears, long hind legs, and a short tail.

Ví dụ

Rabbits are known for their social behavior in large groups.

Thỏ được biết đến với hành vi xã hội trong các nhóm lớn.

The rabbit's burrow is a key part of its social structure.

Hang thỏ là một phần chính của cấu trúc xã hội của nó.

A rabbit's long ears are important for communication within their social group.

Đôi tai dài của thỏ quan trọng để giao tiếp trong nhóm xã hội của chúng.

Dạng danh từ của Rabbit (Noun)

SingularPlural

Rabbit

Rabbits

Kết hợp từ của Rabbit (Noun)

CollocationVí dụ

Catch rabbit

Bắt thỏ

The children play catch rabbit during recess.

Các em chơi bắt thỏ trong giờ nghỉ.

Skin rabbit

Nhổ lông thú

She learned how to skin a rabbit for a social gathering.

Cô ấy đã học cách làm da thỏ cho buổi tụ tập xã hội.

Shoot rabbit

Bắn thỏ

He taught his son how to shoot rabbits for food.

Anh ấy dạy con trai mình cách bắn thỏ để lấy thức ăn.

Chase rabbit

Đuổi thỏ

He enjoys chasing rabbits with his dog in the park.

Anh ấy thích đuổi thỏ với chó của mình ở công viên.

Hunt rabbit

Săn thỏ

He enjoys the hunt rabbit activity with his friends.

Anh ấy thích hoạt động săn thỏ với bạn bè của mình.

Rabbit (Verb)

ɹˈæbɪt
ɹˈæbɪt
01

Nói chuyện dài dòng, đặc biệt là về những vấn đề tầm thường.

Talk at length, especially about trivial matters.

Ví dụ

She rabbits on about her new hobby endlessly.

Cô ấy lải nhải về sở thích mới của mình không ngừng.

During the party, he rabbits about his recent travels.

Trong buổi tiệc, anh ta lải nhải về chuyến du lịch gần đây của mình.

They often rabbit on about their favorite TV shows.

Họ thường lải nhải về các chương trình truyền hình yêu thích của họ.

02

Di chuyển một cách nhanh chóng; chạy trốn.

Move quickly; run away.

Ví dụ

The rabbit ran away from the fox in the forest.

Con thỏ chạy trốn khỏi con cáo trong rừng.

The rabbit quickly moved across the field to escape danger.

Con thỏ nhanh chóng di chuyển qua cánh đồng để trốn khỏi nguy hiểm.

Startled by the noise, the rabbit darted away into the bushes.

Bị kinh ngạc bởi tiếng ồn, con thỏ lao vào bụi cây.

03

Săn thỏ.

Hunt rabbits.

Ví dụ

She enjoys rabbit hunting on weekends.

Cô ấy thích săn thỏ vào cuối tuần.

They rabbit together for a community event.

Họ săn thỏ cùng nhau cho một sự kiện cộng đồng.

He rabbits as a hobby in his free time.

Anh ấy săn thỏ như một sở thích vào thời gian rảnh rỗi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rabbit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] One single post on Facebook reporting Vaseline's use of and monkeys for testing purposes may not matter, but with thousands of shares, internet users across the globe have successfully forced this company to abandon animal testing and release those animals to the wild [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020

Idiom with Rabbit

Không có idiom phù hợp