Bản dịch của từ Burrowing trong tiếng Việt
Burrowing
Burrowing (Verb)
Gerund hoặc phân từ hiện tại của burrow.
Gerund or present participle of burrow.
Many animals are burrowing into the ground for safety and warmth.
Nhiều loài động vật đang đào bới xuống đất để tìm nơi an toàn và ấm áp.
Squirrels are not burrowing in the park this winter season.
Những con sóc không đang đào bới trong công viên mùa đông này.
Are rabbits burrowing in your backyard during the night?
Liệu những con thỏ có đang đào bới trong sân sau của bạn vào ban đêm không?
Dạng động từ của Burrowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burrowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burrowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burrowing |
Họ từ
Từ "burrowing" là dạng gerund của động từ "burrow", có nghĩa là đào hang hoặc chui vào một không gian hẹp. Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường chỉ hành động của động vật như chuột hoặc thỏ khi tìm nơi trú ẩn. Cả Anh-Mỹ đều sử dụng "burrowing" tương tự nhau, nhưng phát âm có thể khác biệt. Tại Anh, âm "r" ít được nhấn mạnh hơn so với Anh-Mỹ.
Từ "burrowing" xuất phát từ động từ "burrow", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "burh", nghĩa là "đào". Nguyên gốc từ này liên quan đến hành động đào bới để tạo ra các hang hóc hoặc chỗ ở dưới mặt đất. Trong ngữ cảnh hiện tại, "burrowing" được sử dụng để chỉ các hoạt động liên quan đến việc đào bới, thường ám chỉ đến hành vi của động vật như chuột hoặc thỏ, nhằm tìm kiếm nơi trú ẩn hoặc thức ăn. Sự kết nối giữa lịch sử và nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của hành động này trong tự nhiên.
Từ "burrowing" khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến các từ vựng liên quan đến sinh học, động vật học và môi trường. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi của các loài động vật như chuột hoặc thú hoang đào hang. Ngoài ra, trong văn cảnh khoa học, "burrowing" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sinh thái học, nhằm phân tích ảnh hưởng của các động vật đào hang đối với đất và hệ sinh thái xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp