Bản dịch của từ Burrowing trong tiếng Việt
Burrowing
Burrowing (Verb)
Gerund hoặc phân từ hiện tại của burrow.
Gerund or present participle of burrow.
Many animals are burrowing into the ground for safety and warmth.
Nhiều loài động vật đang đào bới xuống đất để tìm nơi an toàn và ấm áp.
Squirrels are not burrowing in the park this winter season.
Những con sóc không đang đào bới trong công viên mùa đông này.
Are rabbits burrowing in your backyard during the night?
Liệu những con thỏ có đang đào bới trong sân sau của bạn vào ban đêm không?
Dạng động từ của Burrowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burrowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burrowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burrowing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp