Bản dịch của từ Burrowing trong tiếng Việt

Burrowing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burrowing (Verb)

bˈɝoʊɪŋ
bˈɝoʊɪŋ
01

Gerund hoặc phân từ hiện tại của burrow.

Gerund or present participle of burrow.

Ví dụ

Many animals are burrowing into the ground for safety and warmth.

Nhiều loài động vật đang đào bới xuống đất để tìm nơi an toàn và ấm áp.

Squirrels are not burrowing in the park this winter season.

Những con sóc không đang đào bới trong công viên mùa đông này.

Are rabbits burrowing in your backyard during the night?

Liệu những con thỏ có đang đào bới trong sân sau của bạn vào ban đêm không?

Dạng động từ của Burrowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burrow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burrowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burrowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Burrows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burrowing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Burrowing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burrowing

Không có idiom phù hợp