Bản dịch của từ Trivial trong tiếng Việt
Trivial
Trivial (Adjective)
The trivial details of the event were overlooked by the media.
Những chi tiết vô nghĩa của sự kiện đã bị bỏ qua bởi truyền thông.
Her trivial contribution to the charity event went unnoticed.
Đóng góp không đáng kể của cô ấy vào sự kiện từ thiện đã không được chú ý.
Ít giá trị hoặc tầm quan trọng.
Of little value or importance.
The trivial issue did not affect the community's decision-making process.
Vấn đề tầm thường không ảnh hưởng đến quyết định của cộng đồng.
Her trivial comment was quickly forgotten during the social gathering.
Bình luận tầm thường của cô ấy nhanh chóng bị quên trong buổi tụ tập xã hội.
Kết hợp từ của Trivial (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seemingly trivial Dường như tầm thường | His seemingly trivial comment sparked a heated debate on social media. Bình luận dường như nhỏ nhặt của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội. |
Utterly trivial Hoàn toàn vô nghĩa | Her social media posts are utterly trivial. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn tầm thường. |
Fairly trivial Khá ngớ ngẩn | Social media likes are fairly trivial in measuring real influence. Số lượt thích trên mạng xã hội khá nhẹ nhàng trong việc đo lường ảnh hưởng thực sự. |
Almost trivial Hầu như vô nghĩa | Her social media presence is almost trivial. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy gần như không đáng kể. |
Completely trivial Hoàn toàn tầm thường | Her social media posts are completely trivial. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn không đáng kể. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp