Bản dịch của từ Trivial trong tiếng Việt

Trivial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trivial (Adjective)

tɹˈivil̩
tɹˈɪvil̩
01

Biểu thị một nhóm con chỉ chứa phần tử nhận dạng hoặc giống hệt với nhóm đã cho.

Denoting a subgroup that either contains only the identity element or is identical with the given group.

Ví dụ

The trivial details of the event were overlooked by the media.

Những chi tiết vô nghĩa của sự kiện đã bị bỏ qua bởi truyền thông.

Her trivial contribution to the charity event went unnoticed.

Đóng góp không đáng kể của cô ấy vào sự kiện từ thiện đã không được chú ý.

The trivial matters discussed at the social gathering were unimportant.

Những vấn đề không đáng kể được thảo luận tại buổi tụ tập xã hội không quan trọng.

02

Ít giá trị hoặc tầm quan trọng.

Of little value or importance.

Ví dụ

The trivial issue did not affect the community's decision-making process.

Vấn đề tầm thường không ảnh hưởng đến quyết định của cộng đồng.

Her trivial comment was quickly forgotten during the social gathering.

Bình luận tầm thường của cô ấy nhanh chóng bị quên trong buổi tụ tập xã hội.

The trivial task of arranging chairs was completed in minutes.

Việc tầm thường sắp xếp ghế đã hoàn thành trong vài phút.

Dạng tính từ của Trivial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Trivial

Tầm thường

More trivial

Tầm thường hơn

Most trivial

Tầm thường nhất

Kết hợp từ của Trivial (Adjective)

CollocationVí dụ

Seemingly trivial

Dường như tầm thường

His seemingly trivial comment sparked a heated debate on social media.

Bình luận dường như nhỏ nhặt của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội.

Utterly trivial

Hoàn toàn vô nghĩa

Her social media posts are utterly trivial.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn tầm thường.

Fairly trivial

Khá ngớ ngẩn

Social media likes are fairly trivial in measuring real influence.

Số lượt thích trên mạng xã hội khá nhẹ nhàng trong việc đo lường ảnh hưởng thực sự.

Almost trivial

Hầu như vô nghĩa

Her social media presence is almost trivial.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy gần như không đáng kể.

Completely trivial

Hoàn toàn tầm thường

Her social media posts are completely trivial.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn không đáng kể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trivial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] Second, using robots to take care of mundane and household tasks will allow people to spend their time focusing on more important things, such as self-improvement or bonding with their family and friends [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Trivial

Không có idiom phù hợp