Bản dịch của từ Trivial trong tiếng Việt
Trivial
Trivial (Adjective)
The trivial details of the event were overlooked by the media.
Những chi tiết vô nghĩa của sự kiện đã bị bỏ qua bởi truyền thông.
Her trivial contribution to the charity event went unnoticed.
Đóng góp không đáng kể của cô ấy vào sự kiện từ thiện đã không được chú ý.
The trivial matters discussed at the social gathering were unimportant.
Những vấn đề không đáng kể được thảo luận tại buổi tụ tập xã hội không quan trọng.
Ít giá trị hoặc tầm quan trọng.
Of little value or importance.
The trivial issue did not affect the community's decision-making process.
Vấn đề tầm thường không ảnh hưởng đến quyết định của cộng đồng.
Her trivial comment was quickly forgotten during the social gathering.
Bình luận tầm thường của cô ấy nhanh chóng bị quên trong buổi tụ tập xã hội.
The trivial task of arranging chairs was completed in minutes.
Việc tầm thường sắp xếp ghế đã hoàn thành trong vài phút.
Dạng tính từ của Trivial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Trivial Tầm thường | More trivial Tầm thường hơn | Most trivial Tầm thường nhất |
Kết hợp từ của Trivial (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seemingly trivial Dường như tầm thường | His seemingly trivial comment sparked a heated debate on social media. Bình luận dường như nhỏ nhặt của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội. |
Utterly trivial Hoàn toàn vô nghĩa | Her social media posts are utterly trivial. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn tầm thường. |
Fairly trivial Khá ngớ ngẩn | Social media likes are fairly trivial in measuring real influence. Số lượt thích trên mạng xã hội khá nhẹ nhàng trong việc đo lường ảnh hưởng thực sự. |
Almost trivial Hầu như vô nghĩa | Her social media presence is almost trivial. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy gần như không đáng kể. |
Completely trivial Hoàn toàn tầm thường | Her social media posts are completely trivial. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn không đáng kể. |
Họ từ
Từ "trivial" trong tiếng Anh có nghĩa là điều gì đó không quan trọng, tầm thường hoặc không có giá trị lớn. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thông tin, sự kiện hay vấn đề không đáng để chú ý hoặc thảo luận sâu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "trivial" giữ nguyên hình thức, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút, với nhấn âm có thể thay đổi đôi chút. Trong cả hai phương ngữ, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và phê bình để chỉ sự thiếu sâu sắc hoặc ý nghĩa.
Từ "trivial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trivialis", nghĩa là "trên đường phố", từ "tri-" (ba) và "via" (đường). Thuật ngữ này dùng để chỉ những điều thường gặp hoặc không quan trọng, như các cuộc hội thoại hàng ngày. Qua thế kỷ, "trivial" đã phát triển để diễn tả những khía cạnh không có giá trị hoặc không đáng chú ý trong các lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự nhấn mạnh vào sự không quan trọng trong nội dung hoặc ý tưởng.
Từ "trivial" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, nó cũng có mặt trong các đoạn văn trong phần đọc và viết, thường được dùng để chỉ những vấn đề không quan trọng hoặc tầm thường. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc xã hội để đánh giá mức độ quan trọng của thông tin hoặc sự kiện, đồng thời thể hiện sự coi nhẹ đối với các vấn đề không đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp