Bản dịch của từ Stew trong tiếng Việt
Stew
Stew (Noun)
The stew served drinks during the flight.
Người phục vụ phục vụ đồ uống trong chuyến bay.
The stew helped passengers with their luggage.
Người phục vụ giúp hành khách với hành lý của họ.
The stew greeted passengers as they boarded the plane.
Người phục vụ chào hành khách khi họ lên máy bay.
The social club had a luxurious stew for relaxation.
Câu lạc bộ xã hội có một phòng tắm hơi sang trọng để thư giãn.
The stew was filled with aromatic steam and soothing scents.
Phòng tắm hơi đầy hơi nước thơm và hương thơm dễ chịu.
Regulars at the stew enjoyed the communal atmosphere and warmth.
Những người quen thường xuyên tại phòng tắm hơi thích không khí cộng đồng và sự ấm áp.
The news of the pandemic caused a stew among the community.
Tin tức về dịch bệnh gây ra một sự lo lắng trong cộng đồng.
The political unrest led to a stew in the city.
Sự bất ổn chính trị dẫn đến một sự lo lắng ở thành phố.
The economic crisis created a stew among the population.
Khủng hoảng kinh tế tạo ra một sự lo lắng trong dân số.
The community center served a delicious beef stew during the event.
Trung tâm cộng đồng phục vụ một nồi thịt bò hầm ngon trong sự kiện.
She brought a hearty stew to share with her neighbors at the potluck.
Cô ấy mang một nồi thịt hầm béo bở để chia sẻ với hàng xóm trong buổi tụ tập.
The charity organization distributed warm stews to the homeless in winter.
Tổ chức từ thiện phân phát các nồi thịt hầm ấm cho người vô gia cư vào mùa đông.
The community built a stew to raise fish for the festival.
Cộng đồng đã xây dựng một ao cá để nuôi cá cho lễ hội.
The village decided against using a stew due to lack of space.
Làng quyết định không sử dụng ao cá do thiếu không gian.
Did the town construct a stew for the annual fish harvesting event?
Liệu thị trấn có xây dựng một ao cá cho sự kiện thu hoạch cá hàng năm không?
Dạng danh từ của Stew (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stew | Stews |
Stew (Verb)
She stewed the vegetables for the community potluck dinner.
Cô ấy hầm rau cho bữa tối họp cộng đồng.
The volunteers stewed the ingredients to prepare meals for the homeless.
Các tình nguyện viên hầm nguyên liệu để chuẩn bị bữa ăn cho người vô gia cư.
They stewed a hearty soup to serve at the charity event.
Họ hầm một nồi súp bổ dưỡng để phục vụ tại sự kiện từ thiện.
Ở trong một bầu không khí nóng hoặc ngột ngạt.
Remain in a heated or stifling atmosphere.
She stewed in her own thoughts before the exam.
Cô ấy nấu trong suy nghĩ của mình trước kỳ thi.
He didn't want to stew in anxiety about the speaking test.
Anh ấy không muốn nấu trong lo lắng về bài thi nói.
Did they stew over the writing task for too long?
Họ có nấu quá lâu về bài tập viết không?
Dạng động từ của Stew (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stewing |
Họ từ
Từ "stew" có nghĩa là món ăn được chế biến bằng cách ninh nhừ thịt và rau trong nước dùng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ để chỉ món ăn hoặc động từ để chỉ hành động nấu ninh. Trong tiếng Anh Anh, "stew" và cách phát âm không thay đổi, nhưng ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn với nghĩa ẩn dụ để chỉ sự lo lắng hoặc căng thẳng.
Từ "stew" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stewen", bắt nguồn từ gốc Latin "stufare", có nghĩa là "đun, nấu". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ phương pháp nấu thức ăn bằng cách ninh mềm trong chất lỏng, thường kết hợp nhiều nguyên liệu. Ngày nay, "stew" không chỉ đơn thuần đề cập đến việc nấu ăn mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự kết hợp và hòa quyện của các yếu tố khác nhau trong nhiều bối cảnh.
Từ "stew" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi mà các văn bản văn hóa ẩm thực và đời sống xã hội được thảo luận. Trong phần Đọc, từ này có thể gặp trong các bài viết về sức khỏe và dinh dưỡng. "Stew" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả món ăn, thể hiện sự chế biến và kết hợp nguyên liệu, cũng như trong các cuộc hội thoại hằng ngày liên quan đến ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp