Bản dịch của từ Imprison trong tiếng Việt
Imprison
Imprison (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự cầm tù.
Thirdperson singular simple present indicative of imprison.
He imprisons the criminal for ten years.
Anh ta giam giữ tên tội phạm trong mười năm.
The judge imprisons the thief in a maximum-security prison.
Thẩm phán giam giữ tên trộm trong nhà tù an ninh cao.
She imprisons the fraudster for his financial crimes.
Cô ấy giam giữ kẻ lừa đảo vì tội phạm tài chính của anh ta.
Dạng động từ của Imprison (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imprison |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imprisoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imprisoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imprisons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imprisoning |
Kết hợp từ của Imprison (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Imprison virtually Bị giam cầm thực tế | He was virtually imprisoned in his own home due to the lockdown. Anh ta bị giam cầm thực sự ở nhà do lệnh phong tỏa. |
Imprison falsely Bỏ tù oan | He was imprisoned falsely for a crime he didn't commit. Anh ta bị giam giữ một cách oan uổng vì một tội danh mà anh ta không phạm. |
Imprison unjustly Bắt giữ một cách bất công | He was imprisoned unjustly for a crime he didn't commit. Anh ta bị giam giữ một cách không công bằng vì tội anh không phạm. |
Imprison wrongfully Bỏ tù oan | He was imprisoned wrongfully for a crime he didn't commit. Anh ta bị giam giữ sai lầm vì một tội ác mà anh ta không phạm phải. |
Imprison briefly Giam giữ tạm thời | He was imprisoned briefly for shoplifting. Anh ta bị tù ngắn ngày vì ăn cắp. |
Họ từ
Từ "imprison" là động từ có nghĩa là giam giữ hoặc nhốt một người nào đó trong một nhà tù hoặc địa điểm hạn chế tự do. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; ví dụ, người Anh thường phát âm rõ ràng hơn âm "r" trong khi người Mỹ có xu hướng làm giảm sắc thái âm này. Sử dụng từ "imprison" thường liên quan đến bối cảnh pháp lý hoặc hình sự, ám chỉ việc tước đi quyền tự do cá nhân.
Từ "imprison" có nguồn gốc từ động từ tiếng La tinh "imprisonare", được hình thành từ “in-" có nghĩa là "vào" và "prison" từ "prisona", có nghĩa là "nhà tù". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, nhằm diễn tả hành động giam giữ một người trong không gian hạn chế, tượng trưng cho sự mất tự do. Nghĩa hiện tại của "imprison" vẫn liên quan chặt chẽ đến khái niệm giam cầm, nhấn mạnh sự hạn chế tự do cá nhân.
Từ "imprison" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi các văn bản có thể bàn luận về các chủ đề liên quan đến pháp luật hoặc quyền con người. Trong ngữ cảnh khác, "imprison" thường gặp trong các tình huống liên quan đến tội phạm, vi phạm pháp luật hoặc các luận điểm về hình phạt. Thuật ngữ này thể hiện sự hạn chế tự do, thường trong các cuộc thảo luận về công lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp