Bản dịch của từ Iterative trong tiếng Việt
Iterative
Iterative (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến việc lặp lại, đặc biệt là một quá trình toán học hoặc tính toán.
Relating to or involving iteration especially of a mathematical or computational process.
Iterative feedback is crucial for improving IELTS writing skills.
Phản hồi lặp đi lặp lại rất quan trọng để cải thiện kỹ năng viết IELTS.
Lack of iterative practice may hinder progress in IELTS speaking.
Thiếu sự luyện tập lặp đi lặp lại có thể ngăn trở tiến triển trong kỹ năng nói IELTS.
Do you find iterative tasks helpful in preparing for the IELTS exam?
Bạn có thấy các nhiệm vụ lặp đi lặp lại hữu ích khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "iterative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "iterare", có nghĩa là lặp lại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và quản lý dự án để mô tả một quá trình lặp lại nhằm cải thiện kết quả hoặc sản phẩm. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng trong ngữ cảnh ứng dụng, "iterative" thường xuất hiện trong các phương pháp phát triển phần mềm Agile, nơi nhấn mạnh tính lặp lại và cải tiến liên tục.
Từ "iterative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "iterare", có nghĩa là "lặp lại". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong bối cảnh toán học và khoa học máy tính vào thế kỷ 20, ám chỉ đến các quy trình được thực hiện nhiều lần để tối ưu hóa hoặc cải thiện kết quả. Ngày nay, "iterative" thường được áp dụng trong phát triển phần mềm và nghiên cứu, phản ánh tính chất liên tục và quá trình lặp đi lặp lại trong phát triển và cải tiến.
Từ "iterative" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing. Trong Listening, từ này có thể liên quan đến quá trình hoặc phương pháp học tập, trong khi Writing có thể nhấn mạnh đến các bước trong quá trình phát triển ý tưởng hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "iterative" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và nghiên cứu khoa học, nhấn mạnh quy trình lặp đi lặp lại nhằm hoàn thiện sản phẩm hoặc lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp