Bản dịch của từ Iterative trong tiếng Việt

Iterative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iterative (Adjective)

ˈɪtɚeɪtɪv
ˈɪtəɹeɪtɪv
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến việc lặp lại, đặc biệt là một quá trình toán học hoặc tính toán.

Relating to or involving iteration especially of a mathematical or computational process.

Ví dụ

Iterative feedback is crucial for improving IELTS writing skills.

Phản hồi lặp đi lặp lại rất quan trọng để cải thiện kỹ năng viết IELTS.

Lack of iterative practice may hinder progress in IELTS speaking.

Thiếu sự luyện tập lặp đi lặp lại có thể ngăn trở tiến triển trong kỹ năng nói IELTS.

Do you find iterative tasks helpful in preparing for the IELTS exam?

Bạn có thấy các nhiệm vụ lặp đi lặp lại hữu ích khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Iterative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iterative

Không có idiom phù hợp