Bản dịch của từ Iteration trong tiếng Việt

Iteration

Noun [U/C]

Iteration (Noun)

01

Sự lặp lại của một quá trình hoặc lời nói.

The repetition of a process or utterance

Ví dụ

Regular iteration is key to improving writing skills.

Sự lặp lại thường xuyên là chìa khóa để cải thiện kỹ năng viết.

Avoid unnecessary iteration in your speaking practice.

Tránh sự lặp lại không cần thiết trong việc luyện nói của bạn.

Is iteration important for enhancing language proficiency?

Sự lặp lại có quan trọng để nâng cao trình độ ngôn ngữ không?

Iteration is crucial for improving your writing skills in IELTS.

Lặp lại là quan trọng để cải thiện kỹ năng viết của bạn trong IELTS.

Not doing enough iterations may result in lower scores in the speaking test.

Không thực hiện đủ lượt lặp có thể dẫn đến điểm số thấp trong bài thi nói.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iteration

Không có idiom phù hợp