Bản dịch của từ Computational trong tiếng Việt
Computational
Computational (Adjective)
Liên quan đến hoặc sử dụng máy tính.
Related to or using computers.
Computational analysis of social media data reveals trends.
Phân tích tính toán dữ liệu mạng xã hội cho thấy xu hướng.
She conducted a computational study on social network behavior.
Cô đã thực hiện một nghiên cứu tính toán về hành vi trên mạng xã hội.
The computational approach improved social media engagement strategies.
Phương pháp tính toán đã cải thiện các chiến lược tương tác trên mạng xã hội.
Computational analysis of social media data reveals trends and patterns.
Phân tích tính toán dữ liệu mạng xã hội cho thấy các xu hướng và mô hình.
She is conducting a computational research project on online communities.
Cô ấy đang thực hiện một dự án nghiên cứu tính toán trên các cộng đồng trực tuyến.
Dạng tính từ của Computational (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Computational Tính toán | - | - |
Họ từ
Từ "computational" là tính từ, dùng để chỉ những hoạt động, quy trình hoặc phương pháp liên quan đến việc sử dụng máy tính trong việc xử lý thông tin hoặc thực hiện các tác vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về mặt viết hoặc phát âm; cả hai đều sử dụng "computational" với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "computational" có thể xuất hiện nhiều trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, kỹ thuật và nghiên cứu, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin.
Từ "computational" xuất phát từ gốc Latin "computare", có nghĩa là "tính toán", được cấu thành từ hai phần: "com-" (cùng nhau) và "putare" (để tính hoặc đánh giá). Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, khi khoa học máy tính và toán học phát triển mạnh mẽ. Ý nghĩa hiện tại của "computational" liên quan đến khả năng xử lý, phân tích và giải quyết vấn đề bằng thuật toán và mô hình, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ và lý thuyết tính toán.
Từ "computational" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Listening, nơi thường yêu cầu thí sinh thảo luận về công nghệ và phương pháp nghiên cứu. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính, toán học và kỹ thuật để mô tả các phương pháp tính toán và phân tích dữ liệu. Nó cũng xuất hiện trong các tình huống thực tiễn như phát triển phần mềm và trí tuệ nhân tạo.