Bản dịch của từ Node trong tiếng Việt
Node
Node (Noun)
The node represents a key point in the social network diagram.
Node đại diện cho một điểm chính trong biểu đồ mạng xã hội.
Not every node in the network diagram is directly connected to others.
Không phải tất cả các node trong biểu đồ mạng được kết nối trực tiếp với nhau.
Is the number of nodes in the social network diagram significant?
Số lượng node trong biểu đồ mạng xã hội có ý nghĩa không?
The tree had a large node where the leaves sprouted.
Cây có một nút lớn nơi lá nảy mầm.
The bush didn't have any nodes visible on its branches.
Cây bụi không có bất kỳ nút nào trên cành.
Did you notice the node on the stem of that flower?
Bạn có nhận thấy nút trên thân hoa đó không?
Do you know how to locate the node in a sound wave?
Bạn có biết cách xác định nút trong sóng âm không?
The lack of understanding about nodes can affect your IELTS score.
Sự thiếu hiểu biết về nút có thể ảnh hưởng đến điểm IELTS của bạn.
Identifying nodes correctly is crucial for a successful IELTS speaking test.
Xác định nút đúng là quan trọng để thành công trong bài thi nói IELTS.
Một hạch bạch huyết hoặc cấu trúc khác bao gồm một khối nhỏ mô biệt hóa.
A lymph node or other structure consisting of a small mass of differentiated tissue.
The doctor found a swollen node in Sarah's neck.
Bác sĩ phát hiện một nút hạch sưng ở cổ của Sarah.
Not having enough rest can weaken your immune system's nodes.
Không có đủ thời gian nghỉ ngơi có thể làm yếu các nút hạch hệ miễn dịch của bạn.
Are there any specific social factors that can affect lymph nodes?
Có những yếu tố xã hội cụ thể nào có thể ảnh hưởng đến các nút hạch không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp