Bản dịch của từ Intersect trong tiếng Việt

Intersect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intersect (Verb)

ˌɪnɚsˈɛkt
ˌɪntɚsˈɛkt
01

Chia (cái gì đó) bằng cách đi qua hoặc nằm ngang qua nó.

Divide (something) by passing or lying across it.

Ví dụ

The two groups intersected at the charity event.

Hai nhóm gặp nhau tại sự kiện từ thiện.

Their paths intersected during the community service project.

Hai con đường của họ gặp nhau trong dự án phục vụ cộng đồng.

The volunteers' schedules intersect, causing a collaboration opportunity.

Lịch trình của các tình nguyện viên trùng nhau, tạo cơ hội hợp tác.

Dạng động từ của Intersect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intersect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intersected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intersected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intersects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intersecting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intersect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] There are two rivers in the village, merging in its middle, one running from north to this and one from west to east [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Intersect

Không có idiom phù hợp