Bản dịch của từ Intersect trong tiếng Việt
Intersect
Verb
Intersect (Verb)
ˌɪnɚsˈɛkt
ˌɪntɚsˈɛkt
Ví dụ
The two groups intersected at the charity event.
Hai nhóm gặp nhau tại sự kiện từ thiện.
Their paths intersected during the community service project.
Hai con đường của họ gặp nhau trong dự án phục vụ cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Intersect
Không có idiom phù hợp