Bản dịch của từ Intersect trong tiếng Việt

Intersect

Verb

Intersect (Verb)

ˌɪnɚsˈɛkt
ˌɪntɚsˈɛkt
01

Chia (cái gì đó) bằng cách đi qua hoặc nằm ngang qua nó.

Divide (something) by passing or lying across it.

Ví dụ

The two groups intersected at the charity event.

Hai nhóm gặp nhau tại sự kiện từ thiện.

Their paths intersected during the community service project.

Hai con đường của họ gặp nhau trong dự án phục vụ cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intersect

Không có idiom phù hợp