Bản dịch của từ Intersect trong tiếng Việt
Intersect
Intersect (Verb)
The two groups intersected at the charity event.
Hai nhóm gặp nhau tại sự kiện từ thiện.
Their paths intersected during the community service project.
Hai con đường của họ gặp nhau trong dự án phục vụ cộng đồng.
The volunteers' schedules intersect, causing a collaboration opportunity.
Lịch trình của các tình nguyện viên trùng nhau, tạo cơ hội hợp tác.
Dạng động từ của Intersect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intersect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intersected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intersected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intersects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intersecting |
Họ từ
Từ "intersect" có nghĩa là điểm hoặc vị trí mà hai hoặc nhiều đường, mặt phẳng hoặc đối tượng gặp nhau. Trong ngữ cảnh toán học, nó thường được sử dụng để mô tả sự giao nhau của các đường thẳng hoặc hình học. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ âm và hình thức viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như hình học, lập trình, và quy hoạch đô thị, thể hiện sự giao thoa hoặc giao kết giữa các yếu tố.
Từ "intersect" bắt nguồn từ tiếng Latinh "intersectus", là dạng quá khứ phân từ của "intersecāre", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "secāre" có nghĩa là "cắt". Từ này được hình thành vào thế kỷ 16, nhằm diễn tả hành động cắt qua hoặc giao nhau của các đối tượng. Ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện một sự gặp gỡ hoặc giao thoa giữa các đường, khái niệm hoặc ý tưởng, phản ánh một sự kết nối rõ ràng và trực tiếp với nguồn gốc ngôn ngữ của nó.
Từ “intersect” thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến giao điểm, sự chồng chéo trong ý tưởng hoặc dữ liệu. Trong phần Listening và Reading, từ này có khả năng xuất hiện trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Ngoài ra, “intersect” cũng xuất hiện trong toán học và các lĩnh vực nghiên cứu, thường liên quan đến việc xác định những điểm giao nhau giữa các đường hoặc tập hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp