Bản dịch của từ Lymph trong tiếng Việt

Lymph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lymph(Noun)

lɪmf
lˈɪmf
01

Nước tinh khiết.

Pure water.

Ví dụ
02

Một chất lỏng không màu chứa các tế bào bạch cầu, giúp tắm rửa các mô và chảy qua hệ bạch huyết vào máu.

A colourless fluid containing white blood cells which bathes the tissues and drains through the lymphatic system into the bloodstream.

Ví dụ

Dạng danh từ của Lymph (Noun)

SingularPlural

Lymph

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ