Bản dịch của từ Lymph trong tiếng Việt
Lymph
Lymph (Noun)
Lymph is essential for maintaining social health and community well-being.
Lymph rất quan trọng cho việc duy trì sức khỏe xã hội và cộng đồng.
Many people do not understand the role of lymph in social systems.
Nhiều người không hiểu vai trò của lymph trong các hệ thống xã hội.
Is lymph important for social interactions and community support?
Lymph có quan trọng cho các tương tác xã hội và hỗ trợ cộng đồng không?
Lymph helps to protect our body from infections and diseases.
Lymph giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và bệnh tật.
The doctor said lymph does not carry oxygen like blood.
Bác sĩ nói lymph không mang oxy như máu.
Is lymph important for our immune system in social health?
Lymph có quan trọng cho hệ miễn dịch trong sức khỏe xã hội không?
Dạng danh từ của Lymph (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lymph | - |
Họ từ
Lymph là một chất lỏng trong suốt, không mùi, tương tự như huyết tương, có mặt trong hệ bạch huyết của cơ thể người. Chất lỏng này đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp vận chuyển tế bào bạch cầu và loại bỏ các chất thải. Đối với tiếng Anh, từ "lymph" có cách phát âm và viết giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào văn hóa và mức độ chuyên sâu trong y học.
Từ "lymph" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lympha", có nghĩa là "nước". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ chất lỏng trong cơ thể, đặc biệt là hệ bạch huyết, một phần của hệ thống miễn dịch. Việc nghiên cứu về lymph trong bối cảnh sinh học hiện đại nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc duy trì cân bằng dịch thể và tham gia vào phản ứng miễn dịch, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại.
Cụm từ "lymph" (bạch huyết) thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về sinh học và y tế. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh lý học và nghiên cứu về hệ bạch huyết, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và miễn dịch. Mặc dù không phổ biến như một số thuật ngữ khác, "lymph" vẫn có ý nghĩa nổi bật trong các tình huống thảo luận về sức khỏe và bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp