Bản dịch của từ Lymphatic trong tiếng Việt

Lymphatic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lymphatic (Adjective)

lɪmfˈætɪk
lɪmfˈætɪk
01

Liên quan đến bạch huyết hoặc sự tiết của nó.

Relating to lymph or its secretion.

Ví dụ

The lymphatic system helps remove toxins from our bodies efficiently.

Hệ thống bạch huyết giúp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể chúng ta hiệu quả.

Many people do not understand lymphatic health's importance in social well-being.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của sức khỏe bạch huyết trong phúc lợi xã hội.

Is the lymphatic system crucial for maintaining social health and wellness?

Hệ thống bạch huyết có quan trọng cho việc duy trì sức khỏe xã hội không?

02

(của một người) nhợt nhạt, nhão nhoét hoặc uể oải.

Of a person pale flabby or sluggish.

Ví dụ

The lymphatic community members seemed tired during the social event.

Các thành viên trong cộng đồng có vẻ mệt mỏi trong sự kiện xã hội.

They did not appear lymphatic at the charity fundraiser last week.

Họ không có vẻ uể oải tại buổi gây quỹ từ thiện tuần trước.

Are the lymphatic individuals participating in the upcoming social gathering?

Có phải những người uể oải sẽ tham gia buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?

Lymphatic (Noun)

lɪmfˈætɪk
lɪmfˈætɪk
01

Một mạch, tương tự như tĩnh mạch, vận chuyển bạch huyết trong cơ thể.

A vessel similar to a vein that conveys lymph in the body.

Ví dụ

The lymphatic system helps fight infections in the human body.

Hệ bạch huyết giúp chống lại nhiễm trùng trong cơ thể con người.

The lymphatic vessels do not carry blood like arteries do.

Các mạch bạch huyết không mang máu như động mạch.

What role do lymphatic vessels play in our immune system?

Vai trò của các mạch bạch huyết trong hệ miễn dịch của chúng ta là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lymphatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] The system that circulates blood and lymph through the body, consisting of the heart, blood vessels, blood, lymph, and the vessels and glands2 [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Lymphatic

Không có idiom phù hợp