Bản dịch của từ Lymphatic trong tiếng Việt
Lymphatic
Lymphatic (Adjective)
The lymphatic system helps remove toxins from our bodies efficiently.
Hệ thống bạch huyết giúp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể chúng ta hiệu quả.
Many people do not understand lymphatic health's importance in social well-being.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của sức khỏe bạch huyết trong phúc lợi xã hội.
Is the lymphatic system crucial for maintaining social health and wellness?
Hệ thống bạch huyết có quan trọng cho việc duy trì sức khỏe xã hội không?
The lymphatic community members seemed tired during the social event.
Các thành viên trong cộng đồng có vẻ mệt mỏi trong sự kiện xã hội.
They did not appear lymphatic at the charity fundraiser last week.
Họ không có vẻ uể oải tại buổi gây quỹ từ thiện tuần trước.
Are the lymphatic individuals participating in the upcoming social gathering?
Có phải những người uể oải sẽ tham gia buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
Lymphatic (Noun)
The lymphatic system helps fight infections in the human body.
Hệ bạch huyết giúp chống lại nhiễm trùng trong cơ thể con người.
The lymphatic vessels do not carry blood like arteries do.
Các mạch bạch huyết không mang máu như động mạch.
What role do lymphatic vessels play in our immune system?
Vai trò của các mạch bạch huyết trong hệ miễn dịch của chúng ta là gì?
Họ từ
Từ “lymphatic” trong tiếng Anh chỉ đến hệ thống bạch huyết, một phần quan trọng trong chức năng miễn dịch của cơ thể. Nó liên quan đến bạch huyết, các mạch bạch huyết và các hạch bạch huyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách viết có thể khác nhau ở một số từ vựng liên quan đến các bệnh lý hệ bạch huyết, nhưng “lymphatic” vẫn giữ nguyên.
Từ "lymphatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lympha", có nghĩa là nước trong suốt, được sử dụng để chỉ một loại dịch thể trong cơ thể. Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ như "lymphe" trước khi được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 17. Hệ thống bạch huyết, bao gồm các mạch bạch huyết và hạch bạch huyết, có chức năng quan trọng trong việc duy trì cân bằng dịch và hỗ trợ miễn dịch, phản ánh trực tiếp ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh y học hiện đại.
Từ "lymphatic" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế và sinh học, từ này thường được sử dụng để mô tả hệ thống bạch huyết và vai trò của nó trong khả năng miễn dịch và sức khỏe tổng thể. Trong tình huống giáo dục hoặc nghiên cứu y khoa, "lymphatic" có thể xuất hiện trong các bài báo, sách chuyên ngành hoặc thảo luận khoa học liên quan đến cấu trúc và chức năng của hệ miễn dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp