Bản dịch của từ Sluggish trong tiếng Việt

Sluggish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sluggish (Adjective)

slˈʌgɪʃ
slˈʌgɪʃ
01

Di chuyển chậm hoặc không hoạt động.

Slowmoving or inactive.

Ví dụ

The sluggish response to the charity event disappointed the organizers.

Sự phản ứng chậm chạp đối với sự kiện từ thiện đã làm thất vọng các nhà tổ chức.

The sluggish economy led to a decrease in employment opportunities.

Nền kinh tế chậm chạp dẫn đến sự giảm cơ hội việc làm.

The sluggish traffic made everyone late for the social gathering.

Giao thông chậm chạp làm cho mọi người đều muộn cho buổi tụ tập xã hội.

Dạng tính từ của Sluggish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sluggish

Chậm chạp

Sluggisher

Bộ ghi đĩa

Sluggishest

Sluggishest

Sluggish

Chậm chạp

More sluggish

Chậm hơn

Most sluggish

Chậm nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sluggish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Chronic sleep deprivation can make us feel reduce productivity, and be the cause of many dangerous diseases such as cardiovascular disease, obesity, or depression [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Sluggish

Không có idiom phù hợp