Bản dịch của từ Sluggish trong tiếng Việt
Sluggish
Sluggish (Adjective)
Di chuyển chậm hoặc không hoạt động.
Slowmoving or inactive.
The sluggish response to the charity event disappointed the organizers.
Sự phản ứng chậm chạp đối với sự kiện từ thiện đã làm thất vọng các nhà tổ chức.
The sluggish economy led to a decrease in employment opportunities.
Nền kinh tế chậm chạp dẫn đến sự giảm cơ hội việc làm.
The sluggish traffic made everyone late for the social gathering.
Giao thông chậm chạp làm cho mọi người đều muộn cho buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Sluggish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sluggish Chậm chạp | Sluggisher Bộ ghi đĩa | Sluggishest Sluggishest |
Sluggish Chậm chạp | More sluggish Chậm hơn | Most sluggish Chậm nhất |
Họ từ
Từ "sluggish" được sử dụng để miêu tả trạng thái chậm chạp, lờ đờ, thiếu năng lượng hoặc động lực. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này thường liên quan đến sự thiếu hiệu quả, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "sluggish" cũng có thể chỉ tình trạng tiết kiệm năng lượng hoặc sự lừ đừ trong chuyển động. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào văn hóa và địa phương.
Từ "sluggish" xuất phát từ ngữ gốc Latin "slūgĭcus", mang ý nghĩa là chậm chạp hoặc lề mề. Từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, thường dùng để mô tả trạng thái thiếu năng lượng hoặc sự chậm chạp trong hành động. Sự kết hợp giữa gốc Latin và các hình thức sử dụng sau này phản ánh sự kém linh hoạt hoặc trì trệ, làm nổi bật tương tác giữa tinh thần và thể chất trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "sluggish" thường ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS so với các từ khác, nhưng vẫn có mặt trong các phần đọc và viết, thường liên quan đến mô tả trạng thái hoạt động hoặc cảm xúc. Trong IELTS Speaking, có thể xuất hiện khi giao tiếp về cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả kinh tế chậm chạp hoặc tiến độ công việc kém hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp