ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Sluggish
Thiếu sức sống hoặc sự hoạt bát
Lacking in vigor or liveliness
Di chuyển hoặc hoạt động chậm hơn bình thường.
Moving or operating more slowly than usual
Chậm phản ứng hoặc hành động, thiếu năng lượng và sự nhạy bén.
Slow to respond or act lacking energy or alertness