Bản dịch của từ Sluggish trong tiếng Việt

Sluggish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sluggish(Adjective)

slˈʌɡɪʃ
ˈsɫəɡɪʃ
01

Thiếu sức sống hoặc sự hoạt bát

Lacking in vigor or liveliness

Ví dụ
02

Di chuyển hoặc hoạt động chậm hơn bình thường.

Moving or operating more slowly than usual

Ví dụ
03

Chậm phản ứng hoặc hành động, thiếu năng lượng và sự nhạy bén.

Slow to respond or act lacking energy or alertness

Ví dụ