Bản dịch của từ Flabby trong tiếng Việt
Flabby

Flabby (Adjective)
His flabby arms made it hard to lift weights at the gym.
Cánh tay mềm nhũn của anh ấy khiến việc nâng tạ rất khó.
She doesn't want flabby legs from sitting all day at work.
Cô ấy không muốn có chân mềm nhũn vì ngồi cả ngày làm việc.
Are flabby stomachs common among people who don't exercise regularly?
Có phải bụng mềm nhũn là phổ biến ở những người không tập thể dục thường xuyên?
Dạng tính từ của Flabby (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flabby Mềm nhũn | Flabbier Flabbier | Flabbiest Flabbiest |
Họ từ
Từ "flabby" thường được sử dụng để chỉ trạng thái cơ bắp hoặc cơ thể mềm nhũn, thiếu sức mạnh và độ săn chắc. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng trong cả hai biến thể British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, "flabby" có thể được nghe thấy ở nhiều ngữ cảnh khác nhau như thể hình, sức khỏe và tình trạng tinh thần, thường mang hàm ý tiêu cực liên quan đến thiếu năng động hay sức sống.
Từ "flabby" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "flabian", có nghĩa là "làm mềm". Trong tiếng Latin, nó bắt nguồn từ "flabbus", mang nghĩa là "lỏng lẻo" hoặc "mềm yếu". Theo thời gian, "flabby" được sử dụng để miêu tả trạng thái của cơ bắp hoặc mô không còn săn chắc, thường gắn liền với sự yếu đuối hoặc thiếu sức sống. Ý nghĩa hiện nay của từ này liên quan chặt chẽ đến cảm giác và hình ảnh về sự kém hiệu quả trong thể chất.
Từ "flabby" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về sức khỏe và thể hình. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả chế độ ăn uống hoặc tập luyện. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "flabby" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng mất sức mạnh cơ bắp hoặc cơ thể không săn chắc, thể hiện sự chỉ trích hoặc đánh giá trạng thái thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp