Bản dịch của từ Flabby trong tiếng Việt
Flabby
Adjective
Flabby (Adjective)
flˈæbi
flˈæbi
Ví dụ
His flabby arms made it hard to lift weights at the gym.
Cánh tay mềm nhũn của anh ấy khiến việc nâng tạ rất khó.
She doesn't want flabby legs from sitting all day at work.
Cô ấy không muốn có chân mềm nhũn vì ngồi cả ngày làm việc.
Are flabby stomachs common among people who don't exercise regularly?
Có phải bụng mềm nhũn là phổ biến ở những người không tập thể dục thường xuyên?
Dạng tính từ của Flabby (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flabby Mềm nhũn | Flabbier Flabbier | Flabbiest Flabbiest |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flabby
Không có idiom phù hợp