Bản dịch của từ Vein trong tiếng Việt

Vein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vein (Noun)

01

Một chất lượng, phong cách hoặc xu hướng đặc biệt.

A distinctive quality style or tendency.

Ví dụ

Her writing has a poetic vein that captivates the readers.

Viết của cô ấy có một dòng chảy thơ mà làm cho người đọc mê mẩn.

His speeches lack the charismatic vein needed to engage the audience.

Bài phát biểu của anh ấy thiếu dòng chảy quyến rũ cần thiết để thu hút khán giả.

02

Một vết nứt trong đá chứa trầm tích khoáng chất hoặc quặng và thường có một dòng chảy sâu rộng dưới lòng đất.

A fracture in rock containing a deposit of minerals or ore and typically having an extensive course underground.

Ví dụ

The vein of gold in the mine attracted many prospectors.

Dòng vàng trong mỏ thu hút nhiều thợ săn mỏ.

There was no vein of silver found during the excavation.

Không tìm thấy dòng bạc nào trong quá trình khai thác.

03

Bất kỳ ống nào tạo thành một phần của hệ thống tuần hoàn máu của cơ thể, trong hầu hết các trường hợp mang máu thiếu oxy về tim.

Any of the tubes forming part of the blood circulation system of the body carrying in most cases oxygendepleted blood towards the heart.

Ví dụ

The doctor could see the vein in Mary's arm.

Bác sĩ có thể nhìn thấy tĩnh mạch ở cánh tay của Mary.

Not finding a vein, the nurse had to try again.

Không tìm thấy tĩnh mạch, y tá phải thử lại.

Dạng danh từ của Vein (Noun)

SingularPlural

Vein

Veins

Kết hợp từ của Vein (Noun)

CollocationVí dụ

Blue vein

Tĩnh mạch xanh

The blue vein on her wrist symbolized her delicate nature.

Dây tĩnh mạch xanh trên cổ tay của cô ấy tượng trưng cho tính tinh tế của cô ấy.

Rich vein

Mỏ vàng

She discovered a rich vein of information in her research.

Cô ấy phát hiện một lối đi giàu thông tin trong nghiên cứu của mình.

Pulmonary vein

Tĩnh mạch phổi

The pulmonary vein carries oxygenated blood from the lungs.

Tĩnh mạch phổi mang máu giàu oxy từ phổi.

Thread vein

Sợi tĩnh mạch

Thread veins are common in fair-skinned individuals.

Thread veins thường gặp ở những người có làn da trắng.

Spider vein

Tĩnh mạch nhện

Spider veins are common among women over 50.

Tĩnh mạch nhện thường gặp ở phụ nữ trên 50 tuổi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vein cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.