Bản dịch của từ Vein trong tiếng Việt
Vein
Vein (Noun)
Một chất lượng, phong cách hoặc xu hướng đặc biệt.
A distinctive quality style or tendency.
Her writing has a poetic vein that captivates the readers.
Viết của cô ấy có một dòng chảy thơ mà làm cho người đọc mê mẩn.
His speeches lack the charismatic vein needed to engage the audience.
Bài phát biểu của anh ấy thiếu dòng chảy quyến rũ cần thiết để thu hút khán giả.
Does the novel exhibit a romantic vein that appeals to young adults?
Cuốn tiểu thuyết có thể hiện một dòng chảy lãng mạn hấp dẫn người trẻ không?
Một vết nứt trong đá chứa trầm tích khoáng chất hoặc quặng và thường có một dòng chảy sâu rộng dưới lòng đất.
A fracture in rock containing a deposit of minerals or ore and typically having an extensive course underground.
The vein of gold in the mine attracted many prospectors.
Dòng vàng trong mỏ thu hút nhiều thợ săn mỏ.
There was no vein of silver found during the excavation.
Không tìm thấy dòng bạc nào trong quá trình khai thác.
Did they discover a vein of copper in the underground tunnel?
Họ có phát hiện một dòng đồng trong hầm ngầm không?
The doctor could see the vein in Mary's arm.
Bác sĩ có thể nhìn thấy tĩnh mạch ở cánh tay của Mary.
Not finding a vein, the nurse had to try again.
Không tìm thấy tĩnh mạch, y tá phải thử lại.
Did the IELTS candidate feel nervous when the vein was punctured?
Ứng viên thi IELTS có cảm thấy lo lắng khi tĩnh mạch bị xuyên không?
Dạng danh từ của Vein (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vein | Veins |
Kết hợp từ của Vein (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blue vein Tĩnh mạch xanh | The blue vein on her wrist symbolized her delicate nature. Dây tĩnh mạch xanh trên cổ tay của cô ấy tượng trưng cho tính tinh tế của cô ấy. |
Rich vein Mỏ vàng | She discovered a rich vein of information in her research. Cô ấy phát hiện một lối đi giàu thông tin trong nghiên cứu của mình. |
Pulmonary vein Tĩnh mạch phổi | The pulmonary vein carries oxygenated blood from the lungs. Tĩnh mạch phổi mang máu giàu oxy từ phổi. |
Thread vein Sợi tĩnh mạch | Thread veins are common in fair-skinned individuals. Thread veins thường gặp ở những người có làn da trắng. |
Spider vein Tĩnh mạch nhện | Spider veins are common among women over 50. Tĩnh mạch nhện thường gặp ở phụ nữ trên 50 tuổi. |
Họ từ
Từ "vein" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "tĩnh mạch", chỉ các mạch máu mang máu từ các mô về tim. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ "huyền" trong ngữ cảnh địa chất, hoặc "ngành" trong một số lĩnh vực nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm cơ bản giống nhau; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định có thể có sự khác biệt về cách dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc văn học.
Từ "vein" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vena", có nghĩa là "mạch" hoặc "tĩnh mạch". Thuật ngữ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "veine" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "vein" chỉ các mạch máu trong cơ thể, và theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm các mạch khoáng sản trong địa chất. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự liên hệ giữa cấu trúc bên trong và vai trò truyền dẫn, tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "vein" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, với tần suất cao liên quan đến chủ đề sức khỏe và sinh học. Trong ngữ cảnh học thuật, "vein" thường được sử dụng để chỉ các mạch máu trong cơ thể, cũng như trong các bài thuyết trình và tài liệu nghiên cứu về hệ tuần hoàn hoặc y học. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất học, để chỉ các mạch khoáng trong đá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp