Bản dịch của từ Fracture trong tiếng Việt

Fracture

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fracture(Noun)

frˈæktʃɐ
ˈfræktʃɝ
01

Hành động phá vỡ hoặc làm cho bị phá vỡ

The act of breaking or causing to break

Ví dụ
02

Một vết gãy trong xương hoặc vật cứng khác

A break in a bone or other hard object

Ví dụ
03

Tình trạng rối loạn hoặc bất hòa

A state of disruption or disunity

Ví dụ

Fracture(Verb)

frˈæktʃɐ
ˈfræktʃɝ
01

Một trạng thái rối ren hay phân tán

To cause to undergo a change in physical structure typically by applying force

Ví dụ
02

Hành động làm gãy hoặc khiến một cái gì đó gãy.

To break or cause to break

Ví dụ
03

Một vết gãy trong xương hoặc vật cứng khác

To separate or divide by breaking

Ví dụ