Bản dịch của từ Fracture trong tiếng Việt
Fracture
Fracture (Verb)
She fractured her arm while playing soccer.
Cô ấy gãy cánh tay khi đang chơi bóng đá.
The accident fractured the community's sense of safety.
Vụ tai nạn làm suy thoái cảm giác an toàn của cộng đồng.
His careless words fractured their friendship irreparably.
Những lời nói thiếu cẩn thận của anh ta làm hỏng mối quan hệ bạn bè của họ một cách không thể sửa chữa được.
Dạng động từ của Fracture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fracture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fractured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fractured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fractures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fracturing |
Fracture (Adjective)
The fracture relationship between the two neighbors caused tension.
Mối quan hệ kỳ thị giữa hai hàng xóm gây căng thẳng.
The fracture community struggled to come together after the disaster.
Cộng đồng bị chia cắt vất vả để đoàn kết sau thảm họa.
The fracture family found solace in each other's company.
Gia đình bị nứt vỡ tìm được sự an ủi trong sự hiện diện của nhau.
Họ từ
Từ "fracture" trong tiếng Anh chỉ một sự gãy hoặc nứt, thường liên quan đến xương trong ngữ cảnh y học, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ sự phân chia hoặc hư hỏng của các vật thể cứng khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "fracture" được sử dụng giống nhau, mặc dù trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "crack" có thể được ưa chuộng hơn ở Mỹ để chỉ sự nứt nhỏ. Phiên âm được phát âm gần giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể khác trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "fracture" xuất phát từ tiếng Latin "fractura", có nghĩa là sự gãy, đứt. "Fractura" được hình thành từ động từ "frangere", có nghĩa là bẻ hoặc làm vỡ. Lịch sử của từ này cho thấy rằng từ "fracture" đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học từ thế kỷ 14 để chỉ sự gãy xương. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này không chỉ đề cập đến sự gãy vật lý mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực khác như địa chất học và pháp lý để chỉ sự phân tách, đổ vỡ.
Từ "fracture" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong nghe và đọc, thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe và khoa học. Trong ngữ cảnh y học, từ này mô tả tình trạng gãy xương, thường xuất hiện trong các bài thuyết trình, nghiên cứu hoặc văn bản chuyên ngành. Ngoài ra, "fracture" còn được sử dụng trong vật lý để miêu tả sự đứt gãy của vật liệu, thể hiện tính chất của chúng dưới áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp