ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Fracture
Hành động phá vỡ hoặc làm cho bị phá vỡ
The act of breaking or causing to break
Một vết gãy trong xương hoặc vật cứng khác
A break in a bone or other hard object
Tình trạng rối loạn hoặc bất hòa
A state of disruption or disunity
Một trạng thái rối ren hay phân tán
To cause to undergo a change in physical structure typically by applying force
Hành động làm gãy hoặc khiến một cái gì đó gãy.
To break or cause to break
To separate or divide by breaking