Bản dịch của từ Disunity trong tiếng Việt
Disunity
Noun [U/C]

Disunity(Noun)
dɪsjˈuːnɪti
dɪˈsunəti
01
Sự thiếu đoàn kết, bất đồng hoặc xung đột giữa một nhóm hay các cá nhân.
Lack of unity disagreement or conflict among a group or individuals
Ví dụ
03
Tình trạng bị phân chia, tách biệt hoặc chia rẽ.
State of being disunited division or separation
Ví dụ
