Bản dịch của từ Disunity trong tiếng Việt

Disunity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disunity (Noun)

dɪsjˈunəti
dɪsjˈunɪti
01

Bất đồng và xung đột trong một nhóm.

Disagreement and conflict within a group.

Ví dụ

Disunity among community members led to the failure of the project.

Sự chia rẽ giữa các thành viên trong cộng đồng đã dẫn đến thất bại của dự án.

Disunity does not help in solving social issues like poverty.

Sự chia rẽ không giúp giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói.

How can we overcome disunity in our local community groups?

Làm thế nào chúng ta có thể vượt qua sự chia rẽ trong các nhóm cộng đồng địa phương?

Dạng danh từ của Disunity (Noun)

SingularPlural

Disunity

Disunities

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disunity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disunity

Không có idiom phù hợp