Bản dịch của từ Disunity trong tiếng Việt
Disunity

Disunity (Noun)
Bất đồng và xung đột trong một nhóm.
Disagreement and conflict within a group.
Disunity among community members led to the failure of the project.
Sự chia rẽ giữa các thành viên trong cộng đồng đã dẫn đến thất bại của dự án.
Disunity does not help in solving social issues like poverty.
Sự chia rẽ không giúp giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói.
How can we overcome disunity in our local community groups?
Làm thế nào chúng ta có thể vượt qua sự chia rẽ trong các nhóm cộng đồng địa phương?
Dạng danh từ của Disunity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disunity | Disunities |
Họ từ
Disunity là một danh từ chỉ trạng thái không hòa hợp hoặc thiếu gắn kết giữa các cá nhân hoặc nhóm. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự chia rẽ, xung đột hoặc bất đồng trong xã hội, tổ chức hoặc quốc gia. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ này; cả hai đều sử dụng "disunity" với cùng một cách viết và ý nghĩa. Trong ngữ cảnh sử dụng, disunity thường xuất hiện trong các luận văn về chính trị hoặc xã hội.
Từ "disunity" bắt nguồn từ tiếng Latinh "unitas", có nghĩa là sự thống nhất. Tiền tố "dis-" trong tiếng Latinh thể hiện sự phân tách hoặc tách rời. Sự kết hợp của hai thành phần này tạo ra khái niệm về tình trạng không có sự thống nhất hoặc đồng thuận. Lịch sử ngữ nghĩa của "disunity" phản ánh các tình huống xã hội, chính trị hay tâm lý trong đó sự phân mảnh và xung đột thay thế cho sự hợp tác và sự đoàn kết.
Từ "disunity" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về xã hội, chính trị và nhóm. Trong các tình huống cụ thể, "disunity" được sử dụng để mô tả sự thiếu đoàn kết, bất đồng trong một cộng đồng hoặc tổ chức, nhấn mạnh tác động tiêu cực của nó đến sự phát triển và hợp tác. Từ này có thể làm nổi bật sự phân tán tư tưởng hoặc mục tiêu trong các phân tích văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp