Bản dịch của từ Bone trong tiếng Việt

Bone

Noun [U/C]

Bone (Noun)

bˈoʊn
bˈoʊn
01

Bất kỳ mảnh mô cứng màu trắng nào tạo nên bộ xương ở người và các động vật có xương sống khác.

Any of the pieces of hard whitish tissue making up the skeleton in humans and other vertebrates.

Ví dụ

She fractured a bone in her leg during the soccer game.

Cô ấy gãy một xương ở chân trong trận đấu bóng đá.

The doctor examined the x-ray to check for any broken bones.

Bác sĩ kiểm tra tia X để kiểm tra xem có xương nào bị gãy không.

After the accident, he had to undergo surgery to repair his bones.

Sau tai nạn, anh ta phải phẫu thuật để sửa chữa xương.

02

Chất vôi hóa tạo nên xương.

The calcified material of which bones consist.

Ví dụ

The archaeologists discovered ancient bones in the burial site.

Các nhà khảo cổ học phát hiện xương cổ xưa trong khu mộ.

The doctor examined the broken bone in the patient's leg.

Bác sĩ kiểm tra xương bị gãy trong chân của bệnh nhân.

The forensic team analyzed the skeletal bones found at the crime scene.

Đội pháp y phân tích các xương hệ cấu tạo được tìm thấy tại hiện trường vụ án.

03

Khuôn khổ cơ bản hoặc thiết yếu của một cái gì đó.

The basic or essential framework of something.

Ví dụ

Friendship is the bone of a strong community.

Tình bạn là xương sống của một cộng đồng mạnh mẽ.

Trust forms the bone of lasting relationships.

Sự tin tưởng tạo nên xương sống của mối quan hệ bền vững.

Mutual respect is the bone of a harmonious society.

Sự tôn trọng lẫn nhau là xương sống của một xã hội hài hòa.

Dạng danh từ của Bone (Noun)

SingularPlural

Bone

Bones

Kết hợp từ của Bone (Noun)

CollocationVí dụ

Fine bone

Xương tơ

She had delicate fine bone china cups for the tea party.

Cô ấy có những chiếc cốc sứ xương tinh tế cho buổi tiệc trà.

Ankle bone

Xương cổ chân

The ankle bone connects the leg to the foot.

Xương mắt cá chân nối chân với chân.

Shin bone

Xương chân

The soccer player injured his shin bone during the match.

Cầu thủ bóng đá bị thương xương chân khi thi đấu.

Cracked bone

Xương gãy

The athlete suffered a cracked bone during the game.

Vận động viên bị gãy xương trong trận đấu.

Fish bone

Xương cá

She accidentally swallowed a fish bone at the social gathering.

Cô ấy vô tình nuốt phải xương cá tại buổi tụ tập xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6
[...] Overall, used to walking and climbing trees, the former had much larger than the latter, who often walked and ran long-distance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6

Idiom with Bone

kˈʌt sˈʌmθɨŋ tˈu ðə bˈoʊn

Cắt giảm đến mức tối thiểu

To cut down severely (on something).

The government cut social welfare programs to the bone.

Chính phủ cắt giảm chương trình phúc lợi xã hội đến xương.

Be chilled to the bone

bˈi tʃˈɪld tˈu ðə bˈoʊn

Lạnh thấu xương

Very cold.

After waiting outside in the snow for hours, she was chilled to the bone.

Sau khi đợi ngoài trời trong tuyết suốt giờ, cô ấy lạnh đến xương.

kˈʌt sˈʌmwˌʌn tˈu ðə bˈoʊn

Làm đau lòng ai đó/ Làm tổn thương ai đó sâu sắc

To injure someone emotionally.

The criticism cut her to the bone.

Lời phê bình đã làm tổn thương cô đến tận xương.

Thành ngữ cùng nghĩa: cut someone to the quick...

bˈoʊn ˈʌv kəntˈɛnʃən

Cái gai trong mắt/ Cái gai trong lòng

The subject or point of an argument; an unsettled point of disagreement.

The lack of affordable housing is a bone of contention.

Sự thiếu hụt nhà ở giá phải chăng là một điểm tranh cãi.