Bản dịch của từ Bone trong tiếng Việt
Bone
Bone (Noun)
She fractured a bone in her leg during the soccer game.
Cô ấy gãy một xương ở chân trong trận đấu bóng đá.
The doctor examined the x-ray to check for any broken bones.
Bác sĩ kiểm tra tia X để kiểm tra xem có xương nào bị gãy không.
After the accident, he had to undergo surgery to repair his bones.
Sau tai nạn, anh ta phải phẫu thuật để sửa chữa xương.
The archaeologists discovered ancient bones in the burial site.
Các nhà khảo cổ học phát hiện xương cổ xưa trong khu mộ.
The doctor examined the broken bone in the patient's leg.
Bác sĩ kiểm tra xương bị gãy trong chân của bệnh nhân.
The forensic team analyzed the skeletal bones found at the crime scene.
Đội pháp y phân tích các xương hệ cấu tạo được tìm thấy tại hiện trường vụ án.
Friendship is the bone of a strong community.
Tình bạn là xương sống của một cộng đồng mạnh mẽ.
Trust forms the bone of lasting relationships.
Sự tin tưởng tạo nên xương sống của mối quan hệ bền vững.
Mutual respect is the bone of a harmonious society.
Sự tôn trọng lẫn nhau là xương sống của một xã hội hài hòa.
Dạng danh từ của Bone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bone | Bones |
Kết hợp từ của Bone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fine bone Xương tơ | She had delicate fine bone china cups for the tea party. Cô ấy có những chiếc cốc sứ xương tinh tế cho buổi tiệc trà. |
Ankle bone Xương cổ chân | The ankle bone connects the leg to the foot. Xương mắt cá chân nối chân với chân. |
Shin bone Xương chân | The soccer player injured his shin bone during the match. Cầu thủ bóng đá bị thương xương chân khi thi đấu. |
Cracked bone Xương gãy | The athlete suffered a cracked bone during the game. Vận động viên bị gãy xương trong trận đấu. |
Fish bone Xương cá | She accidentally swallowed a fish bone at the social gathering. Cô ấy vô tình nuốt phải xương cá tại buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "bone" trong tiếng Anh chỉ phần cứng, có cấu trúc rắn, tạo thành bộ khung của cơ thể động vật và con người. Từ này có phiên bản tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. "Bone" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực sinh học, y học và văn chương để miêu tả sự sống, sức mạnh hoặc sự bền bỉ.
Từ "bone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "os, ossis", có nghĩa là xương. Trong tiếng Proto-Indo-European, từ nguyên thể được cho là *ost- hoặc *os-, cũng liên quan đến cấu trúc và sự cứng chắc. Từ thời cổ đại, xương được xem là một yếu tố thiết yếu trong cơ thể sống, biểu thị cho sự sống và sức mạnh. Ngày nay, từ "bone" không chỉ chỉ phần cứng của cơ thể mà còn mang nhiều ý nghĩa biểu tượng liên quan đến sự bền vững và tính chất không thể tách rời.
Từ "bone" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người học thường gặp các ngữ cảnh liên quan đến y học, dinh dưỡng hoặc động vật học. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chế độ ăn uống, sức khỏe xương hoặc các vấn đề sinh học. Ngoài ra, "bone" còn phổ biến trong các văn bản khoa học, văn hóa dân gian và thảo luận về nhân loại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bone
Bone of contention
Cái gai trong mắt/ Cái gai trong lòng
The subject or point of an argument; an unsettled point of disagreement.
The lack of affordable housing is a bone of contention.
Sự thiếu hụt nhà ở giá phải chăng là một điểm tranh cãi.