Bản dịch của từ Skeleton trong tiếng Việt

Skeleton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skeleton(Noun)

skˈɛlətn̩
skˈɛlɪtn̩
01

Xe trượt băng nhỏ dành cho một người, đầu được cưỡi trước trong tư thế nằm sấp.

A small toboggan for one person, ridden head first while lying in a prone position.

Ví dụ
02

Khung hỗ trợ, cấu trúc cơ bản hoặc phần thiết yếu của thứ gì đó.

The supporting framework, basic structure, or essential part of something.

Ví dụ
03

Khung bên trong hoặc bên ngoài bằng xương, sụn hoặc vật liệu cứng khác hỗ trợ hoặc chứa cơ thể của động vật hoặc thực vật.

An internal or external framework of bone, cartilage, or other rigid material supporting or containing the body of an animal or plant.

Ví dụ

Dạng danh từ của Skeleton (Noun)

SingularPlural

Skeleton

Skeletons

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ