Bản dịch của từ Skeleton trong tiếng Việt

Skeleton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skeleton (Noun)

skˈɛlətn̩
skˈɛlɪtn̩
01

Xe trượt băng nhỏ dành cho một người, đầu được cưỡi trước trong tư thế nằm sấp.

A small toboggan for one person, ridden head first while lying in a prone position.

Ví dụ

Kids enjoyed sliding down the skeleton on the snowy hill.

Trẻ con thích trượt trên xương sống trên đồi tuyết.

The skeleton race at the winter festival was thrilling to watch.

Cuộc đua xương sống tại lễ hội mùa đông rất hấp dẫn.

She won a gold medal in skeleton at the local sports competition.

Cô ấy giành huy chương vàng trong môn đua xương sống tại cuộc thi thể thao địa phương.

02

Khung hỗ trợ, cấu trúc cơ bản hoặc phần thiết yếu của thứ gì đó.

The supporting framework, basic structure, or essential part of something.

Ví dụ

The skeleton of the organization was well-established.

Khung cơ bản của tổ chức đã được xây dựng tốt.

The skeleton of the plan was outlined in the meeting.

Khung cơ bản của kế hoạch đã được đề cập trong cuộc họp.

The skeleton of the project needed further development.

Khung cơ bản của dự án cần phát triển thêm.

03

Khung bên trong hoặc bên ngoài bằng xương, sụn hoặc vật liệu cứng khác hỗ trợ hoặc chứa cơ thể của động vật hoặc thực vật.

An internal or external framework of bone, cartilage, or other rigid material supporting or containing the body of an animal or plant.

Ví dụ

The skeleton of the organization was well-defined.

Hệ xương của tổ chức được xác định rõ ràng.

The skeleton of the project laid out the key components.

Hệ xương của dự án liệt kê các thành phần chính.

The skeleton of the plan included timelines and objectives.

Hệ xương của kế hoạch bao gồm thời gian và mục tiêu.

Dạng danh từ của Skeleton (Noun)

SingularPlural

Skeleton

Skeletons

Kết hợp từ của Skeleton (Noun)

CollocationVí dụ

Complete skeleton

Hoàn thành khung xương

The archaeologist discovered a complete skeleton at the social event.

Nhà khảo cổ phát hiện một bộ xương hoàn chỉnh tại sự kiện xã hội.

External skeleton

Khung ngoại vi

Insects have an external skeleton for protection and support.

Côn trùng có xương ngoại để bảo vệ và hỗ trợ.

Dinosaur skeleton

Xương khủng long

The museum displayed a dinosaur skeleton found in the desert.

Bảo tàng trưng bày xương khủng long được tìm thấy ở sa mạc.

Internal skeleton

Cấu trúc nội bộ

The internal skeleton provides structure and support to the body.

Khung xương nội bộ cung cấp cấu trúc và hỗ trợ cho cơ thể.

Human skeleton

Xương sống người

The human skeleton provides structure and support for the body.

Bộ xương người cung cấp cấu trúc và hỗ trợ cho cơ thể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skeleton cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skeleton

Không có idiom phù hợp