Bản dịch của từ Skeleton trong tiếng Việt
Skeleton
Skeleton (Noun)
Kids enjoyed sliding down the skeleton on the snowy hill.
Trẻ con thích trượt trên xương sống trên đồi tuyết.
The skeleton race at the winter festival was thrilling to watch.
Cuộc đua xương sống tại lễ hội mùa đông rất hấp dẫn.
She won a gold medal in skeleton at the local sports competition.
Cô ấy giành huy chương vàng trong môn đua xương sống tại cuộc thi thể thao địa phương.
The skeleton of the organization was well-established.
Khung cơ bản của tổ chức đã được xây dựng tốt.
The skeleton of the plan was outlined in the meeting.
Khung cơ bản của kế hoạch đã được đề cập trong cuộc họp.
The skeleton of the project needed further development.
Khung cơ bản của dự án cần phát triển thêm.
The skeleton of the organization was well-defined.
Hệ xương của tổ chức được xác định rõ ràng.
The skeleton of the project laid out the key components.
Hệ xương của dự án liệt kê các thành phần chính.
The skeleton of the plan included timelines and objectives.
Hệ xương của kế hoạch bao gồm thời gian và mục tiêu.
Dạng danh từ của Skeleton (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skeleton | Skeletons |
Kết hợp từ của Skeleton (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete skeleton Hoàn thành khung xương | The archaeologist discovered a complete skeleton at the social event. Nhà khảo cổ phát hiện một bộ xương hoàn chỉnh tại sự kiện xã hội. |
External skeleton Khung ngoại vi | Insects have an external skeleton for protection and support. Côn trùng có xương ngoại để bảo vệ và hỗ trợ. |
Dinosaur skeleton Xương khủng long | The museum displayed a dinosaur skeleton found in the desert. Bảo tàng trưng bày xương khủng long được tìm thấy ở sa mạc. |
Internal skeleton Cấu trúc nội bộ | The internal skeleton provides structure and support to the body. Khung xương nội bộ cung cấp cấu trúc và hỗ trợ cho cơ thể. |
Human skeleton Xương sống người | The human skeleton provides structure and support for the body. Bộ xương người cung cấp cấu trúc và hỗ trợ cho cơ thể. |
Họ từ
Từ "skeleton" trong tiếng Anh chỉ cấu trúc xương của cơ thể động vật, hoặc có thể ám chỉ một mô hình hoặc bản phác thảo khung, như trong nghệ thuật hoặc kiến trúc. Trong tiếng Anh Anh, "skeleton" và "skeleton crew" có thể chỉ đội ngũ làm việc tối thiểu trong một tổ chức. Cách phát âm và ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn, nhưng có thể có sắc thái khác trong ngữ cảnh sử dụng ở mỗi miền.
Từ "skeleton" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "skeletos", nghĩa là "xương" hay "khô". Sự chuyển hóa từ tiếng Hy Lạp sang tiếng Latin với dạng "skeleton" đã diễn ra, và từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, từ này chỉ về bộ xương của cơ thể sống, nhưng qua thời gian, nó cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh biểu tượng để nói về cấu trúc cơ bản của một cái gì đó, phản ánh sự liên kết giữa nguồn gốc hình thức và chức năng.
Từ "skeleton" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, liên quan đến chủ đề sinh học hay nghiên cứu khảo cổ. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận mô tả cấu trúc hoặc phần cơ thể của động vật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh các tình huống hằng ngày, "skeleton" thường được nhắc đến trong lĩnh vực y tế, giáo dục và nghệ thuật, ví dụ như trong trong việc giảng dạy về cơ thể con người hoặc tạo hình mẫu cho các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp