Bản dịch của từ Ridden trong tiếng Việt
Ridden
Ridden (Verb)
Phân từ quá khứ của đi xe.
Past participle of ride.
She has never ridden a horse in her life.
Cô ấy chưa bao giờ cưỡi ngựa trong đời.
He hasn't ridden a bicycle since he was a child.
Anh ấy không từng cưỡi xe đạp từ khi còn nhỏ.
Have you ever ridden a motorcycle before?
Bạn đã từng cưỡi mô tô trước đây chưa?
Dạng động từ của Ridden (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ride |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rode |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ridden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Riding |
Ridden (Adjective)
(kết hợp) đầy đủ.
In combination full of.
The city was crime-ridden, with high rates of theft and violence.
Thành phố đầy tội phạm, với tỷ lệ trộm cắp và bạo lực cao.
The neighborhood is not ridden with poverty, but rather thriving economically.
Khu phố không chìm đắm trong nghèo đói, mà đang phát triển kinh tế.
Is the town ridden with corruption, affecting the quality of life?
Liệu thị trấn có bị tham nhũng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống không?
(kết hợp) bị áp bức, thống trị hoặc bị cản trở.
In combination oppressed dominated or plagued by.
She felt ridden with guilt after failing the IELTS writing test.
Cô ấy cảm thấy bị áp đặt với tội lỗi sau khi thất bại trong bài kiểm tra viết IELTS.
He was not ridden with anxiety during the IELTS speaking section.
Anh ấy không bị áp đặt với lo lắng trong phần thi nói IELTS.
Were you ridden with stress when preparing for the IELTS exam?
Bạn có bị áp đặt với căng thẳng khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "ridden" là dạng quá khứ phân từ của động từ "ride", có nghĩa là bị chi phối hoặc bao vây bởi một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bị ảnh hưởng nặng nề, ví dụ như "ridden with guilt" (bị guilt ám ảnh). Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm chủ yếu tương đồng, nhưng tính từ "ridden" thường được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh, mang sắc thái trang trọng hơn.
Từ "ridden" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "ridan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ridere", có nghĩa là "cưỡi" hay "đi trên". Trong lịch sử, thuật ngữ này thể hiện hành động cưỡi ngựa, nhưng qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ trạng thái hoặc tình trạng mà một người bị kiểm soát hoặc chi phối bởi cái gì đó, như trong cụm từ "ridden with guilt". Sự chuyển nghĩa phản ánh mối liên hệ giữa việc "cưỡi" và cảm giác bị chi phối.
Từ "ridden" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh mô tả tình trạng hoặc sự ảnh hưởng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự lạm dụng hoặc sự chi phối, như trong cụm từ "burdened with" hay "ridden with issues". Trong các tình huống hàng ngày, "ridden" có thể được dùng để miêu tả sức khỏe hoặc trạng thái tâm lý bị ảnh hưởng nặng nề bởi một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp