Bản dịch của từ Ridden trong tiếng Việt
Ridden

Ridden(Verb)
Phân từ quá khứ của đi xe.
Past participle of ride.
Dạng động từ của Ridden (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ride |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rode |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ridden |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rides |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Riding |
Ridden(Adjective)
(kết hợp) Đầy đủ.
In combination Full of.
(kết hợp) Bị áp bức, thống trị hoặc bị cản trở.
In combination Oppressed dominated or plagued by.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ridden" là dạng quá khứ phân từ của động từ "ride", có nghĩa là bị chi phối hoặc bao vây bởi một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bị ảnh hưởng nặng nề, ví dụ như "ridden with guilt" (bị guilt ám ảnh). Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm chủ yếu tương đồng, nhưng tính từ "ridden" thường được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh, mang sắc thái trang trọng hơn.
Từ "ridden" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "ridan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ridere", có nghĩa là "cưỡi" hay "đi trên". Trong lịch sử, thuật ngữ này thể hiện hành động cưỡi ngựa, nhưng qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ trạng thái hoặc tình trạng mà một người bị kiểm soát hoặc chi phối bởi cái gì đó, như trong cụm từ "ridden with guilt". Sự chuyển nghĩa phản ánh mối liên hệ giữa việc "cưỡi" và cảm giác bị chi phối.
Từ "ridden" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh mô tả tình trạng hoặc sự ảnh hưởng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự lạm dụng hoặc sự chi phối, như trong cụm từ "burdened with" hay "ridden with issues". Trong các tình huống hàng ngày, "ridden" có thể được dùng để miêu tả sức khỏe hoặc trạng thái tâm lý bị ảnh hưởng nặng nề bởi một vấn đề nào đó.
Họ từ
Từ "ridden" là dạng quá khứ phân từ của động từ "ride", có nghĩa là bị chi phối hoặc bao vây bởi một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bị ảnh hưởng nặng nề, ví dụ như "ridden with guilt" (bị guilt ám ảnh). Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm chủ yếu tương đồng, nhưng tính từ "ridden" thường được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh, mang sắc thái trang trọng hơn.
Từ "ridden" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "ridan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ridere", có nghĩa là "cưỡi" hay "đi trên". Trong lịch sử, thuật ngữ này thể hiện hành động cưỡi ngựa, nhưng qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ trạng thái hoặc tình trạng mà một người bị kiểm soát hoặc chi phối bởi cái gì đó, như trong cụm từ "ridden with guilt". Sự chuyển nghĩa phản ánh mối liên hệ giữa việc "cưỡi" và cảm giác bị chi phối.
Từ "ridden" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh mô tả tình trạng hoặc sự ảnh hưởng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự lạm dụng hoặc sự chi phối, như trong cụm từ "burdened with" hay "ridden with issues". Trong các tình huống hàng ngày, "ridden" có thể được dùng để miêu tả sức khỏe hoặc trạng thái tâm lý bị ảnh hưởng nặng nề bởi một vấn đề nào đó.
